Ký sinh trùng : (Record no. 358611)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00961nam a2200349 a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | vtls000123240 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240802185107.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 130819 vm 000 0 vie d |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] | |
Level of rules in bibliographic description | 201504270251 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points | VLOAD |
Level of effort used to assign subject headings | 201502081448 |
Level of effort used to assign classification | VLOAD |
Level of effort used to assign subject headings | 201308201617 |
Level of effort used to assign classification | yenh |
Level of effort used to assign subject headings | 201308201442 |
Level of effort used to assign classification | nbhanh |
-- | 201308191608 |
-- | thupt |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | VNU |
041 1# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | VN |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 616.9 |
Item number | KYS 2012 |
Edition information | 14 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) | |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) | 616.9 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) | KYS 2012 |
245 00 - TITLE STATEMENT | |
Title | Ký sinh trùng : |
Remainder of title | Dùng cho đào tạo dược sĩ đại học / |
Statement of responsibility, etc. | Cb. : Nguyễn Đinh Nga |
250 ## - EDITION STATEMENT | |
Edition statement | Tái bản lần 1 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. : |
Name of publisher, distributor, etc. | GDVN , |
Date of publication, distribution, etc. | 2012 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 283 tr. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Ký sinh trùng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Giun sán |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Vi nấm học |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Đinh Nga, |
Relator term | chủ biên |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Bộ Y tế |
900 ## - LOCAL FIELDS | |
a | True |
911 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Nguyễn Bích Hạnh |
912 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Hoàng Yến |
925 ## - LOCAL FIELDS | |
a | G |
926 ## - LOCAL FIELDS | |
a | 0 |
927 ## - LOCAL FIELDS | |
a | SH |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Giáo trình |
Withdrawn status | Lost status | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type | Date last checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 19/08/2013 | 999999.99 | 616.9 KYS 2012 | 00030003454 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 19/08/2013 | 999999.99 | 2 | 616.9 KYS 2012 | 00030003455 | 17/01/2025 | 2 | 01/07/2024 | Giáo trình | 17/09/2024 | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 19/08/2013 | 999999.99 | 2 | 616.9 KYS 2012 | 00030003456 | 01/07/2024 | 3 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 19/08/2013 | 999999.99 | 3 | 616.9 KYS 2012 | 00030003457 | 17/01/2025 | 4 | 01/07/2024 | Giáo trình | 17/09/2024 | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 19/08/2013 | 999999.99 | 4 | 616.9 KYS 2012 | 00030003458 | 01/07/2024 | 5 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 19/08/2013 | 999999.99 | 5 | 616.9 KYS 2012 | 00030003459 | 01/07/2024 | 6 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 19/08/2013 | 999999.99 | 6 | 616.9 KYS 2012 | 00030003460 | 01/07/2024 | 7 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 19/08/2013 | 999999.99 | 2 | 616.9 KYS 2012 | 00030003461 | 14/02/2025 | 8 | 01/07/2024 | Giáo trình | 17/09/2024 | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 19/08/2013 | 999999.99 | 2 | 616.9 KYS 2012 | 00030003462 | 11/02/2025 | 9 | 01/07/2024 | Giáo trình | 17/09/2024 | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 19/08/2013 | 999999.99 | 616.9 KYS 2012 | 00030003463 | 01/07/2024 | 10 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 19/08/2013 | 999999.99 | 616.9 KYS 2012 | 00030003464 | 01/07/2024 | 11 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 19/08/2013 | 999999.99 | 2 | 616.9 KYS 2012 | 00030003465 | 14/02/2025 | 12 | 01/07/2024 | Giáo trình | 17/09/2024 | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 19/08/2013 | 999999.99 | 1 | 616.9 KYS 2012 | 00030003466 | 01/07/2024 | 13 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 19/08/2013 | 999999.99 | 616.9 KYS 2012 | 00030003467 | 01/07/2024 | 14 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 19/08/2013 | 999999.99 | 1 | 616.9 KYS 2012 | 00030003468 | 01/07/2024 | 15 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 19/08/2013 | 999999.99 | 616.9 KYS 2012 | 00030003469 | 01/07/2024 | 16 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 19/08/2013 | 999999.99 | 3 | 616.9 KYS 2012 | 00030003470 | 01/07/2024 | 17 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 19/08/2013 | 999999.99 | 2 | 616.9 KYS 2012 | 00030003471 | 17/01/2025 | 18 | 01/07/2024 | Giáo trình | 17/09/2024 | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 19/08/2013 | 999999.99 | 7 | 616.9 KYS 2012 | 00030003472 | 01/07/2024 | 19 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 19/08/2013 | 999999.99 | 8 | 616.9 KYS 2012 | 00030003473 | 01/07/2024 | 20 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 19/08/2013 | 999999.99 | 8 | 616.9 KYS 2012 | 00030003474 | 17/01/2025 | 21 | 01/07/2024 | Giáo trình | 10/09/2024 | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 19/08/2013 | 999999.99 | 616.9 KYS 2012 | 00030003475 | 01/07/2024 | 22 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 19/08/2013 | 999999.99 | 616.9 KYS 2012 | 00030003476 | 01/07/2024 | 23 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 19/08/2013 | 999999.99 | 3 | 616.9 KYS 2012 | 00030003477 | 01/07/2024 | 24 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 19/08/2013 | 999999.99 | 3 | 616.9 KYS 2012 | 00030003478 | 17/01/2025 | 25 | 01/07/2024 | Giáo trình | 12/09/2024 | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 19/08/2013 | 999999.99 | 616.9 KYS 2012 | 00030003479 | 01/07/2024 | 26 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 19/08/2013 | 999999.99 | 616.9 KYS 2012 | 00030003480 | 01/07/2024 | 27 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 19/08/2013 | 999999.99 | 1 | 616.9 KYS 2012 | 00030003481 | 17/01/2025 | 28 | 01/07/2024 | Giáo trình | 24/09/2024 | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 19/08/2013 | 999999.99 | 1 | 616.9 KYS 2012 | 00030003482 | 17/01/2025 | 29 | 01/07/2024 | Giáo trình | 24/09/2024 | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 19/08/2013 | 999999.99 | 1 | 616.9 KYS 2012 | 00030003483 | 17/01/2025 | 30 | 01/07/2024 | Giáo trình | 17/09/2024 | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 19/08/2013 | 999999.99 | 616.9 KYS 2012 | 00030003484 | 01/07/2024 | 31 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 19/08/2013 | 999999.99 | 2 | 616.9 KYS 2012 | 00030003485 | 01/07/2024 | 32 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 19/08/2013 | 999999.99 | 616.9 KYS 2012 | 00030003486 | 01/07/2024 | 33 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 19/08/2013 | 999999.99 | 616.9 KYS 2012 | 00030003487 | 01/07/2024 | 34 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 19/08/2013 | 999999.99 | 616.9 KYS 2012 | 00030003488 | 01/07/2024 | 35 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 19/08/2013 | 999999.99 | 2 | 616.9 KYS 2012 | 00030003489 | 17/01/2025 | 36 | 01/07/2024 | Giáo trình | 17/09/2024 | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 19/08/2013 | 999999.99 | 4 | 616.9 KYS 2012 | 00030003490 | 17/01/2025 | 37 | 01/07/2024 | Giáo trình | 17/09/2024 | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 19/08/2013 | 999999.99 | 5 | 616.9 KYS 2012 | 00030003491 | 17/02/2025 | 38 | 01/07/2024 | Giáo trình | 10/09/2024 | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 19/08/2013 | 999999.99 | 616.9 KYS 2012 | 00030003492 | 01/07/2024 | 39 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 19/08/2013 | 999999.99 | 616.9 KYS 2012 | 00030003493 | 01/07/2024 | 40 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 19/08/2013 | 999999.99 | 616.9 KYS 2012 | 00030003494 | 01/07/2024 | 41 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 19/08/2013 | 999999.99 | 616.9 KYS 2012 | 00030003495 | 01/07/2024 | 42 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 19/08/2013 | 999999.99 | 616.9 KYS 2012 | 00030003496 | 01/07/2024 | 43 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 19/08/2013 | 999999.99 | 616.9 KYS 2012 | 00030003497 | 01/07/2024 | 44 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 19/08/2013 | 999999.99 | 616.9 KYS 2012 | 00030003498 | 01/07/2024 | 45 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 19/08/2013 | 999999.99 | 616.9 KYS 2012 | 00030003499 | 01/07/2024 | 46 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 19/08/2013 | 999999.99 | 1 | 616.9 KYS 2012 | 00030003500 | 01/07/2024 | 47 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 19/08/2013 | 999999.99 | 9 | 616.9 KYS 2012 | 00030003501 | 17/01/2025 | 48 | 01/07/2024 | Giáo trình | 10/09/2024 | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 19/08/2013 | 999999.99 | 3 | 616.9 KYS 2012 | 00030003502 | 17/01/2025 | 49 | 01/07/2024 | Giáo trình | 17/09/2024 | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 19/08/2013 | 999999.99 | 4 | 616.9 KYS 2012 | 00030003503 | 01/07/2024 | 50 | 01/07/2024 | Giáo trình |