Giáo dục phát triển năng lực sáng tạo / (Record no. 358770)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 00952nam a2200337 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000123410
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802185111.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 131001 vm 000 0 vie d
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201809061145
Level of effort used to assign nonsubject heading access points phuongntt
Level of effort used to assign subject headings 201502081451
Level of effort used to assign classification VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201406101209
Level of effort used to assign classification yenh
Level of effort used to assign subject headings 201310020917
Level of effort used to assign classification bactt
-- 201310011457
-- thupt
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency VNU
041 1# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 370.15
Item number TR-L 2013
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 370.15
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) TR-L 2013
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần, Thị Bích Liễu,
Dates associated with a name 1963-
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Giáo dục phát triển năng lực sáng tạo /
Statement of responsibility, etc. Trần Thị Bích Liễu
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. GDVN ,
Date of publication, distribution, etc. 2013
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 183 tr.
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Tâm lý học giáo dục
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Năng lực sáng tạo
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Psychology
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Educational psychology. 
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a Lê Thị Hải Anh
912 ## - LOCAL FIELDS
a Hoàng Yến
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Giáo trình
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Date last checked out Copy number Price effective from Koha item type Total renewals Date due
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 01/10/2013 999999.99 1 370.15 TR-L 2013 02030003908 02/12/2024 02/12/2024 1 01/07/2024 Giáo trình    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 01/10/2013 999999.99 1 370.15 TR-L 2013 02030003909 02/12/2024 02/12/2024 2 01/07/2024 Giáo trình    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 01/10/2013 999999.99 1 370.15 TR-L 2013 02030003910 02/12/2024 02/12/2024 3 01/07/2024 Giáo trình    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 01/10/2013 999999.99 1 370.15 TR-L 2013 02030003911 02/12/2024 02/12/2024 4 01/07/2024 Giáo trình    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 01/10/2013 999999.99 1 370.15 TR-L 2013 02030003912 02/12/2024 02/12/2024 5 01/07/2024 Giáo trình    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 01/10/2013 999999.99 2 370.15 TR-L 2013 02030003913 02/12/2024 02/12/2024 6 01/07/2024 Giáo trình    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 01/10/2013 999999.99 2 370.15 TR-L 2013 02030003914 02/12/2024 02/12/2024 7 01/07/2024 Giáo trình    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 01/10/2013 999999.99 2 370.15 TR-L 2013 02030003915 02/12/2024 02/12/2024 8 01/07/2024 Giáo trình    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 01/10/2013 999999.99 2 370.15 TR-L 2013 02030003916 02/12/2024 02/12/2024 9 01/07/2024 Giáo trình    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 01/10/2013 999999.99 2 370.15 TR-L 2013 02030003917 02/12/2024 02/12/2024 10 01/07/2024 Giáo trình    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 01/10/2013 999999.99 2 370.15 TR-L 2013 02030003918 02/12/2024 02/12/2024 11 01/07/2024 Giáo trình    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 01/10/2013 999999.99 2 370.15 TR-L 2013 02030003919 02/12/2024 02/12/2024 12 01/07/2024 Giáo trình    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 01/10/2013 999999.99 2 370.15 TR-L 2013 02030003920 02/12/2024 02/12/2024 13 01/07/2024 Giáo trình    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 01/10/2013 999999.99 2 370.15 TR-L 2013 02030003921 02/12/2024 02/12/2024 14 01/07/2024 Giáo trình    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 01/10/2013 999999.99 3 370.15 TR-L 2013 02030003922 02/12/2024 02/12/2024 15 01/07/2024 Giáo trình    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 01/10/2013 999999.99 2 370.15 TR-L 2013 02030003923 02/12/2024 02/12/2024 16 01/07/2024 Giáo trình    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 01/10/2013 999999.99 2 370.15 TR-L 2013 02030003924 02/12/2024 02/12/2024 17 01/07/2024 Giáo trình    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 01/10/2013 999999.99 2 370.15 TR-L 2013 02030003925 02/12/2024 02/12/2024 18 01/07/2024 Giáo trình    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 01/10/2013 999999.99 1 370.15 TR-L 2013 02030003926 02/12/2024 02/12/2024 19 01/07/2024 Giáo trình    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 01/10/2013 999999.99 1 370.15 TR-L 2013 02030003927 02/12/2024 02/12/2024 20 01/07/2024 Giáo trình    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình 01/10/2013 999999.99 8 370.15 TR-L 2013 05030000259 10/01/2025 09/01/2025 1 01/07/2024 Giáo trình    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình 01/10/2013 999999.99 6 370.15 TR-L 2013 05030000260 27/11/2024 26/11/2024 2 01/07/2024 Giáo trình    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình 01/10/2013 999999.99 4 370.15 TR-L 2013 05030000261 27/11/2024 26/11/2024 3 01/07/2024 Giáo trình    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình 01/10/2013 999999.99 4 370.15 TR-L 2013 05030000262 27/11/2024 26/11/2024 4 01/07/2024 Giáo trình    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình 01/10/2013 999999.99 4 370.15 TR-L 2013 05030000263 27/11/2024 26/11/2024 5 01/07/2024 Giáo trình    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình 01/10/2013 999999.99 7 370.15 TR-L 2013 05030000264 10/01/2025 09/01/2025 6 01/07/2024 Giáo trình    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình 01/10/2013 999999.99 8 370.15 TR-L 2013 05030000265 10/01/2025 09/01/2025 7 01/07/2024 Giáo trình    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình 01/10/2013 999999.99 9 370.15 TR-L 2013 05030000266 10/01/2025 09/01/2025 8 01/07/2024 Giáo trình    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình 01/10/2013 999999.99 10 370.15 TR-L 2013 05030000267 10/01/2025 09/01/2025 9 01/07/2024 Giáo trình    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình 01/10/2013 999999.99 10 370.15 TR-L 2013 05030000268 10/01/2025 09/01/2025 10 01/07/2024 Giáo trình    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình 01/10/2013 999999.99 10 370.15 TR-L 2013 05030000269 10/01/2025 09/01/2025 11 01/07/2024 Giáo trình    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình 01/10/2013 999999.99 11 370.15 TR-L 2013 05030000270 10/01/2025 09/01/2025 12 01/07/2024 Giáo trình 1  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình 01/10/2013 999999.99 18 370.15 TR-L 2013 05030000271 09/10/2024 09/10/2024 13 01/07/2024 Giáo trình    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình 01/10/2013 999999.99 8 370.15 TR-L 2013 05030000272 10/01/2025 09/01/2025 14 01/07/2024 Giáo trình    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình 01/10/2013 999999.99 9 370.15 TR-L 2013 05030000273 09/10/2024 09/10/2024 15 01/07/2024 Giáo trình    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình 01/10/2013 999999.99 9 370.15 TR-L 2013 05030000275 10/01/2025 09/01/2025 17 01/07/2024 Giáo trình    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình 01/10/2013 999999.99 11 370.15 TR-L 2013 05030000276 10/01/2025 09/01/2025 18 01/07/2024 Giáo trình    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình 01/10/2013 999999.99 12 370.15 TR-L 2013 05030000277 11/10/2024 11/10/2024 19 01/07/2024 Giáo trình    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình 01/10/2013 999999.99 23 370.15 TR-L 2013 05030000278 11/10/2024 11/10/2024 20 01/07/2024 Giáo trình    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình 01/10/2013 999999.99 30 370.15 TR-L 2013 05030000279 11/10/2024 11/10/2024 21 01/07/2024 Giáo trình    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình 01/10/2013 999999.99 22 370.15 TR-L 2013 05030000280 10/01/2025 09/01/2025 22 01/07/2024 Giáo trình    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình 01/10/2013 999999.99 22 370.15 TR-L 2013 05030000281 10/01/2025 09/01/2025 23 01/07/2024 Giáo trình    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình 01/10/2013 999999.99 23 370.15 TR-L 2013 05030000282 11/10/2024 11/10/2024 24 01/07/2024 Giáo trình    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình 01/10/2013 999999.99 35 370.15 TR-L 2013 05030000283 11/10/2024 11/10/2024 25 01/07/2024 Giáo trình    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình 01/10/2013 999999.99 26 370.15 TR-L 2013 05030000284 11/10/2024 11/10/2024 26 01/07/2024 Giáo trình    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình 01/10/2013 999999.99 57 370.15 TR-L 2013 05030000285 11/10/2024 11/10/2024 27 01/07/2024 Giáo trình    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình 01/10/2013 999999.99 28 370.15 TR-L 2013 05030000286 20/02/2025 20/02/2025 28 01/07/2024 Giáo trình   21/07/2025
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình 01/10/2013 999999.99 29 370.15 TR-L 2013 05030000287 10/01/2025 09/01/2025 29 01/07/2024 Giáo trình    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình 01/10/2013 999999.99 17 370.15 TR-L 2013 05030000288 11/10/2024 11/10/2024 30 01/07/2024 Giáo trình    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Trung tâm Thư viện và Tri thức số Kho Giáo trình 01/10/2013 999999.99 9 370.15 TR-L 2013 05030000274 24/10/2024 23/10/2024 16 01/07/2024 Giáo trình