Sức bền vật liệu và kết cấu / (Record no. 357945)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01097nam a2200385 a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | vtls000121822 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240802185052.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 130514 vm 000 0 vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 9786046206545 |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] | |
Level of rules in bibliographic description | 201808021034 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points | bactt |
Level of effort used to assign subject headings | 201502081431 |
Level of effort used to assign classification | VLOAD |
Level of effort used to assign subject headings | 201409221601 |
Level of effort used to assign classification | bactt |
Level of effort used to assign subject headings | 201305141442 |
Level of effort used to assign classification | yenh |
-- | 201305141101 |
-- | hongtt |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | VNU |
041 1# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | VN |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 620.1 |
Item number | NG-Đ 2012 |
Edition information | 14 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) | |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) | 620.1 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) | NG-Đ 2012 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Đình Đức, |
Dates associated with a name | 1963- |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Sức bền vật liệu và kết cấu / |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Đình Đức, Đào Như Mai |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. : |
Name of publisher, distributor, etc. | ĐHQGHN , |
Date of publication, distribution, etc. | 2012 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 291 tr. |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Cơ học công trình |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Sức bền vật liệu |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Kết cấu công trình |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Materials |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Mechatronics Engineering Technology |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Thanh chịu lực |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Đào, Như Mai |
900 ## - LOCAL FIELDS | |
a | True |
911 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Trịnh Thị Bắc |
912 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Hoàng Yến |
925 ## - LOCAL FIELDS | |
a | G |
926 ## - LOCAL FIELDS | |
a | 0 |
927 ## - LOCAL FIELDS | |
a | SH |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Giáo trình |
Withdrawn status | Lost status | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date due | Date last seen | Date last checked out | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 14/05/2013 | 0.00 | 10 | 620.1 NG-Đ 2012 | 00030003234 | 16/06/2025 | 15/01/2025 | 15/01/2025 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 14/05/2013 | 0.00 | 7 | 620.1 NG-Đ 2012 | 00030003235 | 01/07/2024 | 2 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 14/05/2013 | 0.00 | 8 | 620.1 NG-Đ 2012 | 00030003236 | 01/07/2024 | 3 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 14/05/2013 | 0.00 | 6 | 620.1 NG-Đ 2012 | 00030003237 | 01/07/2024 | 4 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 14/05/2013 | 0.00 | 3 | 620.1 NG-Đ 2012 | 00030003238 | 01/07/2024 | 5 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 14/05/2013 | 0.00 | 6 | 620.1 NG-Đ 2012 | 00030003239 | 01/07/2024 | 6 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 14/05/2013 | 0.00 | 15 | 620.1 NG-Đ 2012 | 00030003240 | 10/03/2025 | 10/10/2024 | 10/10/2024 | 7 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 14/05/2013 | 0.00 | 7 | 620.1 NG-Đ 2012 | 00030003241 | 01/07/2024 | 8 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 14/05/2013 | 0.00 | 15 | 620.1 NG-Đ 2012 | 00030003242 | 01/07/2024 | 9 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 14/05/2013 | 0.00 | 7 | 620.1 NG-Đ 2012 | 00030003243 | 01/07/2024 | 10 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 14/05/2013 | 0.00 | 8 | 620.1 NG-Đ 2012 | 00030003244 | 01/07/2024 | 11 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 14/05/2013 | 0.00 | 13 | 620.1 NG-Đ 2012 | 00030003245 | 01/07/2024 | 12 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 14/05/2013 | 0.00 | 7 | 620.1 NG-Đ 2012 | 00030003246 | 01/07/2024 | 13 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 14/05/2013 | 0.00 | 9 | 620.1 NG-Đ 2012 | 00030003247 | 01/07/2024 | 14 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 14/05/2013 | 0.00 | 7 | 620.1 NG-Đ 2012 | 00030003248 | 01/07/2024 | 15 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 14/05/2013 | 0.00 | 6 | 620.1 NG-Đ 2012 | 00030003249 | 01/07/2024 | 16 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 14/05/2013 | 0.00 | 8 | 620.1 NG-Đ 2012 | 00030003250 | 01/07/2024 | 17 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 14/05/2013 | 0.00 | 8 | 620.1 NG-Đ 2012 | 00030003251 | 01/07/2024 | 18 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 14/05/2013 | 0.00 | 8 | 620.1 NG-Đ 2012 | 00030003252 | 06/03/2025 | 07/10/2024 | 07/10/2024 | 19 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 14/05/2013 | 0.00 | 5 | 620.1 NG-Đ 2012 | 00030003253 | 01/07/2024 | 20 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 14/05/2013 | 0.00 | 10 | 620.1 NG-Đ 2012 | 00030003254 | 01/07/2024 | 21 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 14/05/2013 | 0.00 | 7 | 620.1 NG-Đ 2012 | 00030003255 | 01/07/2024 | 22 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 14/05/2013 | 0.00 | 5 | 620.1 NG-Đ 2012 | 00030003256 | 01/07/2024 | 23 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 14/05/2013 | 0.00 | 11 | 620.1 NG-Đ 2012 | 00030003257 | 01/07/2024 | 24 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 14/05/2013 | 0.00 | 7 | 620.1 NG-Đ 2012 | 00030003258 | 01/07/2024 | 25 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 14/05/2013 | 0.00 | 6 | 620.1 NG-Đ 2012 | 00030003259 | 01/07/2024 | 26 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 14/05/2013 | 0.00 | 14 | 620.1 NG-Đ 2012 | 00030003260 | 01/07/2024 | 27 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 14/05/2013 | 0.00 | 4 | 620.1 NG-Đ 2012 | 00030003261 | 01/07/2024 | 28 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 14/05/2013 | 0.00 | 6 | 620.1 NG-Đ 2012 | 00030003262 | 01/07/2024 | 29 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 14/05/2013 | 0.00 | 8 | 620.1 NG-Đ 2012 | 00030003263 | 01/07/2024 | 30 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 14/05/2013 | 0.00 | 6 | 620.1 NG-Đ 2012 | 00030003264 | 01/07/2024 | 31 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 14/05/2013 | 0.00 | 7 | 620.1 NG-Đ 2012 | 00030003265 | 01/07/2024 | 32 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 14/05/2013 | 0.00 | 7 | 620.1 NG-Đ 2012 | 00030003266 | 01/07/2024 | 33 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 14/05/2013 | 0.00 | 3 | 620.1 NG-Đ 2012 | 00030003267 | 01/07/2024 | 34 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 14/05/2013 | 0.00 | 8 | 620.1 NG-Đ 2012 | 00030003268 | 01/07/2024 | 35 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 14/05/2013 | 0.00 | 9 | 620.1 NG-Đ 2012 | 00030003269 | 01/07/2024 | 36 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 14/05/2013 | 0.00 | 10 | 620.1 NG-Đ 2012 | 00030003270 | 01/07/2024 | 37 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 14/05/2013 | 0.00 | 11 | 620.1 NG-Đ 2012 | 00030003271 | 01/07/2024 | 38 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 14/05/2013 | 0.00 | 8 | 620.1 NG-Đ 2012 | 00030003272 | 01/07/2024 | 39 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 14/05/2013 | 0.00 | 6 | 620.1 NG-Đ 2012 | 00030003273 | 01/07/2024 | 40 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 14/05/2013 | 0.00 | 6 | 620.1 NG-Đ 2012 | 00030003274 | 01/07/2024 | 41 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 14/05/2013 | 0.00 | 13 | 620.1 NG-Đ 2012 | 00030003275 | 01/07/2024 | 42 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 14/05/2013 | 0.00 | 6 | 620.1 NG-Đ 2012 | 00030003276 | 01/07/2024 | 43 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 14/05/2013 | 0.00 | 7 | 620.1 NG-Đ 2012 | 00030003277 | 01/07/2024 | 44 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 14/05/2013 | 0.00 | 4 | 620.1 NG-Đ 2012 | 00030003278 | 01/07/2024 | 45 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 14/05/2013 | 0.00 | 6 | 620.1 NG-Đ 2012 | 00030003279 | 01/07/2024 | 46 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 14/05/2013 | 0.00 | 10 | 620.1 NG-Đ 2012 | 00030003280 | 01/04/2021 | 01/07/2024 | 47 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 14/05/2013 | 0.00 | 8 | 620.1 NG-Đ 2012 | 00030003281 | 01/07/2024 | 48 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 14/05/2013 | 0.00 | 9 | 620.1 NG-Đ 2012 | 00030003282 | 01/07/2024 | 49 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 14/05/2013 | 0.00 | 12 | 620.1 NG-Đ 2012 | 00030003283 | 01/07/2024 | 50 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 14/05/2013 | 0.00 | 13 | 620.1 NG-Đ 2012 | 00030003284 | 22/07/2024 | 01/07/2024 | 51 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 14/05/2013 | 0.00 | 6 | 620.1 NG-Đ 2012 | 00030003285 | 01/07/2024 | 52 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 14/05/2013 | 0.00 | 7 | 620.1 NG-Đ 2012 | 00030003286 | 01/07/2024 | 53 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 14/05/2013 | 0.00 | 7 | 620.1 NG-Đ 2012 | 00030003287 | 01/07/2024 | 54 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 14/05/2013 | 0.00 | 10 | 620.1 NG-Đ 2012 | 00030003288 | 01/07/2024 | 55 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 14/05/2013 | 0.00 | 7 | 620.1 NG-Đ 2012 | 00030003289 | 01/07/2024 | 56 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 14/05/2013 | 0.00 | 17 | 620.1 NG-Đ 2012 | 00030003290 | 11/07/2025 | 11/02/2025 | 11/02/2025 | 57 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 14/05/2013 | 0.00 | 7 | 620.1 NG-Đ 2012 | 00030003291 | 01/07/2024 | 58 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 14/05/2013 | 0.00 | 5 | 620.1 NG-Đ 2012 | 00030003292 | 01/07/2024 | 59 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 14/05/2013 | 0.00 | 8 | 620.1 NG-Đ 2012 | 00030003293 | 01/07/2024 | 60 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 14/05/2013 | 0.00 | 5 | 620.1 NG-Đ 2012 | 00030003294 | 01/07/2024 | 61 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 14/05/2013 | 0.00 | 6 | 620.1 NG-Đ 2012 | 00030003295 | 01/07/2024 | 62 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 14/05/2013 | 0.00 | 8 | 620.1 NG-Đ 2012 | 00030003296 | 01/07/2024 | 63 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 14/05/2013 | 0.00 | 5 | 620.1 NG-Đ 2012 | 00030003297 | 01/07/2024 | 64 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 14/05/2013 | 0.00 | 8 | 620.1 NG-Đ 2012 | 00030003298 | 01/07/2024 | 65 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 14/05/2013 | 0.00 | 10 | 620.1 NG-Đ 2012 | 00030003299 | 01/07/2024 | 66 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 14/05/2013 | 0.00 | 10 | 620.1 NG-Đ 2012 | 00030003300 | 01/07/2024 | 67 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 14/05/2013 | 0.00 | 7 | 620.1 NG-Đ 2012 | 00030003301 | 01/07/2024 | 68 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 14/05/2013 | 0.00 | 12 | 620.1 NG-Đ 2012 | 00030003302 | 01/07/2024 | 69 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 14/05/2013 | 0.00 | 3 | 620.1 NG-Đ 2012 | 00030003303 | 01/07/2024 | 70 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 14/05/2013 | 0.00 | 7 | 620.1 NG-Đ 2012 | 00030003304 | 01/07/2024 | 71 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 14/05/2013 | 0.00 | 8 | 620.1 NG-Đ 2012 | 00030003305 | 01/07/2024 | 72 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 14/05/2013 | 0.00 | 5 | 620.1 NG-Đ 2012 | 00030003306 | 01/07/2024 | 73 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 14/05/2013 | 0.00 | 8 | 620.1 NG-Đ 2012 | 00030003307 | 01/07/2024 | 74 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 14/05/2013 | 0.00 | 5 | 620.1 NG-Đ 2012 | 00030003308 | 01/07/2024 | 75 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 14/05/2013 | 0.00 | 6 | 620.1 NG-Đ 2012 | 00030003309 | 01/07/2024 | 76 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 14/05/2013 | 0.00 | 8 | 620.1 NG-Đ 2012 | 00030003310 | 10/07/2025 | 10/02/2025 | 10/02/2025 | 77 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 14/05/2013 | 0.00 | 5 | 620.1 NG-Đ 2012 | 00030003311 | 01/07/2024 | 78 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 14/05/2013 | 0.00 | 3 | 620.1 NG-Đ 2012 | 00030003312 | 01/07/2024 | 79 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 14/05/2013 | 0.00 | 2 | 620.1 NG-Đ 2012 | 00030003313 | 01/07/2024 | 80 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 14/05/2013 | 0.00 | 6 | 620.1 NG-Đ 2012 | 00030003314 | 01/07/2024 | 81 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 14/05/2013 | 0.00 | 6 | 620.1 NG-Đ 2012 | 00030003315 | 01/07/2024 | 82 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 14/05/2013 | 0.00 | 14 | 620.1 NG-Đ 2012 | 00030003316 | 01/07/2024 | 83 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 14/05/2013 | 0.00 | 6 | 620.1 NG-Đ 2012 | 00030003317 | 01/07/2024 | 84 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 14/05/2013 | 0.00 | 5 | 620.1 NG-Đ 2012 | 00030003318 | 01/07/2024 | 85 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 14/05/2013 | 0.00 | 4 | 620.1 NG-Đ 2012 | 00030003319 | 01/07/2024 | 86 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 14/05/2013 | 0.00 | 8 | 620.1 NG-Đ 2012 | 00030003320 | 01/07/2024 | 87 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 14/05/2013 | 0.00 | 4 | 620.1 NG-Đ 2012 | 00030003321 | 01/07/2024 | 88 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 14/05/2013 | 0.00 | 7 | 620.1 NG-Đ 2012 | 00030003322 | 01/07/2024 | 89 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 14/05/2013 | 0.00 | 4 | 620.1 NG-Đ 2012 | 00030003323 | 01/07/2024 | 90 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 14/05/2013 | 0.00 | 5 | 620.1 NG-Đ 2012 | 00030003324 | 01/07/2024 | 91 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 14/05/2013 | 0.00 | 3 | 620.1 NG-Đ 2012 | 00030003325 | 01/07/2024 | 92 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 14/05/2013 | 0.00 | 7 | 620.1 NG-Đ 2012 | 00030003326 | 01/07/2024 | 93 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 14/05/2013 | 0.00 | 6 | 620.1 NG-Đ 2012 | 00030003327 | 01/07/2024 | 94 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 14/05/2013 | 0.00 | 7 | 620.1 NG-Đ 2012 | 00030003328 | 01/07/2024 | 95 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 14/05/2013 | 0.00 | 8 | 620.1 NG-Đ 2012 | 00030003329 | 17/09/2023 | 01/07/2024 | 96 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 14/05/2013 | 0.00 | 7 | 620.1 NG-Đ 2012 | 00030003330 | 01/07/2024 | 97 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 14/05/2013 | 0.00 | 6 | 620.1 NG-Đ 2012 | 00030003331 | 01/07/2024 | 98 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 14/05/2013 | 0.00 | 1 | 620.1 NG-Đ 2012 | 00030003332 | 01/07/2024 | 99 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 14/05/2013 | 0.00 | 7 | 620.1 NG-Đ 2012 | 00030003333 | 01/07/2024 | 100 | 01/07/2024 | Giáo trình |