Giải phẫu bệnh học : (Record no. 358613)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01197nam a2200409 a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | vtls000123242 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240802185107.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 130819 vm 000 0 vie d |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] | |
Level of rules in bibliographic description | 201504270251 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points | VLOAD |
Level of effort used to assign subject headings | 201502081448 |
Level of effort used to assign classification | VLOAD |
Level of effort used to assign subject headings | 201308201622 |
Level of effort used to assign classification | yenh |
Level of effort used to assign subject headings | 201308201016 |
Level of effort used to assign classification | bactt |
-- | 201308191619 |
-- | thupt |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | VNU |
041 1# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | VN |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 616.07 |
Item number | GIA 2011 |
Edition information | 14 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) | |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) | 616.07 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) | GIA 2011 |
245 00 - TITLE STATEMENT | |
Title | Giải phẫu bệnh học : |
Remainder of title | dùng cho đào tạo bác sĩ đa khoa / |
Statement of responsibility, etc. | Chủ biên: Trần Phương Hạnh, Nguyễn Sào Trung |
250 ## - EDITION STATEMENT | |
Edition statement | Tái bản lần 2 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. : |
Name of publisher, distributor, etc. | GDVN , |
Date of publication, distribution, etc. | 2011 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 567 tr. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Giải phẫu bệnh |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Bệnh tuyến nước bọt |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Bệnh phổi |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Bênh tuyến giáp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Bệnh thực quản |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Bệnh dạ dày |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Bệnh đại tràng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Bệnh cổ tử cung |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần, Phương Hạnh |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Sào Trung |
900 ## - LOCAL FIELDS | |
a | True |
911 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Trịnh Thị Bắc |
912 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Ngọc Anh |
925 ## - LOCAL FIELDS | |
a | G |
926 ## - LOCAL FIELDS | |
a | 0 |
927 ## - LOCAL FIELDS | |
a | SH |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Giáo trình |
Withdrawn status | Lost status | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Copy number | Price effective from | Koha item type | Date due |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 19/08/2013 | 999999.99 | 6 | 616.07 GIA 2011 | 00030003554 | 22/01/2025 | 22/01/2025 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 19/08/2013 | 999999.99 | 13 | 616.07 GIA 2011 | 00030003556 | 10/12/2024 | 09/09/2024 | 3 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 19/08/2013 | 999999.99 | 9 | 616.07 GIA 2011 | 00030003557 | 23/01/2025 | 10/09/2024 | 4 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 19/08/2013 | 999999.99 | 7 | 616.07 GIA 2011 | 00030003558 | 11/09/2024 | 11/09/2024 | 5 | 01/07/2024 | Giáo trình | 10/02/2025 | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 19/08/2013 | 999999.99 | 14 | 616.07 GIA 2011 | 00030003560 | 07/02/2025 | 05/09/2024 | 7 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 19/08/2013 | 999999.99 | 16 | 616.07 GIA 2011 | 00030003561 | 17/01/2025 | 11/09/2024 | 8 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 19/08/2013 | 999999.99 | 7 | 616.07 GIA 2011 | 00030003562 | 27/12/2024 | 27/12/2024 | 9 | 01/07/2024 | Giáo trình | 26/05/2025 | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 19/08/2013 | 999999.99 | 13 | 616.07 GIA 2011 | 00030003563 | 07/02/2025 | 06/09/2024 | 10 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 19/08/2013 | 999999.99 | 7 | 616.07 GIA 2011 | 00030003564 | 07/02/2025 | 16/09/2024 | 11 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 19/08/2013 | 999999.99 | 14 | 616.07 GIA 2011 | 00030003565 | 07/02/2025 | 09/09/2024 | 12 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 19/08/2013 | 999999.99 | 7 | 616.07 GIA 2011 | 00030003566 | 07/02/2025 | 05/09/2024 | 13 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 19/08/2013 | 999999.99 | 6 | 616.07 GIA 2011 | 00030003567 | 21/02/2025 | 06/09/2024 | 14 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 19/08/2013 | 999999.99 | 6 | 616.07 GIA 2011 | 00030003568 | 07/02/2025 | 05/09/2024 | 15 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 19/08/2013 | 999999.99 | 8 | 616.07 GIA 2011 | 00030003569 | 10/02/2025 | 04/09/2024 | 16 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 19/08/2013 | 999999.99 | 13 | 616.07 GIA 2011 | 00030003570 | 07/02/2025 | 05/09/2024 | 17 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 19/08/2013 | 999999.99 | 15 | 616.07 GIA 2011 | 00030003571 | 07/02/2025 | 09/09/2024 | 18 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 19/08/2013 | 999999.99 | 11 | 616.07 GIA 2011 | 00030003572 | 07/03/2025 | 11/09/2024 | 19 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 19/08/2013 | 999999.99 | 10 | 616.07 GIA 2011 | 00030003573 | 26/12/2024 | 06/09/2024 | 20 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 19/08/2013 | 999999.99 | 9 | 616.07 GIA 2011 | 00030003574 | 26/12/2024 | 06/09/2024 | 21 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 19/08/2013 | 999999.99 | 13 | 616.07 GIA 2011 | 00030003575 | 18/02/2025 | 18/02/2025 | 22 | 01/07/2024 | Giáo trình | 18/07/2025 | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 19/08/2013 | 999999.99 | 10 | 616.07 GIA 2011 | 00030003576 | 18/02/2025 | 18/02/2025 | 23 | 01/07/2024 | Giáo trình | 18/07/2025 | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 19/08/2013 | 999999.99 | 8 | 616.07 GIA 2011 | 00030003577 | 07/02/2025 | 16/09/2024 | 24 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 19/08/2013 | 999999.99 | 13 | 616.07 GIA 2011 | 00030003578 | 07/02/2025 | 10/09/2024 | 25 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 19/08/2013 | 999999.99 | 9 | 616.07 GIA 2011 | 00030003579 | 10/12/2024 | 26 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 19/08/2013 | 999999.99 | 15 | 616.07 GIA 2011 | 00030003580 | 07/02/2025 | 09/09/2024 | 27 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 19/08/2013 | 999999.99 | 10 | 616.07 GIA 2011 | 00030003581 | 07/02/2025 | 09/09/2024 | 28 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 19/08/2013 | 999999.99 | 9 | 616.07 GIA 2011 | 00030003582 | 07/02/2025 | 16/09/2024 | 29 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 19/08/2013 | 999999.99 | 15 | 616.07 GIA 2011 | 00030003583 | 07/02/2025 | 06/09/2024 | 30 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 19/08/2013 | 999999.99 | 17 | 616.07 GIA 2011 | 00030003584 | 23/01/2025 | 04/09/2024 | 31 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 19/08/2013 | 999999.99 | 11 | 616.07 GIA 2011 | 00030003585 | 12/02/2025 | 12/02/2025 | 32 | 01/07/2024 | Giáo trình | 14/07/2025 | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 19/08/2013 | 999999.99 | 13 | 616.07 GIA 2011 | 00030003586 | 26/12/2024 | 06/09/2024 | 33 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 19/08/2013 | 999999.99 | 8 | 616.07 GIA 2011 | 00030003587 | 07/02/2025 | 10/09/2024 | 34 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 19/08/2013 | 999999.99 | 6 | 616.07 GIA 2011 | 00030003588 | 04/03/2025 | 11/09/2024 | 35 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 19/08/2013 | 999999.99 | 6 | 616.07 GIA 2011 | 00030003589 | 01/07/2024 | 36 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 19/08/2013 | 999999.99 | 12 | 616.07 GIA 2011 | 00030003590 | 07/02/2025 | 10/09/2024 | 37 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 19/08/2013 | 999999.99 | 12 | 616.07 GIA 2011 | 00030003591 | 08/11/2024 | 08/11/2024 | 38 | 01/07/2024 | Giáo trình | 07/04/2025 | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 19/08/2013 | 999999.99 | 35 | 616.07 GIA 2011 | 00030003592 | 07/02/2025 | 16/10/2024 | 39 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 19/08/2013 | 999999.99 | 15 | 616.07 GIA 2011 | 00030003593 | 24/02/2025 | 11/09/2024 | 40 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 19/08/2013 | 999999.99 | 9 | 616.07 GIA 2011 | 00030003594 | 06/03/2025 | 06/03/2025 | 41 | 01/07/2024 | Giáo trình | 04/08/2025 | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 19/08/2013 | 999999.99 | 5 | 616.07 GIA 2011 | 00030003595 | 03/04/2025 | 10/09/2024 | 42 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 19/08/2013 | 999999.99 | 10 | 616.07 GIA 2011 | 00030003596 | 22/01/2025 | 11/09/2024 | 43 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 19/08/2013 | 999999.99 | 11 | 616.07 GIA 2011 | 00030003597 | 07/02/2025 | 04/09/2024 | 44 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 19/08/2013 | 999999.99 | 11 | 616.07 GIA 2011 | 00030003598 | 07/02/2025 | 06/09/2024 | 45 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 19/08/2013 | 999999.99 | 9 | 616.07 GIA 2011 | 00030003599 | 22/01/2025 | 11/09/2024 | 46 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 19/08/2013 | 999999.99 | 7 | 616.07 GIA 2011 | 00030003600 | 10/02/2025 | 11/09/2024 | 47 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 19/08/2013 | 999999.99 | 15 | 616.07 GIA 2011 | 00030003601 | 07/02/2025 | 11/12/2024 | 48 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 19/08/2013 | 999999.99 | 9 | 616.07 GIA 2011 | 00030003602 | 07/02/2025 | 05/09/2024 | 49 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 19/08/2013 | 999999.99 | 8 | 616.07 GIA 2011 | 00030003603 | 09/01/2025 | 06/09/2024 | 50 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Trung tâm Thư viện và Tri thức số | Kho Giáo trình | 19/08/2013 | 999999.99 | 12 | 616.07 GIA 2011 | 00030003555 | 03/01/2025 | 03/01/2025 | 2 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Trung tâm Thư viện và Tri thức số | Kho Giáo trình | 19/08/2013 | 999999.99 | 10 | 616.07 GIA 2011 | 00030003559 | 03/01/2025 | 03/01/2025 | 6 | 01/07/2024 | Giáo trình |