Lịch sử Đảng bộ thành phố Hà Nội. (Record no. 358742)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 00862nam a2200325 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000123378
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802185110.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 130924 vm 000 0 vie d
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201502081450
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201309301113
Level of effort used to assign classification bactt
Level of effort used to assign subject headings 201309270931
Level of effort used to assign classification ngocanh
-- 201309241450
-- thupt
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency VNU
041 1# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 324.2597075
Item number LIC(1) 2012
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 324.2597075
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) LIC(1) 2012
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Lịch sử Đảng bộ thành phố Hà Nội.
Number of part/section of a work Tập 1,
Name of part/section of a work 1926-1945
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. CTQG ,
Date of publication, distribution, etc. 2012
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 391 tr.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Đảng bộ thành phố
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Lịch sử Đảng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Đảng bộ
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Hà Nội
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a Ngọc Anh
912 ## - LOCAL FIELDS
a Trịnh Thị Bắc
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Total renewals Date last checked out
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 24/09/2013 0.00 16 324.2597075 LIC(1) 2012 02040002548 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 24/09/2013 0.00 2 324.2597075 LIC(1) 2012 02040002549 01/07/2024 2 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 24/09/2013 0.00 5 324.2597075 LIC(1) 2012 02040002550 01/07/2024 3 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 24/09/2013 0.00 12 324.2597075 LIC(1) 2012 05040001262 21/02/2025 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 1 21/02/2025
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 24/09/2013 0.00 16 324.2597075 LIC(1) 2012 05040001263 21/02/2025 2 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 1 21/02/2025
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 24/09/2013 0.00   324.2597075 LIC(1) 2012 00040002746 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 24/09/2013 0.00   324.2597075 LIC(1) 2012 00040002747 01/07/2024 2 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập