Miễn dịch học (Record no. 358805)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00810nam a2200325 a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | vtls000123600 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240802185111.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 131017 vm 000 0 vie d |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] | |
Level of rules in bibliographic description | 201502081452 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points | VLOAD |
Level of effort used to assign subject headings | 201310171043 |
Level of effort used to assign classification | yenh |
Level of effort used to assign subject headings | 201310171015 |
Level of effort used to assign classification | ngocanh |
-- | 201310170950 |
-- | thupt |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | VNU |
041 1# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | VN |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 616.07 |
Item number | MIE 2011 |
Edition information | 14 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) | |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) | 616.07 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) | MIE 2011 |
245 00 - TITLE STATEMENT | |
Title | Miễn dịch học |
250 ## - EDITION STATEMENT | |
Edition statement | Tái bản lần 2 có sửa chữa và bổ sung |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. : |
Name of publisher, distributor, etc. | Y học , |
Date of publication, distribution, etc. | 2011 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 376 tr. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Miễn dịch |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Bệnh |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Sinh lý bệnh |
900 ## - LOCAL FIELDS | |
a | True |
911 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Ngọc Anh |
912 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Hoàng Yến |
925 ## - LOCAL FIELDS | |
a | G |
926 ## - LOCAL FIELDS | |
a | 0 |
927 ## - LOCAL FIELDS | |
a | SH |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Giáo trình |
Withdrawn status | Lost status | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type | Date due | Date last checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 17/10/2013 | 999999.99 | 3 | 616.07 MIE 2011 | 00030006014 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 17/10/2013 | 999999.99 | 8 | 616.07 MIE 2011 | 00030006015 | 24/02/2025 | 2 | 01/07/2024 | Giáo trình | 24/07/2025 | 24/02/2025 | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 17/10/2013 | 999999.99 | 4 | 616.07 MIE 2011 | 00030006016 | 01/07/2024 | 3 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 17/10/2013 | 999999.99 | 4 | 616.07 MIE 2011 | 00030006017 | 01/07/2024 | 4 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 17/10/2013 | 999999.99 | 6 | 616.07 MIE 2011 | 00030006018 | 24/02/2025 | 5 | 01/07/2024 | Giáo trình | 24/07/2025 | 24/02/2025 | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 17/10/2013 | 999999.99 | 4 | 616.07 MIE 2011 | 00030006019 | 01/07/2024 | 6 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 17/10/2013 | 999999.99 | 12 | 616.07 MIE 2011 | 00030006020 | 16/10/2024 | 7 | 01/07/2024 | Giáo trình | 17/03/2025 | 16/10/2024 | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 17/10/2013 | 999999.99 | 7 | 616.07 MIE 2011 | 00030006021 | 20/01/2025 | 8 | 01/07/2024 | Giáo trình | 16/09/2024 | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 17/10/2013 | 999999.99 | 4 | 616.07 MIE 2011 | 00030006022 | 01/07/2024 | 9 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 17/10/2013 | 999999.99 | 6 | 616.07 MIE 2011 | 00030006023 | 01/07/2024 | 10 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 17/10/2013 | 999999.99 | 3 | 616.07 MIE 2011 | 00030006024 | 01/07/2024 | 11 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 17/10/2013 | 999999.99 | 5 | 616.07 MIE 2011 | 00030006025 | 01/07/2024 | 12 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 17/10/2013 | 999999.99 | 7 | 616.07 MIE 2011 | 00030006026 | 18/02/2025 | 13 | 01/07/2024 | Giáo trình | 04/10/2024 | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 17/10/2013 | 999999.99 | 6 | 616.07 MIE 2011 | 00030006027 | 01/07/2024 | 14 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 17/10/2013 | 999999.99 | 10 | 616.07 MIE 2011 | 00030006028 | 24/02/2025 | 15 | 01/07/2024 | Giáo trình | 24/07/2025 | 24/02/2025 | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 17/10/2013 | 999999.99 | 6 | 616.07 MIE 2011 | 00030006029 | 01/07/2024 | 16 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 17/10/2013 | 999999.99 | 10 | 616.07 MIE 2011 | 00030006030 | 01/07/2024 | 17 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 17/10/2013 | 999999.99 | 10 | 616.07 MIE 2011 | 00030006031 | 01/07/2024 | 18 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 17/10/2013 | 999999.99 | 12 | 616.07 MIE 2011 | 00030006032 | 01/07/2024 | 19 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 17/10/2013 | 999999.99 | 10 | 616.07 MIE 2011 | 00030006033 | 01/07/2024 | 20 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 17/10/2013 | 999999.99 | 9 | 616.07 MIE 2011 | 00030006034 | 01/07/2024 | 21 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 17/10/2013 | 999999.99 | 10 | 616.07 MIE 2011 | 00030006035 | 18/02/2025 | 22 | 01/07/2024 | Giáo trình | 18/07/2025 | 18/02/2025 | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 17/10/2013 | 999999.99 | 9 | 616.07 MIE 2011 | 00030006036 | 01/07/2024 | 23 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 17/10/2013 | 999999.99 | 11 | 616.07 MIE 2011 | 00030006037 | 01/07/2024 | 24 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 17/10/2013 | 999999.99 | 8 | 616.07 MIE 2011 | 00030006038 | 01/07/2024 | 25 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 17/10/2013 | 999999.99 | 10 | 616.07 MIE 2011 | 00030006039 | 01/07/2024 | 26 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 17/10/2013 | 999999.99 | 10 | 616.07 MIE 2011 | 00030006040 | 01/07/2024 | 27 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 17/10/2013 | 999999.99 | 8 | 616.07 MIE 2011 | 00030006041 | 01/07/2024 | 28 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 17/10/2013 | 999999.99 | 12 | 616.07 MIE 2011 | 00030006042 | 12/02/2025 | 29 | 01/07/2024 | Giáo trình | 14/07/2025 | 12/02/2025 | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 17/10/2013 | 999999.99 | 9 | 616.07 MIE 2011 | 00030006043 | 01/07/2024 | 30 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 17/10/2013 | 999999.99 | 7 | 616.07 MIE 2011 | 00030006044 | 01/07/2024 | 31 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 17/10/2013 | 999999.99 | 8 | 616.07 MIE 2011 | 00030006045 | 01/07/2024 | 32 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 17/10/2013 | 999999.99 | 11 | 616.07 MIE 2011 | 00030006046 | 24/02/2025 | 33 | 01/07/2024 | Giáo trình | 24/07/2025 | 24/02/2025 | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 17/10/2013 | 999999.99 | 9 | 616.07 MIE 2011 | 00030006047 | 01/07/2024 | 34 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 17/10/2013 | 999999.99 | 8 | 616.07 MIE 2011 | 00030006048 | 01/07/2024 | 35 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 17/10/2013 | 999999.99 | 8 | 616.07 MIE 2011 | 00030006049 | 01/07/2024 | 36 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 17/10/2013 | 999999.99 | 11 | 616.07 MIE 2011 | 00030006050 | 01/07/2024 | 37 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 17/10/2013 | 999999.99 | 8 | 616.07 MIE 2011 | 00030006051 | 01/07/2024 | 38 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 17/10/2013 | 999999.99 | 10 | 616.07 MIE 2011 | 00030006052 | 01/07/2024 | 39 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 17/10/2013 | 999999.99 | 11 | 616.07 MIE 2011 | 00030006053 | 18/02/2025 | 40 | 01/07/2024 | Giáo trình | 18/07/2025 | 18/02/2025 | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 17/10/2013 | 999999.99 | 13 | 616.07 MIE 2011 | 00030006054 | 01/07/2024 | 41 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 17/10/2013 | 999999.99 | 8 | 616.07 MIE 2011 | 00030006055 | 01/07/2024 | 42 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 17/10/2013 | 999999.99 | 12 | 616.07 MIE 2011 | 00030006056 | 18/02/2025 | 43 | 01/07/2024 | Giáo trình | 18/07/2025 | 18/02/2025 | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 17/10/2013 | 999999.99 | 12 | 616.07 MIE 2011 | 00030006057 | 01/07/2024 | 44 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 17/10/2013 | 999999.99 | 7 | 616.07 MIE 2011 | 00030006058 | 01/07/2024 | 45 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 17/10/2013 | 999999.99 | 7 | 616.07 MIE 2011 | 00030006059 | 01/07/2024 | 46 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 17/10/2013 | 999999.99 | 3 | 616.07 MIE 2011 | 00030006060 | 01/07/2024 | 47 | 01/07/2024 | Giáo trình | 02/03/2024 | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 17/10/2013 | 999999.99 | 4 | 616.07 MIE 2011 | 00030006061 | 01/07/2024 | 48 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 17/10/2013 | 999999.99 | 9 | 616.07 MIE 2011 | 00030006062 | 24/02/2025 | 49 | 01/07/2024 | Giáo trình | 24/07/2025 | 24/02/2025 | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 17/10/2013 | 999999.99 | 4 | 616.07 MIE 2011 | 00030006063 | 01/07/2024 | 50 | 01/07/2024 | Giáo trình |