Tản mạn và suy ngẫm / (Record no. 357948)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00811nam a2200325 a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | vtls000121825 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240802185052.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 130516 vm 000 0 vie d |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] | |
Level of rules in bibliographic description | 201502081431 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points | VLOAD |
Level of effort used to assign subject headings | 201305171529 |
Level of effort used to assign classification | haianh |
-- | 201305160906 |
-- | hongtt |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | VNU |
041 1# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | VN |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 895.922 |
Item number | DU-H 2013 |
Edition information | 14 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) | |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) | 895.922 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) | DU-H 2013 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Dương, Bích Hồng |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Tản mạn và suy ngẫm / |
Statement of responsibility, etc. | Dương Bích Hồng |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. : |
Name of publisher, distributor, etc. | Thông tấn , |
Date of publication, distribution, etc. | 2013 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 292 tr. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Văn học Việt Nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Tản văn |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Thơ |
900 ## - LOCAL FIELDS | |
a | True |
911 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Lê Thị Hải Anh |
912 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Hoàng Yến |
925 ## - LOCAL FIELDS | |
a | G |
926 ## - LOCAL FIELDS | |
a | 0 |
927 ## - LOCAL FIELDS | |
a | SH |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type | Date last checked out | Total renewals |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Nhân văn tham khảo | 16/05/2013 | 0.00 | 3 | 895.922 DU-H 2013 | 02040002480 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Nhân văn tham khảo | 16/05/2013 | 0.00 | 8 | 895.922 DU-H 2013 | 02040002481 | 01/07/2024 | 2 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho tham khảo | 16/05/2013 | 0.00 | 14 | 895.922 DU-H 2013 | 05040001185 | 11/02/2025 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | 11/02/2025 | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho tham khảo | 16/05/2013 | 0.00 | 150 | 895.922 DU-H 2013 | 05040001186 | 13/02/2025 | 2 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | 13/02/2025 | 1 | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho tham khảo | 17/05/2013 | 0.00 | 4 | 895.922 DU-H 2013 | 04040000187 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho tham khảo | 17/05/2013 | 0.00 | 6 | 895.922 DU-H 2013 | 04040000188 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tham khảo | 17/05/2013 | 0.00 | 1 | 895.922 DU-H 2013 | 00040002615 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tham khảo | 17/05/2013 | 0.00 | 895.922 DU-H 2013 | 00040002616 | 01/07/2024 | 2 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tham khảo | 04/10/2013 | 0.00 | 87 | 895.922 DU-H 2013 | V-D0/11699 | 04/03/2025 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | 04/03/2025 | 5 |