Giáo trình Đường lối cách mạng của Đảng cộng sản Việt Nam : (Record no. 358801)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01151nam a2200337 a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | vtls000123596 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240802185111.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 131016 vm 000 0 vie d |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] | |
Level of rules in bibliographic description | 202311071024 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points | nhantt |
Level of effort used to assign subject headings | 201508211618 |
Level of effort used to assign classification | lamlb |
Level of effort used to assign subject headings | 201502081452 |
Level of effort used to assign classification | VLOAD |
Level of effort used to assign subject headings | 201401091143 |
Level of effort used to assign classification | bactt |
-- | 201310160957 |
-- | quyentth |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | VNU |
041 1# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | VN |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 324.2597071 |
Item number | GIA 2013 |
Edition information | 14 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) | |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) | 324.2597071 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) | GIA 2013 |
245 00 - TITLE STATEMENT | |
Title | Giáo trình Đường lối cách mạng của Đảng cộng sản Việt Nam : |
Remainder of title | dành cho sinh viên Đại học, Cao đẳng khối không chuyên ngành Mác - Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh / |
Statement of responsibility, etc. | Bộ Giáo dục và Đào tạo |
250 ## - EDITION STATEMENT | |
Edition statement | Tái bản có sửa chữa, bổ sung |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. : |
Name of publisher, distributor, etc. | CTQG, |
Date of publication, distribution, etc. | 2013 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 259 tr. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Giáo trình |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Đảng Cộng sản Việt Nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Đường lối cách mạng |
710 1# - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME | |
Corporate name or jurisdiction name as entry element | Bộ Giáo dục và đào tạo |
900 ## - LOCAL FIELDS | |
a | True |
911 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Lê Thị Thanh Hậu |
912 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Trịnh Thị Bắc |
925 ## - LOCAL FIELDS | |
a | G |
926 ## - LOCAL FIELDS | |
a | 0 |
927 ## - LOCAL FIELDS | |
a | GT |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Giáo trình |
Withdrawn status | Lost status | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date due | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type | Date last checked out | Public note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 16/10/2013 | 999999.99 | 13 | 324.2597071 GIA 2013 | V-G2/17378 | 10/05/2021 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 24/10/2013 | 999999.99 | 17 | 324.2597071 GIA 2013 | V-G2/37349 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 24/10/2013 | 999999.99 | 9 | 324.2597071 GIA 2013 | 02030001653 | 19/08/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | 19/08/2024 | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 24/10/2013 | 999999.99 | 19 | 324.2597071 GIA 2013 | V-G2/45327 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 04/09/2014 | 999999.99 | 9 | 324.2597071 GIA 2013 | V-G2/37336 | 17/10/2020 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 04/09/2014 | 999999.99 | 10 | 324.2597071 GIA 2013 | V-G2/37369 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 04/09/2014 | 999999.99 | 8 | 324.2597071 GIA 2013 | V-G2/41650 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 08/09/2014 | 999999.99 | 5 | 324.2597071 GIA 2013 | V-G2/41724 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 08/09/2014 | 999999.99 | 15 | 324.2597071 GIA 2013 | V-G2/37276 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 08/09/2014 | 999999.99 | 16 | 324.2597071 GIA 2013 | V-G2/41616 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 08/09/2014 | 999999.99 | 10 | 324.2597071 GIA 2013 | V-G2/37156 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 08/09/2014 | 999999.99 | 13 | 324.2597071 GIA 2013 | V-G2/38112 | 26/05/2019 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 08/09/2014 | 999999.99 | 19 | 324.2597071 GIA 2013 | V-G2/41668 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 08/09/2014 | 999999.99 | 12 | 324.2597071 GIA 2013 | V-G2/41646 | 22/10/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | 22/10/2024 | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 08/09/2014 | 999999.99 | 11 | 324.2597071 GIA 2013 | 02030001561 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 10/09/2014 | 999999.99 | 9 | 324.2597071 GIA 2013 | V-G2/37402 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 14/11/2014 | 999999.99 | 9 | 324.2597071 GIA 2013 | V-G2/45340 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 14/11/2014 | 999999.99 | 12 | 324.2597071 GIA 2013 | V-G2/45454 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 14/11/2014 | 999999.99 | 13 | 324.2597071 GIA 2013 | V-G2/41630 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 10/04/2015 | 999999.99 | 7 | 324.2597071 GIA 2013 | V-G2/41776 | 07/02/2019 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | sách bẩn | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 10/04/2015 | 999999.99 | 17 | 324.2597071 GIA 2013 | V-G2/41581 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 15/04/2015 | 999999.99 | 5 | 324.2597071 GIA 2013 | V-G2/41793 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/09/2014 | 999999.99 | 23 | 324.2597071 GIA 2013 | V-G6/11921 | 12/02/2025 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | 11/02/2025 | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 09/01/2015 | 999999.99 | 56 | 324.2597071 GIA 2013 | V-G4/18933 | 01/07/2024 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 09/01/2015 | 999999.99 | 9 | 324.2597071 GIA 2013 | V-G4/19191 | 01/07/2024 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 14/01/2015 | 999999.99 | 3 | 324.2597071 GIA 2013 | V-G4/20981 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 19/08/2014 | 999999.99 | 6 | 324.2597071 GIA 2013 | V-G0/46673 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 19/08/2014 | 999999.99 | 10 | 324.2597071 GIA 2013 | V-G0/38028 | 24/09/2022 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 19/08/2014 | 999999.99 | 4 | 324.2597071 GIA 2013 | V-G0/37999 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 19/08/2014 | 999999.99 | 11 | 324.2597071 GIA 2013 | V-G0/38070 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tham khảo | 18/11/2014 | 999999.99 | 36 | 324.2597071 GIA 2013 | V-D0/20673 | 25/12/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | 19/12/2024 | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 21/08/2015 | 999999.99 | 8 | 324.2597071 GIA 2013 | V-G0/37606 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 21/08/2015 | 999999.99 | 1 | 324.2597071 GIA 2013 | V-G0/38102 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình |