Toán học cao cấp : (Record no. 358628)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01117nam a2200361 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000123257
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802185108.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 130820 vm 000 0 vie d
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201504270251
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201502081449
Level of effort used to assign classification VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201308291635
Level of effort used to assign classification yenh
Level of effort used to assign subject headings 201308291534
Level of effort used to assign classification nbhanh
-- 201308201548
-- thupt
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency VNU
041 1# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 510.71
Item number NG-T(3) 2012
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 510.71
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) NG-T(3) 2012
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Đình Trí,
Dates associated with a name 1931-
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Toán học cao cấp :
Remainder of title phép tính giải tích nhiều biến số.
Number of part/section of a work Tập 3/
Statement of responsibility, etc. Cb. : Nguyễn Đình Trí ; Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement Tái bản lần thứ 15
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. GDVN ,
Date of publication, distribution, etc. 2012
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 275 tr.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Toán cao cấp
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Phép tính giải tích
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Phương trình vi phân
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Hồ Quỳnh,
Dates associated with a name 1934-
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Tạ, Văn Đĩnh,
Dates associated with a name 1933-
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a Nguyễn Bích Hạnh
912 ## - LOCAL FIELDS
a Hoàng Yến
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Giáo trình
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Date due Date last checked out
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 14/04/2015 999999.99 16 510.71 NG-T(3) 2012 V-G1/03234 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 20/08/2013 999999.99 14 510.71 NG-T(3) 2012 V-G0/27563 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 25/08/2014 999999.99 13 510.71 NG-T(3) 2012 V-G0/27496 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 25/08/2014 999999.99 12 510.71 NG-T(3) 2012 V-G0/00473 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 29/06/2015 999999.99 5 510.71 NG-T(3) 2012 V-G0/36403 12/11/2024 1 01/07/2024 Giáo trình 11/04/2025 12/11/2024
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 29/06/2015 999999.99 3 510.71 NG-T(3) 2012 V-G0/00494 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 29/06/2015 999999.99 6 510.71 NG-T(3) 2012 V-G0/36413 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 31/03/2016 999999.99 3 510.71 NG-T(3) 2012 V-G0/02422 01/07/2024   01/07/2024 Giáo trình