Phẫu thuật thực hành: (Record no. 358649)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00934nam a2200337 a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | vtls000123279 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240802185108.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 130903 vm 000 0 vie d |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] | |
Level of rules in bibliographic description | 201504270252 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points | VLOAD |
Level of effort used to assign subject headings | 201502081449 |
Level of effort used to assign classification | VLOAD |
Level of effort used to assign subject headings | 201309031624 |
Level of effort used to assign classification | yenh |
Level of effort used to assign subject headings | 201309031454 |
Level of effort used to assign classification | ngocanh |
-- | 201309030930 |
-- | thupt |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | VNU |
041 1# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | VN |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 617 |
Item number | PHA 2012 |
Edition information | 14 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) | |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) | 617 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) | PHA 2012 |
245 00 - TITLE STATEMENT | |
Title | Phẫu thuật thực hành: |
Remainder of title | Sách đào tạo bác sỹ đa khoa / |
Statement of responsibility, etc. | Cb.: Đặng Hanh Đệ |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. : |
Name of publisher, distributor, etc. | Y học , |
Date of publication, distribution, etc. | 2012 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 155 tr. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Phẫu thuật thực hành |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Y học lâm sàng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Y học cơ sở |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Phẫu thuật |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Đặng, Hanh Đệ |
900 ## - LOCAL FIELDS | |
a | True |
911 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Ngọc Anh |
912 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Trịnh Thị Bắc |
925 ## - LOCAL FIELDS | |
a | G |
926 ## - LOCAL FIELDS | |
a | 0 |
927 ## - LOCAL FIELDS | |
a | SH |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Giáo trình |
Withdrawn status | Lost status | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 03/09/2013 | 999999.99 | 61 | 617 PHA 2012 | 00030003924 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 03/09/2013 | 999999.99 | 79 | 617 PHA 2012 | 00030003925 | 01/07/2024 | 2 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 03/09/2013 | 999999.99 | 57 | 617 PHA 2012 | 00030003926 | 01/07/2024 | 3 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 03/09/2013 | 999999.99 | 30 | 617 PHA 2012 | 00030003927 | 01/07/2024 | 4 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 03/09/2013 | 999999.99 | 31 | 617 PHA 2012 | 00030003928 | 01/07/2024 | 5 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 03/09/2013 | 999999.99 | 46 | 617 PHA 2012 | 00030003929 | 01/07/2024 | 6 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 03/09/2013 | 999999.99 | 69 | 617 PHA 2012 | 00030003930 | 01/07/2024 | 7 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 03/09/2013 | 999999.99 | 46 | 617 PHA 2012 | 00030003931 | 01/07/2024 | 8 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 03/09/2013 | 999999.99 | 99 | 617 PHA 2012 | 00030003932 | 01/07/2024 | 9 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 03/09/2013 | 999999.99 | 30 | 617 PHA 2012 | 00030003933 | 01/07/2024 | 10 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 03/09/2013 | 999999.99 | 33 | 617 PHA 2012 | 00030003934 | 01/07/2024 | 11 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 03/09/2013 | 999999.99 | 91 | 617 PHA 2012 | 00030003935 | 01/07/2024 | 12 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 03/09/2013 | 999999.99 | 59 | 617 PHA 2012 | 00030003936 | 01/07/2024 | 13 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 03/09/2013 | 999999.99 | 88 | 617 PHA 2012 | 00030003937 | 01/07/2024 | 14 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 03/09/2013 | 999999.99 | 59 | 617 PHA 2012 | 00030003938 | 01/07/2024 | 15 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 03/09/2013 | 999999.99 | 54 | 617 PHA 2012 | 00030003939 | 01/07/2024 | 16 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 03/09/2013 | 999999.99 | 54 | 617 PHA 2012 | 00030003940 | 01/07/2024 | 17 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 03/09/2013 | 999999.99 | 83 | 617 PHA 2012 | 00030003941 | 01/07/2024 | 18 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 03/09/2013 | 999999.99 | 48 | 617 PHA 2012 | 00030003942 | 01/07/2024 | 19 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 03/09/2013 | 999999.99 | 43 | 617 PHA 2012 | 00030003943 | 01/07/2024 | 20 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 03/09/2013 | 999999.99 | 32 | 617 PHA 2012 | 00030003944 | 01/07/2024 | 21 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 03/09/2013 | 999999.99 | 45 | 617 PHA 2012 | 00030003945 | 01/07/2024 | 22 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 03/09/2013 | 999999.99 | 53 | 617 PHA 2012 | 00030003946 | 01/07/2024 | 23 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 03/09/2013 | 999999.99 | 29 | 617 PHA 2012 | 00030003947 | 01/07/2024 | 24 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 03/09/2013 | 999999.99 | 31 | 617 PHA 2012 | 00030003948 | 01/07/2024 | 25 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 03/09/2013 | 999999.99 | 50 | 617 PHA 2012 | 00030003949 | 01/07/2024 | 26 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 03/09/2013 | 999999.99 | 63 | 617 PHA 2012 | 00030003950 | 01/07/2024 | 27 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 03/09/2013 | 999999.99 | 41 | 617 PHA 2012 | 00030003951 | 01/07/2024 | 28 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 03/09/2013 | 999999.99 | 36 | 617 PHA 2012 | 00030003952 | 01/07/2024 | 29 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 03/09/2013 | 999999.99 | 59 | 617 PHA 2012 | 00030003953 | 01/07/2024 | 30 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 03/09/2013 | 999999.99 | 57 | 617 PHA 2012 | 00030003954 | 01/07/2024 | 31 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 03/09/2013 | 999999.99 | 82 | 617 PHA 2012 | 00030003955 | 01/07/2024 | 32 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 03/09/2013 | 999999.99 | 25 | 617 PHA 2012 | 00030003956 | 01/07/2024 | 33 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 03/09/2013 | 999999.99 | 29 | 617 PHA 2012 | 00030003957 | 01/07/2024 | 34 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 03/09/2013 | 999999.99 | 16 | 617 PHA 2012 | 00030003958 | 01/07/2024 | 35 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 03/09/2013 | 999999.99 | 93 | 617 PHA 2012 | 00030003959 | 01/07/2024 | 36 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 03/09/2013 | 999999.99 | 117 | 617 PHA 2012 | 00030003960 | 01/07/2024 | 37 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 03/09/2013 | 999999.99 | 46 | 617 PHA 2012 | 00030003961 | 01/07/2024 | 38 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 03/09/2013 | 999999.99 | 104 | 617 PHA 2012 | 00030003962 | 01/07/2024 | 39 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 03/09/2013 | 999999.99 | 42 | 617 PHA 2012 | 00030003963 | 01/07/2024 | 40 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 03/09/2013 | 999999.99 | 68 | 617 PHA 2012 | 00030003964 | 01/07/2024 | 41 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 03/09/2013 | 999999.99 | 95 | 617 PHA 2012 | 00030003965 | 01/07/2024 | 42 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 03/09/2013 | 999999.99 | 74 | 617 PHA 2012 | 00030003966 | 01/07/2024 | 43 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 03/09/2013 | 999999.99 | 96 | 617 PHA 2012 | 00030003967 | 01/07/2024 | 44 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 03/09/2013 | 999999.99 | 57 | 617 PHA 2012 | 00030003968 | 01/07/2024 | 45 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 03/09/2013 | 999999.99 | 80 | 617 PHA 2012 | 00030003969 | 01/07/2024 | 46 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 03/09/2013 | 999999.99 | 80 | 617 PHA 2012 | 00030003970 | 01/07/2024 | 47 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 03/09/2013 | 999999.99 | 81 | 617 PHA 2012 | 00030003971 | 01/07/2024 | 48 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 03/09/2013 | 999999.99 | 27 | 617 PHA 2012 | 00030003972 | 01/07/2024 | 49 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 03/09/2013 | 999999.99 | 76 | 617 PHA 2012 | 00030003973 | 01/07/2024 | 50 | 01/07/2024 | Giáo trình |