Giáo trình tư tưởng Hồ Chí Minh : (Record no. 358790)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01030nam a2200325 a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | vtls000123431 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240802185111.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 131009 vm 000 0 vie d |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] | |
Level of rules in bibliographic description | 201502081451 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points | VLOAD |
Level of effort used to assign subject headings | 201310101103 |
Level of effort used to assign classification | yenh |
Level of effort used to assign subject headings | 201310101058 |
Level of effort used to assign classification | lamlb |
Level of effort used to assign subject headings | 201310101045 |
Level of effort used to assign classification | lamlb |
-- | 201310091029 |
-- | nguyenlam2501 |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | VNU |
041 1# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | VN |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 335.4346 |
Item number | HO-M(GIA) 2013 |
Edition information | 14 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) | |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) | 335.4346 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) | HO-M(GIA) 2013 |
245 00 - TITLE STATEMENT | |
Title | Giáo trình tư tưởng Hồ Chí Minh : |
Remainder of title | dành cho các sinh viên đại học, cao đẳng khối không chuyên ngành Mác - Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh |
250 ## - EDITION STATEMENT | |
Edition statement | Tái bản có sửa chữa, bổ sung |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. : |
Name of publisher, distributor, etc. | CTQG , |
Date of publication, distribution, etc. | 2013 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 286 tr. |
600 1# - SUBJECT ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Hồ, Chí Minh, |
Dates associated with a name | 1890-1969 |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Giáo trình |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Tư tưởng Hồ Chí Minh |
900 ## - LOCAL FIELDS | |
a | True |
911 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Nguyễn Bích Hạnh |
912 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Hoàng Yến |
925 ## - LOCAL FIELDS | |
a | G |
926 ## - LOCAL FIELDS | |
a | 0 |
927 ## - LOCAL FIELDS | |
a | SH |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Giáo trình |
Withdrawn status | Lost status | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type | Date last checked out | Date due |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 03/09/2014 | 999999.99 | 6 | 335.4346 HO-M(GIA) 2013 | V-G2/46410 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 03/09/2014 | 999999.99 | 8 | 335.4346 HO-M(GIA) 2013 | V-G2/38312 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 04/09/2014 | 999999.99 | 58 | 335.4346 HO-M(GIA) 2013 | VV-M2/24887 | 28/04/2025 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | 28/04/2025 | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 08/09/2014 | 999999.99 | 23 | 335.4346 HO-M(GIA) 2013 | V-G2/46589 | 07/01/2025 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | 07/01/2025 | 06/06/2025 | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 08/09/2014 | 999999.99 | 53 | 335.4346 HO-M(GIA) 2013 | V-G2/38306 | 03/04/2025 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | 03/04/2025 | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 08/09/2014 | 999999.99 | 28 | 335.4346 HO-M(GIA) 2013 | V-G2/28641 | 07/01/2025 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | 10/09/2024 | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 08/09/2014 | 999999.99 | 21 | 335.4346 HO-M(GIA) 2013 | V-G2/37072 | 10/04/2025 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 08/09/2014 | 999999.99 | 44 | 335.4346 HO-M(GIA) 2013 | V-G2/36888 | 06/01/2025 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | 12/09/2024 | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 08/09/2014 | 999999.99 | 6 | 335.4346 HO-M(GIA) 2013 | V-G2/28599 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 14/11/2014 | 999999.99 | 2 | 335.4346 HO-M(GIA) 2013 | V-G2/36859 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/09/2014 | 999999.99 | 42 | 335.4346 HO-M(GIA) 2013 | V-G6/12013 | 11/02/2025 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | 11/02/2025 | 11/07/2025 | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/09/2014 | 999999.99 | 20 | 335.4346 HO-M(GIA) 2013 | V-G6/10964 | 11/02/2025 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | 11/02/2025 | 11/07/2025 | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | P. DVTT Ngoại ngữ | 09/10/2013 | 999999.99 | 11 | 335.4346 HO-M(GIA) 2013 | V-G4/18734 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 12/01/2015 | 999999.99 | 3 | 335.4346 HO-M(GIA) 2013 | V-G4/13648 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | 02/06/2017 | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 16/01/2015 | 999999.99 | 9 | 335.4346 HO-M(GIA) 2013 | V-G4/18743 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 19/08/2014 | 999999.99 | 10 | 335.4346 HO-M(GIA) 2013 | V-G0/37498 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 19/08/2014 | 999999.99 | 11 | 335.4346 HO-M(GIA) 2013 | V-G0/28029 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 19/08/2014 | 999999.99 | 13 | 335.4346 HO-M(GIA) 2013 | V-G0/37442 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 19/08/2014 | 999999.99 | 9 | 335.4346 HO-M(GIA) 2013 | V-G0/27985 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 19/08/2014 | 999999.99 | 30 | 335.4346 HO-M(GIA) 2013 | V-G0/28049 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 26/09/2014 | 999999.99 | 9 | 335.4346 HO-M(GIA) 2013 | V-G0/28072 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tham khảo | 17/11/2014 | 999999.99 | 335.4346 HO-M(GIA) 2013 | V-D0/20712 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tham khảo | 17/11/2014 | 999999.99 | 129 | 335.4346 HO-M(GIA) 2013 | V-D0/10958 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 21/08/2015 | 999999.99 | 4 | 335.4346 HO-M(GIA) 2013 | V-G0/18856 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 21/09/2022 | 999999.99 | 335.4346 HO-M(GIA) 2013 | V-G0/37438 | 01/07/2024 | 01/07/2024 | Giáo trình |