Ký sinh trùng : (Record no. 358610)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00970nam a2200349 a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | vtls000123239 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240802185107.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 130819 vm 000 0 vie d |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] | |
Level of rules in bibliographic description | 201504270251 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points | VLOAD |
Level of effort used to assign subject headings | 201502081448 |
Level of effort used to assign classification | VLOAD |
Level of effort used to assign subject headings | 201308201605 |
Level of effort used to assign classification | yenh |
Level of effort used to assign subject headings | 201308200957 |
Level of effort used to assign classification | haultt |
-- | 201308191602 |
-- | thupt |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | VNU |
041 1# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | VN |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 616.9 |
Item number | KYS 2012 |
Edition information | 14 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) | |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) | 616.9 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) | KYS 2012 |
245 00 - TITLE STATEMENT | |
Title | Ký sinh trùng : |
Remainder of title | dùng cho đào tạo cử nhân điều dưỡng / |
Statement of responsibility, etc. | Chủ biên: Phạm Văn Thân |
250 ## - EDITION STATEMENT | |
Edition statement | Tái bản lần thứ 2 có bổ sung |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. : |
Name of publisher, distributor, etc. | GDVN , |
Date of publication, distribution, etc. | 2012 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 275 tr. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Ký sinh trùng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Giun |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Sán lá |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Trùng sốt rét |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phạm, Văn Thân |
900 ## - LOCAL FIELDS | |
a | True |
911 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Lê Thị Thanh Hậu |
912 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Hoàng Yến |
925 ## - LOCAL FIELDS | |
a | G |
926 ## - LOCAL FIELDS | |
a | 0 |
927 ## - LOCAL FIELDS | |
a | SH |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Giáo trình |
Withdrawn status | Lost status | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 19/08/2013 | 999999.99 | 1 | 616.9 KYS 2012 | 00030003404 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 19/08/2013 | 999999.99 | 4 | 616.9 KYS 2012 | 00030003405 | 01/07/2024 | 2 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 19/08/2013 | 999999.99 | 9 | 616.9 KYS 2012 | 00030003406 | 01/07/2024 | 3 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 19/08/2013 | 999999.99 | 4 | 616.9 KYS 2012 | 00030003407 | 01/07/2024 | 4 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 19/08/2013 | 999999.99 | 4 | 616.9 KYS 2012 | 00030003408 | 01/07/2024 | 5 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 19/08/2013 | 999999.99 | 1 | 616.9 KYS 2012 | 00030003409 | 01/07/2024 | 6 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 19/08/2013 | 999999.99 | 2 | 616.9 KYS 2012 | 00030003410 | 01/07/2024 | 7 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 19/08/2013 | 999999.99 | 1 | 616.9 KYS 2012 | 00030003411 | 01/07/2024 | 8 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 19/08/2013 | 999999.99 | 1 | 616.9 KYS 2012 | 00030003412 | 01/07/2024 | 9 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 19/08/2013 | 999999.99 | 1 | 616.9 KYS 2012 | 00030003413 | 01/07/2024 | 10 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 19/08/2013 | 999999.99 | 616.9 KYS 2012 | 00030003414 | 01/07/2024 | 11 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 19/08/2013 | 999999.99 | 1 | 616.9 KYS 2012 | 00030003415 | 01/07/2024 | 12 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 19/08/2013 | 999999.99 | 616.9 KYS 2012 | 00030003416 | 01/07/2024 | 13 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 19/08/2013 | 999999.99 | 1 | 616.9 KYS 2012 | 00030003417 | 01/07/2024 | 14 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 19/08/2013 | 999999.99 | 1 | 616.9 KYS 2012 | 00030003418 | 01/07/2024 | 15 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 19/08/2013 | 999999.99 | 1 | 616.9 KYS 2012 | 00030003419 | 01/07/2024 | 16 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 19/08/2013 | 999999.99 | 616.9 KYS 2012 | 00030003420 | 01/07/2024 | 17 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 19/08/2013 | 999999.99 | 4 | 616.9 KYS 2012 | 00030003421 | 01/07/2024 | 18 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 19/08/2013 | 999999.99 | 4 | 616.9 KYS 2012 | 00030003422 | 01/07/2024 | 19 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 19/08/2013 | 999999.99 | 616.9 KYS 2012 | 00030003423 | 01/07/2024 | 20 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 19/08/2013 | 999999.99 | 616.9 KYS 2012 | 00030003424 | 01/07/2024 | 21 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 19/08/2013 | 999999.99 | 616.9 KYS 2012 | 00030003425 | 01/07/2024 | 22 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 19/08/2013 | 999999.99 | 1 | 616.9 KYS 2012 | 00030003426 | 01/07/2024 | 23 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 19/08/2013 | 999999.99 | 616.9 KYS 2012 | 00030003427 | 01/07/2024 | 24 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 19/08/2013 | 999999.99 | 616.9 KYS 2012 | 00030003428 | 01/07/2024 | 25 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 19/08/2013 | 999999.99 | 616.9 KYS 2012 | 00030003429 | 01/07/2024 | 26 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 19/08/2013 | 999999.99 | 2 | 616.9 KYS 2012 | 00030003430 | 01/07/2024 | 27 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 19/08/2013 | 999999.99 | 2 | 616.9 KYS 2012 | 00030003431 | 01/07/2024 | 28 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 19/08/2013 | 999999.99 | 616.9 KYS 2012 | 00030003432 | 01/07/2024 | 29 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 19/08/2013 | 999999.99 | 5 | 616.9 KYS 2012 | 00030003433 | 01/07/2024 | 30 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 19/08/2013 | 999999.99 | 616.9 KYS 2012 | 00030003434 | 01/07/2024 | 31 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 19/08/2013 | 999999.99 | 2 | 616.9 KYS 2012 | 00030003435 | 01/07/2024 | 32 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 19/08/2013 | 999999.99 | 616.9 KYS 2012 | 00030003436 | 01/07/2024 | 33 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 19/08/2013 | 999999.99 | 4 | 616.9 KYS 2012 | 00030003437 | 01/07/2024 | 34 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 19/08/2013 | 999999.99 | 616.9 KYS 2012 | 00030003438 | 01/07/2024 | 35 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 19/08/2013 | 999999.99 | 1 | 616.9 KYS 2012 | 00030003439 | 01/07/2024 | 36 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 19/08/2013 | 999999.99 | 2 | 616.9 KYS 2012 | 00030003440 | 01/07/2024 | 37 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 19/08/2013 | 999999.99 | 616.9 KYS 2012 | 00030003441 | 01/07/2024 | 38 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 19/08/2013 | 999999.99 | 616.9 KYS 2012 | 00030003442 | 01/07/2024 | 39 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 19/08/2013 | 999999.99 | 1 | 616.9 KYS 2012 | 00030003443 | 01/07/2024 | 40 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 19/08/2013 | 999999.99 | 3 | 616.9 KYS 2012 | 00030003444 | 01/07/2024 | 41 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 19/08/2013 | 999999.99 | 6 | 616.9 KYS 2012 | 00030003445 | 01/07/2024 | 42 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 19/08/2013 | 999999.99 | 616.9 KYS 2012 | 00030003446 | 01/07/2024 | 43 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 19/08/2013 | 999999.99 | 616.9 KYS 2012 | 00030003447 | 01/07/2024 | 44 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 19/08/2013 | 999999.99 | 4 | 616.9 KYS 2012 | 00030003448 | 01/07/2024 | 45 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 19/08/2013 | 999999.99 | 7 | 616.9 KYS 2012 | 00030003449 | 01/07/2024 | 46 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 19/08/2013 | 999999.99 | 1 | 616.9 KYS 2012 | 00030003450 | 01/07/2024 | 47 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 19/08/2013 | 999999.99 | 616.9 KYS 2012 | 00030003451 | 01/07/2024 | 48 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 19/08/2013 | 999999.99 | 1 | 616.9 KYS 2012 | 00030003452 | 01/07/2024 | 49 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 19/08/2013 | 999999.99 | 3 | 616.9 KYS 2012 | 00030003453 | 01/07/2024 | 50 | 01/07/2024 | Giáo trình |