Cơ sở thiết kế và thi công công trình biển cố định / (Record no. 358841)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01026nam a2200361 a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | vtls000123640 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240802185112.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 131023 vm 000 0 vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 9786046207313 |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] | |
Level of rules in bibliographic description | 201502081453 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points | VLOAD |
Level of effort used to assign subject headings | 201310231104 |
Level of effort used to assign classification | yenh |
Level of effort used to assign subject headings | 201310231038 |
Level of effort used to assign classification | hoant_tttv |
Level of effort used to assign subject headings | 201310231037 |
Level of effort used to assign classification | hoant_tttv |
-- | 201310231010 |
-- | hongtt |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | VNU |
041 1# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | VN |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 627 |
Item number | COS 2013 |
Edition information | 14 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) | |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) | 627 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) | COS 2013 |
245 00 - TITLE STATEMENT | |
Title | Cơ sở thiết kế và thi công công trình biển cố định / |
Statement of responsibility, etc. | Chủ biên: Đỗ Sơn; Lã Đức Việt |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. : |
Name of publisher, distributor, etc. | ĐHQGHN , |
Date of publication, distribution, etc. | 2013 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 256 tr. |
490 0# - SERIES STATEMENT | |
Series statement | Tủ sách khoa học MS: 78-KHTN-2012 |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Công trình biển |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Thiết kế |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Thi công |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Đỗ, Sơn |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lã, Đức Việt |
900 ## - LOCAL FIELDS | |
a | True |
911 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Nguyễn Thị Hòa |
912 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Hoàng Yến |
925 ## - LOCAL FIELDS | |
a | G |
926 ## - LOCAL FIELDS | |
a | 0 |
927 ## - LOCAL FIELDS | |
a | SH |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Giáo trình |
Withdrawn status | Lost status | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 23/10/2013 | 999999.99 | 18 | 627 COS 2013 | 00030006564 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 23/10/2013 | 999999.99 | 1 | 627 COS 2013 | 00030006565 | 01/07/2024 | 2 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 23/10/2013 | 999999.99 | 1 | 627 COS 2013 | 00030006566 | 01/07/2024 | 3 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 23/10/2013 | 999999.99 | 627 COS 2013 | 00030006567 | 01/07/2024 | 4 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 23/10/2013 | 999999.99 | 627 COS 2013 | 00030006568 | 01/07/2024 | 5 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 23/10/2013 | 999999.99 | 627 COS 2013 | 00030006569 | 01/07/2024 | 6 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 23/10/2013 | 999999.99 | 627 COS 2013 | 00030006570 | 01/07/2024 | 7 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 23/10/2013 | 999999.99 | 627 COS 2013 | 00030006571 | 01/07/2024 | 8 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 23/10/2013 | 999999.99 | 627 COS 2013 | 00030006572 | 01/07/2024 | 9 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 23/10/2013 | 999999.99 | 627 COS 2013 | 00030006573 | 01/07/2024 | 10 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 23/10/2013 | 999999.99 | 1 | 627 COS 2013 | 00030006574 | 01/07/2024 | 11 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 23/10/2013 | 999999.99 | 627 COS 2013 | 00030006575 | 01/07/2024 | 12 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 23/10/2013 | 999999.99 | 627 COS 2013 | 00030006576 | 01/07/2024 | 13 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 23/10/2013 | 999999.99 | 627 COS 2013 | 00030006577 | 01/07/2024 | 14 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 23/10/2013 | 999999.99 | 627 COS 2013 | 00030006578 | 01/07/2024 | 15 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 23/10/2013 | 999999.99 | 627 COS 2013 | 00030006579 | 01/07/2024 | 16 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 23/10/2013 | 999999.99 | 627 COS 2013 | 00030006580 | 01/07/2024 | 17 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 23/10/2013 | 999999.99 | 2 | 627 COS 2013 | 00030006581 | 01/07/2024 | 18 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 23/10/2013 | 999999.99 | 1 | 627 COS 2013 | 00030006582 | 01/07/2024 | 19 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 23/10/2013 | 999999.99 | 1 | 627 COS 2013 | 00030006583 | 01/07/2024 | 20 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 23/10/2013 | 999999.99 | 1 | 627 COS 2013 | 00030006584 | 01/07/2024 | 21 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 23/10/2013 | 999999.99 | 1 | 627 COS 2013 | 00030006585 | 01/07/2024 | 22 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 23/10/2013 | 999999.99 | 627 COS 2013 | 00030006586 | 01/07/2024 | 23 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 23/10/2013 | 999999.99 | 627 COS 2013 | 00030006587 | 01/07/2024 | 24 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 23/10/2013 | 999999.99 | 627 COS 2013 | 00030006588 | 01/07/2024 | 25 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 23/10/2013 | 999999.99 | 627 COS 2013 | 00030006589 | 01/07/2024 | 26 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 23/10/2013 | 999999.99 | 627 COS 2013 | 00030006590 | 01/07/2024 | 27 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 23/10/2013 | 999999.99 | 627 COS 2013 | 00030006591 | 01/07/2024 | 28 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 23/10/2013 | 999999.99 | 627 COS 2013 | 00030006592 | 01/07/2024 | 29 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 23/10/2013 | 999999.99 | 627 COS 2013 | 00030006593 | 01/07/2024 | 30 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 23/10/2013 | 999999.99 | 627 COS 2013 | 00030006594 | 01/07/2024 | 31 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 23/10/2013 | 999999.99 | 627 COS 2013 | 00030006595 | 01/07/2024 | 32 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 23/10/2013 | 999999.99 | 1 | 627 COS 2013 | 00030006596 | 01/07/2024 | 33 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 23/10/2013 | 999999.99 | 1 | 627 COS 2013 | 00030006597 | 01/07/2024 | 34 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 23/10/2013 | 999999.99 | 627 COS 2013 | 00030006598 | 01/07/2024 | 35 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 23/10/2013 | 999999.99 | 627 COS 2013 | 00030006599 | 01/07/2024 | 36 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 23/10/2013 | 999999.99 | 3 | 627 COS 2013 | 00030006600 | 01/07/2024 | 37 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 23/10/2013 | 999999.99 | 4 | 627 COS 2013 | 00030006601 | 01/07/2024 | 38 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 23/10/2013 | 999999.99 | 1 | 627 COS 2013 | 00030006602 | 01/07/2024 | 39 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 23/10/2013 | 999999.99 | 1 | 627 COS 2013 | 00030006603 | 01/07/2024 | 40 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 23/10/2013 | 999999.99 | 1 | 627 COS 2013 | 00030006604 | 01/07/2024 | 41 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 23/10/2013 | 999999.99 | 2 | 627 COS 2013 | 00030006605 | 01/07/2024 | 42 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 23/10/2013 | 999999.99 | 2 | 627 COS 2013 | 00030006606 | 01/07/2024 | 43 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 23/10/2013 | 999999.99 | 1 | 627 COS 2013 | 00030006607 | 01/07/2024 | 44 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 23/10/2013 | 999999.99 | 2 | 627 COS 2013 | 00030006608 | 01/07/2024 | 45 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 23/10/2013 | 999999.99 | 2 | 627 COS 2013 | 00030006609 | 01/07/2024 | 46 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 23/10/2013 | 999999.99 | 2 | 627 COS 2013 | 00030006610 | 01/07/2024 | 47 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 23/10/2013 | 999999.99 | 2 | 627 COS 2013 | 00030006611 | 01/07/2024 | 48 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 23/10/2013 | 999999.99 | 2 | 627 COS 2013 | 00030006612 | 01/07/2024 | 49 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 23/10/2013 | 999999.99 | 2 | 627 COS 2013 | 00030006613 | 01/07/2024 | 50 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 23/10/2013 | 999999.99 | 1 | 627 COS 2013 | 00030006614 | 01/07/2024 | 51 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 23/10/2013 | 999999.99 | 1 | 627 COS 2013 | 00030006615 | 01/07/2024 | 52 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 23/10/2013 | 999999.99 | 1 | 627 COS 2013 | 00030006616 | 01/07/2024 | 53 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 23/10/2013 | 999999.99 | 2 | 627 COS 2013 | 00030006617 | 01/07/2024 | 54 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 23/10/2013 | 999999.99 | 2 | 627 COS 2013 | 00030006618 | 01/07/2024 | 55 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 23/10/2013 | 999999.99 | 2 | 627 COS 2013 | 00030006619 | 01/07/2024 | 56 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 23/10/2013 | 999999.99 | 2 | 627 COS 2013 | 00030006620 | 01/07/2024 | 57 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 23/10/2013 | 999999.99 | 1 | 627 COS 2013 | 00030006621 | 01/07/2024 | 58 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 23/10/2013 | 999999.99 | 1 | 627 COS 2013 | 00030006622 | 01/07/2024 | 59 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 23/10/2013 | 999999.99 | 1 | 627 COS 2013 | 00030006623 | 01/07/2024 | 60 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 23/10/2013 | 999999.99 | 1 | 627 COS 2013 | 00030006624 | 01/07/2024 | 61 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 23/10/2013 | 999999.99 | 1 | 627 COS 2013 | 00030006625 | 01/07/2024 | 62 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 23/10/2013 | 999999.99 | 2 | 627 COS 2013 | 00030006626 | 01/07/2024 | 63 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 23/10/2013 | 999999.99 | 2 | 627 COS 2013 | 00030006627 | 01/07/2024 | 64 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 23/10/2013 | 999999.99 | 2 | 627 COS 2013 | 00030006628 | 01/07/2024 | 65 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 23/10/2013 | 999999.99 | 1 | 627 COS 2013 | 00030006629 | 01/07/2024 | 66 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 23/10/2013 | 999999.99 | 1 | 627 COS 2013 | 00030006630 | 01/07/2024 | 67 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 23/10/2013 | 999999.99 | 1 | 627 COS 2013 | 00030006631 | 01/07/2024 | 68 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 23/10/2013 | 999999.99 | 1 | 627 COS 2013 | 00030006632 | 01/07/2024 | 69 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 23/10/2013 | 999999.99 | 1 | 627 COS 2013 | 00030006633 | 01/07/2024 | 70 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 23/10/2013 | 999999.99 | 1 | 627 COS 2013 | 00030006634 | 01/07/2024 | 71 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 23/10/2013 | 999999.99 | 1 | 627 COS 2013 | 00030006635 | 01/07/2024 | 72 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 23/10/2013 | 999999.99 | 1 | 627 COS 2013 | 00030006636 | 01/07/2024 | 73 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 23/10/2013 | 999999.99 | 1 | 627 COS 2013 | 00030006637 | 01/07/2024 | 74 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 23/10/2013 | 999999.99 | 2 | 627 COS 2013 | 00030006638 | 01/07/2024 | 75 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 23/10/2013 | 999999.99 | 2 | 627 COS 2013 | 00030006639 | 01/07/2024 | 76 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 23/10/2013 | 999999.99 | 1 | 627 COS 2013 | 00030006640 | 01/07/2024 | 77 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 23/10/2013 | 999999.99 | 2 | 627 COS 2013 | 00030006641 | 01/07/2024 | 78 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 23/10/2013 | 999999.99 | 1 | 627 COS 2013 | 00030006642 | 01/07/2024 | 79 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 23/10/2013 | 999999.99 | 1 | 627 COS 2013 | 00030006643 | 01/07/2024 | 80 | 01/07/2024 | Giáo trình |