Hướng dẫn sử dụng kháng sinh (Record no. 358656)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00852nam a2200337 a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | vtls000123287 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240802185108.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 130903 vm 000 0 vie d |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] | |
Level of rules in bibliographic description | 201504270252 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points | VLOAD |
Level of effort used to assign subject headings | 201502081449 |
Level of effort used to assign classification | VLOAD |
Level of effort used to assign subject headings | 201309041442 |
Level of effort used to assign classification | yenh |
Level of effort used to assign subject headings | 201309041429 |
Level of effort used to assign classification | nbhanh |
-- | 201309031108 |
-- | thupt |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | VNU |
041 1# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | VN |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 615.5 |
Item number | HUO 2013 |
Edition information | 14 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) | |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) | 615.5 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) | HUO 2013 |
245 00 - TITLE STATEMENT | |
Title | Hướng dẫn sử dụng kháng sinh |
250 ## - EDITION STATEMENT | |
Edition statement | Tái bản lần 5 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. : |
Name of publisher, distributor, etc. | Y học , |
Date of publication, distribution, etc. | 2013 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 302 tr. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Y học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Điều trị |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Dược học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Kháng sinh |
900 ## - LOCAL FIELDS | |
a | True |
911 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Lê Thị Hải Anh |
912 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Hoàng Yến |
925 ## - LOCAL FIELDS | |
a | G |
926 ## - LOCAL FIELDS | |
a | 0 |
927 ## - LOCAL FIELDS | |
a | SH |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Giáo trình |
Withdrawn status | Lost status | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type | Date last checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 03/09/2013 | 999999.99 | 4 | 615.5 HUO 2013 | 00030004524 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 03/09/2013 | 999999.99 | 1 | 615.5 HUO 2013 | 00030004525 | 01/07/2024 | 2 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 03/09/2013 | 999999.99 | 4 | 615.5 HUO 2013 | 00030004526 | 01/07/2024 | 3 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 03/09/2013 | 999999.99 | 2 | 615.5 HUO 2013 | 00030004527 | 01/07/2024 | 4 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 03/09/2013 | 999999.99 | 2 | 615.5 HUO 2013 | 00030004528 | 01/07/2024 | 5 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 03/09/2013 | 999999.99 | 3 | 615.5 HUO 2013 | 00030004529 | 01/07/2024 | 6 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 03/09/2013 | 999999.99 | 2 | 615.5 HUO 2013 | 00030004530 | 01/07/2024 | 7 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 03/09/2013 | 999999.99 | 2 | 615.5 HUO 2013 | 00030004531 | 01/07/2024 | 8 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 03/09/2013 | 999999.99 | 2 | 615.5 HUO 2013 | 00030004532 | 01/07/2024 | 9 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 03/09/2013 | 999999.99 | 1 | 615.5 HUO 2013 | 00030004533 | 01/07/2024 | 10 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 03/09/2013 | 999999.99 | 6 | 615.5 HUO 2013 | 00030004534 | 01/07/2024 | 11 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 03/09/2013 | 999999.99 | 4 | 615.5 HUO 2013 | 00030004535 | 01/07/2024 | 12 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 03/09/2013 | 999999.99 | 4 | 615.5 HUO 2013 | 00030004536 | 01/07/2024 | 13 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 03/09/2013 | 999999.99 | 5 | 615.5 HUO 2013 | 00030004537 | 01/07/2024 | 14 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 03/09/2013 | 999999.99 | 2 | 615.5 HUO 2013 | 00030004538 | 01/07/2024 | 15 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 03/09/2013 | 999999.99 | 2 | 615.5 HUO 2013 | 00030004539 | 01/07/2024 | 16 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 03/09/2013 | 999999.99 | 2 | 615.5 HUO 2013 | 00030004540 | 01/07/2024 | 17 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 03/09/2013 | 999999.99 | 2 | 615.5 HUO 2013 | 00030004541 | 01/07/2024 | 18 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 03/09/2013 | 999999.99 | 3 | 615.5 HUO 2013 | 00030004542 | 01/07/2024 | 19 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 03/09/2013 | 999999.99 | 3 | 615.5 HUO 2013 | 00030004543 | 01/07/2024 | 20 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 03/09/2013 | 999999.99 | 615.5 HUO 2013 | 00030004544 | 01/07/2024 | 21 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 03/09/2013 | 999999.99 | 615.5 HUO 2013 | 00030004545 | 01/07/2024 | 22 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 03/09/2013 | 999999.99 | 5 | 615.5 HUO 2013 | 00030004546 | 01/07/2024 | 23 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 03/09/2013 | 999999.99 | 2 | 615.5 HUO 2013 | 00030004547 | 01/07/2024 | 24 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 03/09/2013 | 999999.99 | 2 | 615.5 HUO 2013 | 00030004548 | 01/07/2024 | 25 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 03/09/2013 | 999999.99 | 2 | 615.5 HUO 2013 | 00030004549 | 01/07/2024 | 26 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 03/09/2013 | 999999.99 | 4 | 615.5 HUO 2013 | 00030004550 | 01/07/2024 | 27 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 03/09/2013 | 999999.99 | 3 | 615.5 HUO 2013 | 00030004551 | 01/07/2024 | 28 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 03/09/2013 | 999999.99 | 2 | 615.5 HUO 2013 | 00030004552 | 01/07/2024 | 29 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 03/09/2013 | 999999.99 | 5 | 615.5 HUO 2013 | 00030004553 | 01/07/2024 | 30 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 03/09/2013 | 999999.99 | 615.5 HUO 2013 | 00030004554 | 01/07/2024 | 31 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 03/09/2013 | 999999.99 | 4 | 615.5 HUO 2013 | 00030004555 | 01/07/2024 | 32 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 03/09/2013 | 999999.99 | 1 | 615.5 HUO 2013 | 00030004556 | 01/07/2024 | 33 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 03/09/2013 | 999999.99 | 1 | 615.5 HUO 2013 | 00030004557 | 01/07/2024 | 34 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 03/09/2013 | 999999.99 | 615.5 HUO 2013 | 00030004558 | 01/07/2024 | 35 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 03/09/2013 | 999999.99 | 1 | 615.5 HUO 2013 | 00030004559 | 01/07/2024 | 36 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 03/09/2013 | 999999.99 | 1 | 615.5 HUO 2013 | 00030004560 | 01/07/2024 | 37 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 03/09/2013 | 999999.99 | 2 | 615.5 HUO 2013 | 00030004561 | 01/07/2024 | 38 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 03/09/2013 | 999999.99 | 1 | 615.5 HUO 2013 | 00030004562 | 01/07/2024 | 39 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 03/09/2013 | 999999.99 | 3 | 615.5 HUO 2013 | 00030004563 | 03/02/2025 | 40 | 01/07/2024 | Giáo trình | 05/09/2024 | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 03/09/2013 | 999999.99 | 615.5 HUO 2013 | 00030004564 | 01/07/2024 | 41 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 03/09/2013 | 999999.99 | 3 | 615.5 HUO 2013 | 00030004565 | 01/07/2024 | 42 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 03/09/2013 | 999999.99 | 615.5 HUO 2013 | 00030004566 | 01/07/2024 | 43 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 03/09/2013 | 999999.99 | 615.5 HUO 2013 | 00030004567 | 01/07/2024 | 44 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 03/09/2013 | 999999.99 | 615.5 HUO 2013 | 00030004568 | 01/07/2024 | 45 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 03/09/2013 | 999999.99 | 5 | 615.5 HUO 2013 | 00030004569 | 01/07/2024 | 46 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 03/09/2013 | 999999.99 | 2 | 615.5 HUO 2013 | 00030004570 | 01/07/2024 | 47 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 03/09/2013 | 999999.99 | 615.5 HUO 2013 | 00030004571 | 01/07/2024 | 48 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 03/09/2013 | 999999.99 | 50 | 615.5 HUO 2013 | 00030004572 | 01/07/2024 | 49 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 03/09/2013 | 999999.99 | 6 | 615.5 HUO 2013 | 00030004573 | 01/07/2024 | 50 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tham khảo | 11/11/2014 | 0.00 | 1 | 615.5 HUO 2013 | 00040003091 | 01/07/2024 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập |