Mô hình hóa và mô phỏng / (Record no. 358679)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01005nam a2200361 a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | vtls000123314 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240802185109.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 130909 vm 000 0 vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 9786046207610 |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] | |
Level of rules in bibliographic description | 201504270252 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points | VLOAD |
Level of effort used to assign subject headings | 201502081449 |
Level of effort used to assign classification | VLOAD |
Level of effort used to assign subject headings | 201406021645 |
Level of effort used to assign classification | yenh |
Level of effort used to assign subject headings | 201309091437 |
Level of effort used to assign classification | yenh |
-- | 201309090953 |
-- | thupt |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | VNU |
041 1# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | VN |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 621.38 |
Item number | TR-G 2013 |
Edition information | 14 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) | |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) | 621.38 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) | TR-G 2013 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trương, Vũ Bằng Giang, |
Dates associated with a name | 1973- |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Mô hình hóa và mô phỏng / |
Statement of responsibility, etc. | Trương Vũ Bằng Giang, Trần Xuân Nam |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. : |
Name of publisher, distributor, etc. | ĐHQGHN , |
Date of publication, distribution, etc. | 2013 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 187 tr. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Kỹ thuật điện tử |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Điện tử viễn thông |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Mô hình hóa |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Mô phỏng |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần, Xuân Nam |
900 ## - LOCAL FIELDS | |
a | True |
911 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Lê Thị Hải Anh |
912 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Hoàng Yến |
925 ## - LOCAL FIELDS | |
a | G |
926 ## - LOCAL FIELDS | |
a | 0 |
927 ## - LOCAL FIELDS | |
a | GT |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Giáo trình |
Withdrawn status | Lost status | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date due | Date last seen | Date last checked out | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 09/09/2013 | 999999.99 | 21 | 621.38 TR-G 2013 | 00030005434 | 14/07/2025 | 14/02/2025 | 14/02/2025 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 09/09/2013 | 999999.99 | 8 | 621.38 TR-G 2013 | 00030005435 | 01/07/2024 | 2 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 09/09/2013 | 999999.99 | 6 | 621.38 TR-G 2013 | 00030005436 | 01/07/2024 | 3 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 09/09/2013 | 999999.99 | 51 | 621.38 TR-G 2013 | 00030005437 | 01/07/2024 | 4 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 09/09/2013 | 999999.99 | 88 | 621.38 TR-G 2013 | 00030005438 | 01/07/2024 | 5 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 09/09/2013 | 999999.99 | 8 | 621.38 TR-G 2013 | 00030005439 | 01/07/2024 | 6 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 09/09/2013 | 999999.99 | 18 | 621.38 TR-G 2013 | 00030005440 | 01/07/2024 | 7 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 09/09/2013 | 999999.99 | 6 | 621.38 TR-G 2013 | 00030005441 | 01/07/2024 | 8 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 09/09/2013 | 999999.99 | 6 | 621.38 TR-G 2013 | 00030005442 | 01/07/2024 | 9 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 09/09/2013 | 999999.99 | 13 | 621.38 TR-G 2013 | 00030005443 | 01/07/2024 | 10 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 09/09/2013 | 999999.99 | 18 | 621.38 TR-G 2013 | 00030005444 | 01/07/2024 | 11 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 09/09/2013 | 999999.99 | 7 | 621.38 TR-G 2013 | 00030005445 | 01/07/2024 | 12 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 09/09/2013 | 999999.99 | 90 | 621.38 TR-G 2013 | 00030005446 | 04/02/2024 | 01/07/2024 | 13 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 09/09/2013 | 999999.99 | 32 | 621.38 TR-G 2013 | 00030005447 | 01/07/2024 | 14 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 09/09/2013 | 999999.99 | 15 | 621.38 TR-G 2013 | 00030005448 | 01/07/2024 | 15 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 09/09/2013 | 999999.99 | 3 | 621.38 TR-G 2013 | 00030005449 | 01/07/2024 | 16 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 09/09/2013 | 999999.99 | 7 | 621.38 TR-G 2013 | 00030005450 | 01/07/2024 | 17 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 09/09/2013 | 999999.99 | 8 | 621.38 TR-G 2013 | 00030005451 | 01/07/2024 | 18 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 09/09/2013 | 999999.99 | 63 | 621.38 TR-G 2013 | 00030005452 | 01/07/2024 | 19 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 09/09/2013 | 999999.99 | 30 | 621.38 TR-G 2013 | 00030005453 | 01/07/2024 | 20 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 09/09/2013 | 999999.99 | 12 | 621.38 TR-G 2013 | 00030005454 | 01/07/2024 | 21 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 09/09/2013 | 999999.99 | 3 | 621.38 TR-G 2013 | 00030005455 | 01/07/2024 | 22 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 09/09/2013 | 999999.99 | 62 | 621.38 TR-G 2013 | 00030005456 | 01/07/2024 | 23 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 09/09/2013 | 999999.99 | 5 | 621.38 TR-G 2013 | 00030005457 | 01/07/2024 | 24 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 09/09/2013 | 999999.99 | 5 | 621.38 TR-G 2013 | 00030005458 | 01/07/2024 | 25 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 09/09/2013 | 999999.99 | 86 | 621.38 TR-G 2013 | 00030005459 | 01/07/2024 | 26 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 09/09/2013 | 999999.99 | 21 | 621.38 TR-G 2013 | 00030005460 | 01/07/2024 | 27 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 09/09/2013 | 999999.99 | 87 | 621.38 TR-G 2013 | 00030005461 | 01/07/2024 | 28 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 09/09/2013 | 999999.99 | 3 | 621.38 TR-G 2013 | 00030005462 | 01/07/2024 | 29 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 09/09/2013 | 999999.99 | 3 | 621.38 TR-G 2013 | 00030005463 | 01/07/2024 | 30 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 09/09/2013 | 999999.99 | 14 | 621.38 TR-G 2013 | 00030005464 | 01/07/2024 | 31 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 09/09/2013 | 999999.99 | 6 | 621.38 TR-G 2013 | 00030005465 | 01/07/2024 | 32 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 09/09/2013 | 999999.99 | 15 | 621.38 TR-G 2013 | 00030005466 | 01/07/2024 | 33 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 09/09/2013 | 999999.99 | 19 | 621.38 TR-G 2013 | 00030005467 | 01/07/2024 | 34 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 09/09/2013 | 999999.99 | 139 | 621.38 TR-G 2013 | 00030005468 | 01/07/2024 | 35 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 09/09/2013 | 999999.99 | 86 | 621.38 TR-G 2013 | 00030005469 | 01/07/2024 | 36 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 09/09/2013 | 999999.99 | 80 | 621.38 TR-G 2013 | 00030005470 | 01/07/2024 | 37 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 09/09/2013 | 999999.99 | 32 | 621.38 TR-G 2013 | 00030005471 | 01/07/2024 | 38 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 09/09/2013 | 999999.99 | 4 | 621.38 TR-G 2013 | 00030005472 | 01/07/2024 | 39 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 09/09/2013 | 999999.99 | 20 | 621.38 TR-G 2013 | 00030005473 | 01/07/2024 | 40 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 09/09/2013 | 999999.99 | 11 | 621.38 TR-G 2013 | 00030005474 | 01/07/2024 | 41 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 09/09/2013 | 999999.99 | 8 | 621.38 TR-G 2013 | 00030005475 | 01/07/2024 | 42 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 09/09/2013 | 999999.99 | 10 | 621.38 TR-G 2013 | 00030005476 | 01/07/2024 | 43 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 09/09/2013 | 999999.99 | 2 | 621.38 TR-G 2013 | 00030005477 | 01/07/2024 | 44 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 09/09/2013 | 999999.99 | 79 | 621.38 TR-G 2013 | 00030005478 | 01/07/2024 | 45 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 09/09/2013 | 999999.99 | 6 | 621.38 TR-G 2013 | 00030005479 | 01/07/2024 | 46 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 09/09/2013 | 999999.99 | 5 | 621.38 TR-G 2013 | 00030005480 | 01/07/2024 | 47 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 09/09/2013 | 999999.99 | 17 | 621.38 TR-G 2013 | 00030005481 | 01/07/2024 | 48 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 09/09/2013 | 999999.99 | 66 | 621.38 TR-G 2013 | 00030005482 | 01/07/2024 | 49 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 09/09/2013 | 999999.99 | 65 | 621.38 TR-G 2013 | 00030005483 | 04/02/2024 | 01/07/2024 | 50 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 09/09/2013 | 999999.99 | 86 | 621.38 TR-G 2013 | 00030005484 | 01/07/2024 | 51 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 09/09/2013 | 999999.99 | 7 | 621.38 TR-G 2013 | 00030005485 | 01/07/2024 | 52 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 09/09/2013 | 999999.99 | 12 | 621.38 TR-G 2013 | 00030005486 | 01/07/2024 | 53 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 09/09/2013 | 999999.99 | 3 | 621.38 TR-G 2013 | 00030005487 | 01/07/2024 | 54 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 09/09/2013 | 999999.99 | 36 | 621.38 TR-G 2013 | 00030005488 | 01/07/2024 | 55 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 09/09/2013 | 999999.99 | 20 | 621.38 TR-G 2013 | 00030005489 | 01/07/2024 | 56 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 09/09/2013 | 999999.99 | 17 | 621.38 TR-G 2013 | 00030005490 | 01/07/2024 | 57 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 09/09/2013 | 999999.99 | 14 | 621.38 TR-G 2013 | 00030005491 | 01/07/2024 | 58 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 09/09/2013 | 999999.99 | 16 | 621.38 TR-G 2013 | 00030005492 | 01/07/2024 | 59 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 09/09/2013 | 999999.99 | 8 | 621.38 TR-G 2013 | 00030005493 | 01/07/2024 | 60 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 09/09/2013 | 999999.99 | 5 | 621.38 TR-G 2013 | 00030005494 | 01/07/2024 | 61 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 09/09/2013 | 999999.99 | 66 | 621.38 TR-G 2013 | 00030005495 | 01/07/2024 | 62 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 09/09/2013 | 999999.99 | 23 | 621.38 TR-G 2013 | 00030005496 | 01/07/2024 | 63 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 09/09/2013 | 999999.99 | 7 | 621.38 TR-G 2013 | 00030005497 | 01/07/2024 | 64 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 09/09/2013 | 999999.99 | 65 | 621.38 TR-G 2013 | 00030005498 | 01/07/2024 | 65 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 09/09/2013 | 999999.99 | 88 | 621.38 TR-G 2013 | 00030005499 | 01/07/2024 | 66 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 09/09/2013 | 999999.99 | 6 | 621.38 TR-G 2013 | 00030005500 | 01/07/2024 | 67 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 09/09/2013 | 999999.99 | 17 | 621.38 TR-G 2013 | 00030005501 | 01/07/2024 | 68 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 09/09/2013 | 999999.99 | 26 | 621.38 TR-G 2013 | 00030005502 | 01/07/2024 | 69 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 09/09/2013 | 999999.99 | 24 | 621.38 TR-G 2013 | 00030005503 | 01/07/2024 | 70 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 09/09/2013 | 999999.99 | 7 | 621.38 TR-G 2013 | 00030005504 | 01/07/2024 | 71 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 09/09/2013 | 999999.99 | 73 | 621.38 TR-G 2013 | 00030005506 | 01/07/2024 | 73 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 09/09/2013 | 999999.99 | 90 | 621.38 TR-G 2013 | 00030005507 | 01/07/2024 | 74 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 09/09/2013 | 999999.99 | 18 | 621.38 TR-G 2013 | 00030005508 | 01/07/2024 | 75 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 09/09/2013 | 999999.99 | 6 | 621.38 TR-G 2013 | 00030005509 | 01/07/2024 | 76 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 09/09/2013 | 999999.99 | 7 | 621.38 TR-G 2013 | 00030005510 | 01/07/2024 | 77 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 09/09/2013 | 999999.99 | 24 | 621.38 TR-G 2013 | 00030005511 | 01/07/2024 | 78 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 09/09/2013 | 999999.99 | 2 | 621.38 TR-G 2013 | 00030005512 | 28/01/2019 | 01/07/2024 | 79 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 09/09/2013 | 999999.99 | 9 | 621.38 TR-G 2013 | 00030005513 | 01/07/2024 | 80 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 09/09/2013 | 999999.99 | 6 | 621.38 TR-G 2013 | 00030005514 | 01/07/2024 | 81 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 09/09/2013 | 999999.99 | 9 | 621.38 TR-G 2013 | 00030005515 | 01/07/2024 | 82 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 09/09/2013 | 999999.99 | 13 | 621.38 TR-G 2013 | 00030005516 | 01/07/2024 | 83 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 09/09/2013 | 999999.99 | 22 | 621.38 TR-G 2013 | 00030005517 | 01/07/2024 | 84 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 09/09/2013 | 999999.99 | 12 | 621.38 TR-G 2013 | 00030005518 | 01/07/2024 | 85 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 09/09/2013 | 999999.99 | 25 | 621.38 TR-G 2013 | 00030005519 | 01/07/2024 | 86 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 09/09/2013 | 999999.99 | 36 | 621.38 TR-G 2013 | 00030005520 | 23/12/2024 | 19/09/2024 | 87 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 09/09/2013 | 999999.99 | 8 | 621.38 TR-G 2013 | 00030005521 | 01/07/2024 | 88 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 09/09/2013 | 999999.99 | 6 | 621.38 TR-G 2013 | 00030005522 | 01/07/2024 | 89 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 09/09/2013 | 999999.99 | 21 | 621.38 TR-G 2013 | 00030005523 | 01/07/2024 | 90 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 09/09/2013 | 999999.99 | 5 | 621.38 TR-G 2013 | 00030005525 | 01/07/2024 | 92 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 09/09/2013 | 999999.99 | 8 | 621.38 TR-G 2013 | 00030005526 | 01/07/2024 | 93 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 09/09/2013 | 999999.99 | 21 | 621.38 TR-G 2013 | 00030005527 | 01/07/2024 | 94 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 09/09/2013 | 999999.99 | 10 | 621.38 TR-G 2013 | 00030005528 | 01/07/2024 | 95 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 09/09/2013 | 999999.99 | 11 | 621.38 TR-G 2013 | 00030005529 | 01/07/2024 | 96 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 09/09/2013 | 999999.99 | 22 | 621.38 TR-G 2013 | 00030005530 | 01/07/2024 | 97 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 09/09/2013 | 999999.99 | 15 | 621.38 TR-G 2013 | 00030005531 | 01/07/2024 | 98 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 09/09/2013 | 999999.99 | 85 | 621.38 TR-G 2013 | 00030005532 | 01/07/2024 | 99 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 09/09/2013 | 999999.99 | 7 | 621.38 TR-G 2013 | 00030005533 | 01/07/2024 | 100 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho báo, tạp chí, tra cứu | 04/10/2013 | 0.00 | 621.38 TR-G 2013 | LC/01145 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 04/10/2013 | 0.00 | 10 | 621.38 TR-G 2013 | V-G0/12372 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho lưu chiểu | 01/11/2013 | 999999.99 | 2 | 621.38 TR-G 2013 | 00080000195 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 23/09/2014 | 0.00 | 5 | 621.38 TR-G 2013 | 00030007093 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình |