Bài tập cơ sở lí thuyết các quá trình hóa học / (Record no. 358783)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01179nam a2200397 a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | vtls000123424 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240802185111.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 131008 vm 000 0 vie d |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] | |
Level of rules in bibliographic description | 201808171646 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points | haultt |
Level of effort used to assign subject headings | 201502081451 |
Level of effort used to assign classification | VLOAD |
Level of effort used to assign subject headings | 201406261649 |
Level of effort used to assign classification | nbhanh |
Level of effort used to assign subject headings | 201310081109 |
Level of effort used to assign classification | yenh |
-- | 201310080910 |
-- | thupt |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | VNU |
041 1# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | VN |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 541 |
Item number | BAI 2013 |
Edition information | 14 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) | |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) | 541 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) | BAI 2013 |
245 00 - TITLE STATEMENT | |
Title | Bài tập cơ sở lí thuyết các quá trình hóa học / |
Statement of responsibility, etc. | Chủ biên: Vũ Đăng Độ ; Trịnh Ngọc Châu, Nguyễn Văn Nội |
250 ## - EDITION STATEMENT | |
Edition statement | Tái bản lần 8 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. : |
Name of publisher, distributor, etc. | GDVN , |
Date of publication, distribution, etc. | 2013 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 171 tr. |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Bài tập |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Hóa học |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Quá trình hóa học |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Phản ứng hóa học |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Chemical Engineering and Technology |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Chemistry |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Vũ, Đăng Độ, |
Dates associated with a name | 1941- |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trịnh, Ngọc Châu, |
Dates associated with a name | 1953- |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Văn Nội, |
Dates associated with a name | 1959- |
900 ## - LOCAL FIELDS | |
a | True |
911 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Lê Thị Thanh Hậu |
912 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Hoàng Yến |
925 ## - LOCAL FIELDS | |
a | G |
926 ## - LOCAL FIELDS | |
a | 0 |
927 ## - LOCAL FIELDS | |
a | SH |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Giáo trình |
Withdrawn status | Lost status | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Copy number | Price effective from | Koha item type | Date due |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Giáo trình | 08/10/2013 | 999999.99 | 6 | 541 BAI 2013 | 05030000464 | 03/04/2025 | 02/04/2025 | 36 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Giáo trình | 08/10/2013 | 999999.99 | 6 | 541 BAI 2013 | 05030000466 | 03/04/2025 | 02/04/2025 | 38 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Giáo trình | 08/10/2013 | 999999.99 | 23 | 541 BAI 2013 | 05030000474 | 03/04/2025 | 02/04/2025 | 46 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Giáo trình | 08/10/2013 | 999999.99 | 4 | 541 BAI 2013 | 05030000486 | 03/04/2025 | 02/04/2025 | 58 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Giáo trình | 08/10/2013 | 999999.99 | 15 | 541 BAI 2013 | 05030000488 | 03/04/2025 | 02/04/2025 | 60 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Giáo trình | 08/10/2013 | 999999.99 | 14 | 541 BAI 2013 | 05030000494 | 03/04/2025 | 02/04/2025 | 66 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Giáo trình | 08/10/2013 | 999999.99 | 3 | 541 BAI 2013 | 05030000498 | 03/04/2025 | 02/04/2025 | 70 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Giáo trình | 08/10/2013 | 999999.99 | 12 | 541 BAI 2013 | 05030000508 | 03/04/2025 | 02/04/2025 | 80 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Giáo trình | 08/10/2013 | 999999.99 | 5 | 541 BAI 2013 | 05030000516 | 03/04/2025 | 02/04/2025 | 88 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Giáo trình | 08/10/2013 | 999999.99 | 5 | 541 BAI 2013 | 05030000517 | 03/04/2025 | 02/04/2025 | 89 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Giáo trình | 08/10/2013 | 999999.99 | 14 | 541 BAI 2013 | 05030000558 | 03/04/2025 | 02/04/2025 | 130 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 07/11/2014 | 999999.99 | 17 | 541 BAI 2013 | V-G1/40080 | 12/02/2025 | 12/02/2025 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 16/12/2015 | 999999.99 | 3 | 541 BAI 2013 | V-G1/40059 | 01/07/2024 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 08/10/2013 | 999999.99 | 5 | 541 BAI 2013 | 05030000429 | 11/03/2025 | 10/03/2025 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 08/10/2013 | 999999.99 | 4 | 541 BAI 2013 | 05030000430 | 11/03/2025 | 10/03/2025 | 2 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 08/10/2013 | 999999.99 | 14 | 541 BAI 2013 | 05030000431 | 22/04/2025 | 21/04/2025 | 3 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 08/10/2013 | 999999.99 | 7 | 541 BAI 2013 | 05030000432 | 11/03/2025 | 10/03/2025 | 4 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 08/10/2013 | 999999.99 | 15 | 541 BAI 2013 | 05030000433 | 11/04/2025 | 10/04/2025 | 5 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 08/10/2013 | 999999.99 | 6 | 541 BAI 2013 | 05030000434 | 11/03/2025 | 10/03/2025 | 6 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 08/10/2013 | 999999.99 | 3 | 541 BAI 2013 | 05030000435 | 11/03/2025 | 10/03/2025 | 7 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 08/10/2013 | 999999.99 | 28 | 541 BAI 2013 | 05030000436 | 26/03/2025 | 25/03/2025 | 8 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 08/10/2013 | 999999.99 | 4 | 541 BAI 2013 | 05030000437 | 11/03/2025 | 10/03/2025 | 9 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 08/10/2013 | 999999.99 | 3 | 541 BAI 2013 | 05030000438 | 11/03/2025 | 10/03/2025 | 10 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 08/10/2013 | 999999.99 | 3 | 541 BAI 2013 | 05030000439 | 11/03/2025 | 10/03/2025 | 11 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 08/10/2013 | 999999.99 | 9 | 541 BAI 2013 | 05030000440 | 11/03/2025 | 10/03/2025 | 12 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 08/10/2013 | 999999.99 | 7 | 541 BAI 2013 | 05030000441 | 26/03/2025 | 25/03/2025 | 13 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 08/10/2013 | 999999.99 | 9 | 541 BAI 2013 | 05030000442 | 23/12/2024 | 20/12/2024 | 14 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 08/10/2013 | 999999.99 | 7 | 541 BAI 2013 | 05030000444 | 23/08/2024 | 23/08/2024 | 16 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 08/10/2013 | 999999.99 | 9 | 541 BAI 2013 | 05030000445 | 01/07/2024 | 17 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 08/10/2013 | 999999.99 | 23 | 541 BAI 2013 | 05030000446 | 26/03/2025 | 25/03/2025 | 18 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 08/10/2013 | 999999.99 | 22 | 541 BAI 2013 | 05030000447 | 26/03/2025 | 25/03/2025 | 19 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 08/10/2013 | 999999.99 | 20 | 541 BAI 2013 | 05030000448 | 11/12/2024 | 10/12/2024 | 20 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 08/10/2013 | 999999.99 | 13 | 541 BAI 2013 | 05030000449 | 26/03/2025 | 25/03/2025 | 21 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 08/10/2013 | 999999.99 | 11 | 541 BAI 2013 | 05030000450 | 26/03/2025 | 25/03/2025 | 22 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 08/10/2013 | 999999.99 | 8 | 541 BAI 2013 | 05030000451 | 26/03/2025 | 25/03/2025 | 23 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 08/10/2013 | 999999.99 | 8 | 541 BAI 2013 | 05030000452 | 26/03/2025 | 25/03/2025 | 24 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 08/10/2013 | 999999.99 | 8 | 541 BAI 2013 | 05030000453 | 26/03/2025 | 25/03/2025 | 25 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 08/10/2013 | 999999.99 | 8 | 541 BAI 2013 | 05030000454 | 26/03/2025 | 25/03/2025 | 26 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 08/10/2013 | 999999.99 | 8 | 541 BAI 2013 | 05030000455 | 26/03/2025 | 25/03/2025 | 27 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 08/10/2013 | 999999.99 | 8 | 541 BAI 2013 | 05030000456 | 26/03/2025 | 25/03/2025 | 28 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 08/10/2013 | 999999.99 | 7 | 541 BAI 2013 | 05030000457 | 26/03/2025 | 25/03/2025 | 29 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 08/10/2013 | 999999.99 | 10 | 541 BAI 2013 | 05030000458 | 11/03/2025 | 10/03/2025 | 30 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 08/10/2013 | 999999.99 | 23 | 541 BAI 2013 | 05030000459 | 26/03/2025 | 25/03/2025 | 31 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 08/10/2013 | 999999.99 | 7 | 541 BAI 2013 | 05030000460 | 11/03/2025 | 10/03/2025 | 32 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 08/10/2013 | 999999.99 | 22 | 541 BAI 2013 | 05030000461 | 26/03/2025 | 25/03/2025 | 33 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 08/10/2013 | 999999.99 | 13 | 541 BAI 2013 | 05030000463 | 26/03/2025 | 25/03/2025 | 35 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 08/10/2013 | 999999.99 | 6 | 541 BAI 2013 | 05030000465 | 11/03/2025 | 10/03/2025 | 37 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 08/10/2013 | 999999.99 | 14 | 541 BAI 2013 | 05030000467 | 11/12/2024 | 10/12/2024 | 39 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 08/10/2013 | 999999.99 | 17 | 541 BAI 2013 | 05030000468 | 23/12/2024 | 20/12/2024 | 40 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 08/10/2013 | 999999.99 | 17 | 541 BAI 2013 | 05030000469 | 23/12/2024 | 20/12/2024 | 41 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 08/10/2013 | 999999.99 | 16 | 541 BAI 2013 | 05030000470 | 23/12/2024 | 20/12/2024 | 42 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 08/10/2013 | 999999.99 | 15 | 541 BAI 2013 | 05030000471 | 11/12/2024 | 10/12/2024 | 43 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 08/10/2013 | 999999.99 | 15 | 541 BAI 2013 | 05030000472 | 26/03/2025 | 25/03/2025 | 44 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 08/10/2013 | 999999.99 | 21 | 541 BAI 2013 | 05030000473 | 23/12/2024 | 20/12/2024 | 45 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 08/10/2013 | 999999.99 | 8 | 541 BAI 2013 | 05030000475 | 01/07/2024 | 47 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 08/10/2013 | 999999.99 | 8 | 541 BAI 2013 | 05030000476 | 01/07/2024 | 48 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 08/10/2013 | 999999.99 | 14 | 541 BAI 2013 | 05030000477 | 23/12/2024 | 20/12/2024 | 49 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 08/10/2013 | 999999.99 | 14 | 541 BAI 2013 | 05030000478 | 06/02/2025 | 06/02/2025 | 50 | 01/07/2024 | Giáo trình | 07/07/2025 | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 08/10/2013 | 999999.99 | 15 | 541 BAI 2013 | 05030000479 | 11/12/2024 | 10/12/2024 | 51 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 08/10/2013 | 999999.99 | 15 | 541 BAI 2013 | 05030000480 | 11/12/2024 | 10/12/2024 | 52 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 08/10/2013 | 999999.99 | 13 | 541 BAI 2013 | 05030000481 | 11/12/2024 | 10/12/2024 | 53 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 08/10/2013 | 999999.99 | 26 | 541 BAI 2013 | 05030000482 | 23/12/2024 | 20/12/2024 | 54 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 08/10/2013 | 999999.99 | 21 | 541 BAI 2013 | 05030000483 | 11/12/2024 | 10/12/2024 | 55 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 08/10/2013 | 999999.99 | 26 | 541 BAI 2013 | 05030000484 | 23/12/2024 | 20/12/2024 | 56 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 08/10/2013 | 999999.99 | 10 | 541 BAI 2013 | 05030000485 | 11/03/2025 | 10/03/2025 | 57 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 08/10/2013 | 999999.99 | 25 | 541 BAI 2013 | 05030000487 | 26/03/2025 | 25/03/2025 | 59 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 08/10/2013 | 999999.99 | 18 | 541 BAI 2013 | 05030000489 | 11/12/2024 | 10/12/2024 | 61 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 08/10/2013 | 999999.99 | 28 | 541 BAI 2013 | 05030000490 | 23/12/2024 | 20/12/2024 | 62 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 08/10/2013 | 999999.99 | 18 | 541 BAI 2013 | 05030000491 | 01/07/2024 | 63 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 08/10/2013 | 999999.99 | 14 | 541 BAI 2013 | 05030000493 | 11/04/2025 | 10/04/2025 | 65 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 08/10/2013 | 999999.99 | 15 | 541 BAI 2013 | 05030000495 | 11/04/2025 | 10/04/2025 | 67 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 08/10/2013 | 999999.99 | 9 | 541 BAI 2013 | 05030000496 | 11/03/2025 | 10/03/2025 | 68 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 08/10/2013 | 999999.99 | 15 | 541 BAI 2013 | 05030000497 | 11/04/2025 | 10/04/2025 | 69 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 08/10/2013 | 999999.99 | 9 | 541 BAI 2013 | 05030000499 | 11/04/2025 | 10/04/2025 | 71 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 08/10/2013 | 999999.99 | 13 | 541 BAI 2013 | 05030000500 | 11/04/2025 | 10/04/2025 | 72 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 08/10/2013 | 999999.99 | 14 | 541 BAI 2013 | 05030000501 | 22/04/2025 | 21/04/2025 | 73 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 08/10/2013 | 999999.99 | 14 | 541 BAI 2013 | 05030000502 | 22/04/2025 | 21/04/2025 | 74 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 08/10/2013 | 999999.99 | 13 | 541 BAI 2013 | 05030000503 | 22/04/2025 | 21/04/2025 | 75 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 08/10/2013 | 999999.99 | 12 | 541 BAI 2013 | 05030000504 | 22/04/2025 | 21/04/2025 | 76 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 08/10/2013 | 999999.99 | 15 | 541 BAI 2013 | 05030000505 | 11/04/2025 | 10/04/2025 | 77 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 08/10/2013 | 999999.99 | 13 | 541 BAI 2013 | 05030000506 | 11/04/2025 | 10/04/2025 | 78 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 08/10/2013 | 999999.99 | 8 | 541 BAI 2013 | 05030000507 | 01/07/2024 | 79 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 08/10/2013 | 999999.99 | 8 | 541 BAI 2013 | 05030000509 | 01/07/2024 | 81 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 08/10/2013 | 999999.99 | 5 | 541 BAI 2013 | 05030000510 | 01/07/2024 | 82 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 08/10/2013 | 999999.99 | 7 | 541 BAI 2013 | 05030000511 | 01/07/2024 | 83 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 08/10/2013 | 999999.99 | 10 | 541 BAI 2013 | 05030000512 | 01/07/2024 | 84 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 08/10/2013 | 999999.99 | 6 | 541 BAI 2013 | 05030000513 | 23/08/2024 | 23/08/2024 | 85 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 08/10/2013 | 999999.99 | 18 | 541 BAI 2013 | 05030000514 | 17/01/2025 | 16/01/2025 | 86 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 08/10/2013 | 999999.99 | 12 | 541 BAI 2013 | 05030000518 | 01/07/2024 | 90 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 08/10/2013 | 999999.99 | 15 | 541 BAI 2013 | 05030000519 | 23/08/2024 | 23/08/2024 | 91 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 08/10/2013 | 999999.99 | 4 | 541 BAI 2013 | 05030000520 | 01/07/2024 | 92 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 08/10/2013 | 999999.99 | 15 | 541 BAI 2013 | 05030000521 | 23/12/2024 | 20/12/2024 | 93 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 08/10/2013 | 999999.99 | 11 | 541 BAI 2013 | 05030000522 | 23/08/2024 | 23/08/2024 | 94 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 08/10/2013 | 999999.99 | 12 | 541 BAI 2013 | 05030000523 | 23/08/2024 | 23/08/2024 | 95 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 08/10/2013 | 999999.99 | 12 | 541 BAI 2013 | 05030000524 | 23/08/2024 | 23/08/2024 | 96 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 08/10/2013 | 999999.99 | 13 | 541 BAI 2013 | 05030000525 | 23/08/2024 | 23/08/2024 | 97 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 08/10/2013 | 999999.99 | 17 | 541 BAI 2013 | 05030000526 | 11/12/2024 | 10/12/2024 | 98 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 08/10/2013 | 999999.99 | 10 | 541 BAI 2013 | 05030000527 | 01/07/2024 | 99 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 08/10/2013 | 999999.99 | 6 | 541 BAI 2013 | 05030000528 | 01/07/2024 | 100 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 08/10/2013 | 999999.99 | 7 | 541 BAI 2013 | 05030000529 | 01/07/2024 | 101 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 08/10/2013 | 999999.99 | 541 BAI 2013 | 05030000530 | 01/07/2024 | 102 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 08/10/2013 | 999999.99 | 541 BAI 2013 | 05030000531 | 01/07/2024 | 103 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 08/10/2013 | 999999.99 | 541 BAI 2013 | 05030000532 | 01/07/2024 | 104 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 08/10/2013 | 999999.99 | 541 BAI 2013 | 05030000533 | 01/07/2024 | 105 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 08/10/2013 | 999999.99 | 541 BAI 2013 | 05030000534 | 01/07/2024 | 106 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 08/10/2013 | 999999.99 | 541 BAI 2013 | 05030000535 | 01/07/2024 | 107 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 08/10/2013 | 999999.99 | 4 | 541 BAI 2013 | 05030000536 | 01/07/2024 | 108 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 08/10/2013 | 999999.99 | 2 | 541 BAI 2013 | 05030000537 | 01/07/2024 | 109 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 08/10/2013 | 999999.99 | 2 | 541 BAI 2013 | 05030000538 | 01/07/2024 | 110 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 08/10/2013 | 999999.99 | 2 | 541 BAI 2013 | 05030000539 | 01/07/2024 | 111 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 08/10/2013 | 999999.99 | 8 | 541 BAI 2013 | 05030000540 | 01/07/2024 | 112 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 08/10/2013 | 999999.99 | 8 | 541 BAI 2013 | 05030000541 | 20/12/2024 | 19/12/2024 | 113 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 08/10/2013 | 999999.99 | 7 | 541 BAI 2013 | 05030000542 | 11/03/2025 | 10/03/2025 | 114 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 08/10/2013 | 999999.99 | 22 | 541 BAI 2013 | 05030000543 | 11/04/2025 | 10/04/2025 | 115 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 08/10/2013 | 999999.99 | 28 | 541 BAI 2013 | 05030000544 | 20/12/2024 | 19/12/2024 | 116 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 08/10/2013 | 999999.99 | 34 | 541 BAI 2013 | 05030000545 | 26/03/2025 | 25/03/2025 | 117 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 08/10/2013 | 999999.99 | 12 | 541 BAI 2013 | 05030000546 | 11/03/2025 | 10/03/2025 | 118 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 08/10/2013 | 999999.99 | 8 | 541 BAI 2013 | 05030000547 | 20/12/2024 | 19/12/2024 | 119 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 08/10/2013 | 999999.99 | 7 | 541 BAI 2013 | 05030000548 | 20/12/2024 | 19/12/2024 | 120 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 08/10/2013 | 999999.99 | 3 | 541 BAI 2013 | 05030000549 | 20/12/2024 | 19/12/2024 | 121 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 08/10/2013 | 999999.99 | 7 | 541 BAI 2013 | 05030000550 | 20/12/2024 | 19/12/2024 | 122 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 08/10/2013 | 999999.99 | 12 | 541 BAI 2013 | 05030000551 | 20/12/2024 | 19/12/2024 | 123 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 08/10/2013 | 999999.99 | 6 | 541 BAI 2013 | 05030000552 | 20/12/2024 | 19/12/2024 | 124 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 08/10/2013 | 999999.99 | 6 | 541 BAI 2013 | 05030000553 | 11/03/2025 | 10/03/2025 | 125 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 08/10/2013 | 999999.99 | 18 | 541 BAI 2013 | 05030000554 | 26/03/2025 | 25/03/2025 | 126 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 08/10/2013 | 999999.99 | 19 | 541 BAI 2013 | 05030000555 | 11/04/2025 | 10/04/2025 | 127 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 08/10/2013 | 999999.99 | 29 | 541 BAI 2013 | 05030000556 | 20/12/2024 | 19/12/2024 | 128 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 08/10/2013 | 999999.99 | 16 | 541 BAI 2013 | 05030000557 | 26/03/2025 | 25/03/2025 | 129 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 08/10/2013 | 999999.99 | 36 | 541 BAI 2013 | 05030000559 | 17/01/2025 | 16/01/2025 | 131 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 08/10/2013 | 999999.99 | 9 | 541 BAI 2013 | 05030000560 | 11/03/2025 | 10/03/2025 | 132 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 08/10/2013 | 999999.99 | 6 | 541 BAI 2013 | 05030000564 | 05/11/2024 | 04/11/2024 | 136 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 08/10/2013 | 999999.99 | 12 | 541 BAI 2013 | 05030000566 | 11/12/2024 | 10/12/2024 | 138 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 08/10/2013 | 999999.99 | 16 | 541 BAI 2013 | 05030000567 | 11/12/2024 | 10/12/2024 | 139 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 08/10/2013 | 999999.99 | 11 | 541 BAI 2013 | 05030000568 | 11/12/2024 | 10/12/2024 | 140 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 08/10/2013 | 999999.99 | 14 | 541 BAI 2013 | 05030000575 | 11/12/2024 | 10/12/2024 | 147 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 08/10/2013 | 999999.99 | 541 BAI 2013 | 05030000578 | 01/07/2024 | 150 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 08/10/2013 | 999999.99 | 15 | 541 BAI 2013 | 05030000443 | 02/12/2024 | 29/11/2024 | 15 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 08/10/2013 | 999999.99 | 8 | 541 BAI 2013 | 05030000462 | 02/12/2024 | 29/11/2024 | 34 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 08/10/2013 | 999999.99 | 8 | 541 BAI 2013 | 05030000492 | 02/12/2024 | 29/11/2024 | 64 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 08/10/2013 | 999999.99 | 4 | 541 BAI 2013 | 05030000515 | 02/12/2024 | 29/11/2024 | 87 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 08/10/2013 | 999999.99 | 4 | 541 BAI 2013 | 05030000561 | 11/11/2024 | 08/11/2024 | 133 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 08/10/2013 | 999999.99 | 5 | 541 BAI 2013 | 05030000562 | 11/11/2024 | 08/11/2024 | 134 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 08/10/2013 | 999999.99 | 5 | 541 BAI 2013 | 05030000563 | 11/11/2024 | 08/11/2024 | 135 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 08/10/2013 | 999999.99 | 9 | 541 BAI 2013 | 05030000565 | 11/11/2024 | 08/11/2024 | 137 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 08/10/2013 | 999999.99 | 7 | 541 BAI 2013 | 05030000569 | 11/11/2024 | 08/11/2024 | 141 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 08/10/2013 | 999999.99 | 7 | 541 BAI 2013 | 05030000570 | 11/11/2024 | 08/11/2024 | 142 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 08/10/2013 | 999999.99 | 9 | 541 BAI 2013 | 05030000571 | 11/11/2024 | 08/11/2024 | 143 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 08/10/2013 | 999999.99 | 9 | 541 BAI 2013 | 05030000572 | 11/11/2024 | 08/11/2024 | 144 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 08/10/2013 | 999999.99 | 7 | 541 BAI 2013 | 05030000573 | 11/11/2024 | 08/11/2024 | 145 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 08/10/2013 | 999999.99 | 9 | 541 BAI 2013 | 05030000574 | 11/11/2024 | 08/11/2024 | 146 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 08/10/2013 | 999999.99 | 15 | 541 BAI 2013 | 05030000576 | 11/11/2024 | 08/11/2024 | 148 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 08/10/2013 | 999999.99 | 9 | 541 BAI 2013 | 05030000577 | 11/11/2024 | 08/11/2024 | 149 | 01/07/2024 | Giáo trình |