Vi sinh vật y học: (Record no. 358804)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00900nam a2200337 a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | vtls000123599 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240802185111.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 131017 vm 000 0 vie d |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] | |
Level of rules in bibliographic description | 201502081452 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points | VLOAD |
Level of effort used to assign subject headings | 201310171044 |
Level of effort used to assign classification | yenh |
Level of effort used to assign subject headings | 201310171020 |
Level of effort used to assign classification | hoant_tttv |
-- | 201310170931 |
-- | thupt |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | VNU |
041 1# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | VN |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 616.9 |
Item number | VIS 2013 |
Edition information | 14 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) | |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) | 616.9 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) | VIS 2013 |
245 00 - TITLE STATEMENT | |
Title | Vi sinh vật y học: |
Remainder of title | sách đào tạo bác sỹ đa khoa / |
Statement of responsibility, etc. | Chủ biên: Lê Huy Chính |
250 ## - EDITION STATEMENT | |
Edition statement | Tái bản lần 1 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. : |
Name of publisher, distributor, etc. | Y học , |
Date of publication, distribution, etc. | 2013 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 395 tr. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Vi sinh vật y học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Y học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Vi sinh vật |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lê, Huy Chính |
900 ## - LOCAL FIELDS | |
a | True |
911 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Nguyễn Thị Hòa |
912 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Hoàng Yến |
925 ## - LOCAL FIELDS | |
a | G |
926 ## - LOCAL FIELDS | |
a | 0 |
927 ## - LOCAL FIELDS | |
a | SH |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Giáo trình |
Withdrawn status | Lost status | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type | Date last checked out | Date due |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 17/10/2013 | 999999.99 | 616.9 VIS 2013 | 00030005914 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 17/10/2013 | 999999.99 | 6 | 616.9 VIS 2013 | 00030005915 | 10/01/2025 | 2 | 01/07/2024 | Giáo trình | 10/09/2024 | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 17/10/2013 | 999999.99 | 4 | 616.9 VIS 2013 | 00030005916 | 08/07/2024 | 3 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 17/10/2013 | 999999.99 | 6 | 616.9 VIS 2013 | 00030005917 | 21/01/2025 | 4 | 01/07/2024 | Giáo trình | 10/09/2024 | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 17/10/2013 | 999999.99 | 6 | 616.9 VIS 2013 | 00030005919 | 22/01/2025 | 6 | 01/07/2024 | Giáo trình | 18/09/2024 | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 17/10/2013 | 999999.99 | 5 | 616.9 VIS 2013 | 00030005920 | 08/07/2024 | 7 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 17/10/2013 | 999999.99 | 7 | 616.9 VIS 2013 | 00030005921 | 08/07/2024 | 8 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 17/10/2013 | 999999.99 | 7 | 616.9 VIS 2013 | 00030005922 | 19/02/2025 | 9 | 01/07/2024 | Giáo trình | 19/02/2025 | 21/07/2025 | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 17/10/2013 | 999999.99 | 8 | 616.9 VIS 2013 | 00030005923 | 18/02/2025 | 10 | 01/07/2024 | Giáo trình | 18/02/2025 | 18/07/2025 | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 17/10/2013 | 999999.99 | 13 | 616.9 VIS 2013 | 00030005924 | 08/07/2024 | 11 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 17/10/2013 | 999999.99 | 7 | 616.9 VIS 2013 | 00030005925 | 20/01/2025 | 12 | 01/07/2024 | Giáo trình | 20/01/2025 | 19/06/2025 | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 17/10/2013 | 999999.99 | 5 | 616.9 VIS 2013 | 00030005926 | 08/07/2024 | 13 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 17/10/2013 | 999999.99 | 7 | 616.9 VIS 2013 | 00030005927 | 08/07/2024 | 14 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 17/10/2013 | 999999.99 | 6 | 616.9 VIS 2013 | 00030005928 | 17/02/2025 | 15 | 01/07/2024 | Giáo trình | 24/09/2024 | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 17/10/2013 | 999999.99 | 7 | 616.9 VIS 2013 | 00030005930 | 08/07/2024 | 17 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 17/10/2013 | 999999.99 | 8 | 616.9 VIS 2013 | 00030005931 | 17/01/2025 | 18 | 01/07/2024 | Giáo trình | 11/10/2024 | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 17/10/2013 | 999999.99 | 7 | 616.9 VIS 2013 | 00030005932 | 08/07/2024 | 19 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 17/10/2013 | 999999.99 | 5 | 616.9 VIS 2013 | 00030005933 | 08/07/2024 | 20 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 17/10/2013 | 999999.99 | 13 | 616.9 VIS 2013 | 00030005934 | 18/02/2025 | 21 | 01/07/2024 | Giáo trình | 18/02/2025 | 18/07/2025 | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 17/10/2013 | 999999.99 | 5 | 616.9 VIS 2013 | 00030005936 | 01/07/2024 | 23 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 17/10/2013 | 999999.99 | 8 | 616.9 VIS 2013 | 00030005937 | 20/01/2025 | 24 | 01/07/2024 | Giáo trình | 10/09/2024 | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 17/10/2013 | 999999.99 | 6 | 616.9 VIS 2013 | 00030005939 | 10/01/2025 | 26 | 01/07/2024 | Giáo trình | 25/09/2024 | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 17/10/2013 | 999999.99 | 6 | 616.9 VIS 2013 | 00030005940 | 08/07/2024 | 27 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 17/10/2013 | 999999.99 | 6 | 616.9 VIS 2013 | 00030005941 | 08/07/2024 | 28 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 17/10/2013 | 999999.99 | 5 | 616.9 VIS 2013 | 00030005942 | 08/07/2024 | 29 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 17/10/2013 | 999999.99 | 7 | 616.9 VIS 2013 | 00030005945 | 20/01/2025 | 32 | 01/07/2024 | Giáo trình | 04/12/2024 | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 17/10/2013 | 999999.99 | 4 | 616.9 VIS 2013 | 00030005946 | 01/07/2024 | 33 | 01/07/2024 | Giáo trình | 12/08/2022 | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 17/10/2013 | 999999.99 | 6 | 616.9 VIS 2013 | 00030005947 | 08/07/2024 | 34 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 17/10/2013 | 999999.99 | 6 | 616.9 VIS 2013 | 00030005948 | 08/07/2024 | 35 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 17/10/2013 | 999999.99 | 7 | 616.9 VIS 2013 | 00030005949 | 08/07/2024 | 36 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 17/10/2013 | 999999.99 | 5 | 616.9 VIS 2013 | 00030005950 | 08/07/2024 | 37 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 17/10/2013 | 999999.99 | 4 | 616.9 VIS 2013 | 00030005952 | 08/07/2024 | 39 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 17/10/2013 | 999999.99 | 8 | 616.9 VIS 2013 | 00030005953 | 01/07/2024 | 40 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 17/10/2013 | 999999.99 | 9 | 616.9 VIS 2013 | 00030005954 | 08/07/2024 | 41 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 17/10/2013 | 999999.99 | 5 | 616.9 VIS 2013 | 00030005956 | 01/07/2024 | 43 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 17/10/2013 | 999999.99 | 6 | 616.9 VIS 2013 | 00030005957 | 20/01/2025 | 44 | 01/07/2024 | Giáo trình | 16/09/2024 | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 17/10/2013 | 999999.99 | 7 | 616.9 VIS 2013 | 00030005958 | 20/01/2025 | 45 | 01/07/2024 | Giáo trình | 16/09/2024 | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 17/10/2013 | 999999.99 | 4 | 616.9 VIS 2013 | 00030005959 | 20/01/2025 | 46 | 01/07/2024 | Giáo trình | 16/09/2024 | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 17/10/2013 | 999999.99 | 8 | 616.9 VIS 2013 | 00030005960 | 10/01/2025 | 47 | 01/07/2024 | Giáo trình | 16/09/2024 | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 17/10/2013 | 999999.99 | 7 | 616.9 VIS 2013 | 00030005961 | 20/01/2025 | 48 | 01/07/2024 | Giáo trình | 16/09/2024 | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 17/10/2013 | 999999.99 | 14 | 616.9 VIS 2013 | 00030005963 | 20/01/2025 | 50 | 01/07/2024 | Giáo trình | 04/12/2024 | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tham khảo | 21/12/2022 | 0.00 | 52 | 616.9 VIS 2013 | 00040006448 | 06/01/2025 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | 06/01/2025 | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tham khảo | 21/12/2022 | 0.00 | 52 | 616.9 VIS 2013 | 00040006449 | 06/01/2025 | 2 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | 06/01/2025 | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tham khảo | 21/12/2022 | 0.00 | 50 | 616.9 VIS 2013 | 00040006450 | 06/01/2025 | 3 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | 06/01/2025 | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tham khảo | 21/12/2022 | 0.00 | 40 | 616.9 VIS 2013 | 00040006451 | 06/01/2025 | 4 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | 06/01/2025 | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Trung tâm Thư viện và Tri thức số | Kho Giáo trình | 17/10/2013 | 999999.99 | 6 | 616.9 VIS 2013 | 00030005918 | 04/07/2024 | 5 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Trung tâm Thư viện và Tri thức số | Kho Giáo trình | 17/10/2013 | 999999.99 | 5 | 616.9 VIS 2013 | 00030005929 | 04/07/2024 | 16 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Trung tâm Thư viện và Tri thức số | Kho Giáo trình | 17/10/2013 | 999999.99 | 5 | 616.9 VIS 2013 | 00030005935 | 03/07/2024 | 22 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Trung tâm Thư viện và Tri thức số | Kho Giáo trình | 17/10/2013 | 999999.99 | 9 | 616.9 VIS 2013 | 00030005938 | 04/07/2024 | 25 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Trung tâm Thư viện và Tri thức số | Kho Giáo trình | 17/10/2013 | 999999.99 | 6 | 616.9 VIS 2013 | 00030005943 | 03/07/2024 | 30 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Trung tâm Thư viện và Tri thức số | Kho Giáo trình | 17/10/2013 | 999999.99 | 9 | 616.9 VIS 2013 | 00030005944 | 03/07/2024 | 31 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Trung tâm Thư viện và Tri thức số | Kho Giáo trình | 17/10/2013 | 999999.99 | 5 | 616.9 VIS 2013 | 00030005951 | 03/07/2024 | 38 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Trung tâm Thư viện và Tri thức số | Kho Giáo trình | 17/10/2013 | 999999.99 | 6 | 616.9 VIS 2013 | 00030005955 | 03/07/2024 | 42 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Trung tâm Thư viện và Tri thức số | Kho Giáo trình | 17/10/2013 | 999999.99 | 8 | 616.9 VIS 2013 | 00030005962 | 04/07/2024 | 49 | 01/07/2024 | Giáo trình |