Bài tập giải tích. (Record no. 357861)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01094nam a2200349 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000121736
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802185050.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 130509s2012 vm rb 000 0 vie d
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201609080956
Level of effort used to assign nonsubject heading access points yenh
Level of effort used to assign subject headings 201609071044
Level of effort used to assign classification nbhanh
Level of effort used to assign subject headings 201502081430
Level of effort used to assign classification VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201305141508
Level of effort used to assign classification yenh
-- 201305091459
-- lamlb
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency VNU
041 1# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 515
Item number TR-L(3) 2012
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 515
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) TR-L(3) 2012
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần, Đức Long,
Dates associated with a name 1945-
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Bài tập giải tích.
Number of part/section of a work Tập 3,
Name of part/section of a work Tích phân phụ thuộc tham số - tích phân bội - tích phân đường và tích phân mặt /
Statement of responsibility, etc. Trần Đức Long, Nguyễn Đình Sang, Hoàng Quốc Toàn
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement In lần 7
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. ĐHQGHN,
Date of publication, distribution, etc. 2012
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 268 tr.
650 17 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Giải tích
General subdivision Bài tập
650 17 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Tích phân
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Đình Sang
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hoàng, Quốc Toàn,
Dates associated with a name 1945-
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a Lê Thị Hải Anh
912 ## - LOCAL FIELDS
a Hoàng Yến
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Giáo trình
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Date last checked out Copy number Price effective from Koha item type Total renewals Date due Source of classification or shelving scheme Cost, replacement price
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 09/05/2013 999999.99 23 515 TR-L(3) 2012 V-G1/33267 16/01/2025 16/01/2025 1 01/07/2024 Giáo trình        
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 19/08/2014 999999.99 15 515 TR-L(3) 2012 V-G1/15630 16/01/2025 16/01/2025 1 01/07/2024 Giáo trình        
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 29/08/2014 999999.99 6 515 TR-L(3) 2012 V-G1/33319 01/07/2024   1 01/07/2024 Giáo trình        
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 29/08/2014 999999.99 17 515 TR-L(3) 2012 V-G1/33084 01/07/2024   1 01/07/2024 Giáo trình        
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 18/12/2015 999999.99 2 515 TR-L(3) 2012 V-G1/33270 16/01/2025 05/09/2024   01/07/2024 Giáo trình        
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 06/04/2016 999999.99   515 TR-L(3) 2012 V-G1/33249 01/07/2024     01/07/2024 Giáo trình        
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 14/06/2016 0.00 50 515 TR-L(3) 2012 01040001136 06/02/2025 03/02/2025   01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 1      
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 14/06/2016 0.00 46 515 TR-L(3) 2012 01040001137 27/12/2024 27/12/2024   01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập        
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 14/06/2016 0.00 41 515 TR-L(3) 2012 01040001138 27/12/2024 27/12/2024   01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập        
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 22/08/2016 999999.99 20 515 TR-L(3) 2012 V-G1/61799 06/01/2025 05/09/2024 1 01/07/2024 Giáo trình        
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 18/12/2024     515 TR-L(3) 2012 V-G1/33325 18/12/2024     18/12/2024 Giáo trình     Dewey Decimal Classification 55000.00
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT Mễ Trì Kho giáo trình 14/04/2015 999999.99 24 515 TR-L(3) 2012 V-G1/49669 30/12/2024 30/12/2024 1 01/07/2024 Giáo trình        
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 14/06/2016 0.00 20 515 TR-L(3) 2012 05040002371 12/02/2025 12/02/2025   01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập   24/02/2025    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 14/06/2016 0.00 15 515 TR-L(3) 2012 05040002372 21/10/2024 21/10/2024   01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập        
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 07/11/2023 0.00 1 515 TR-L(3) 2012 V-G0/30027 01/07/2024   1 01/07/2024 Giáo trình