Đại cương khoa học vật liệu / (Record no. 358842)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01002nam a2200361 a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | vtls000123641 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240802185112.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 131023 vm 000 0 vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 9786046209591 |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] | |
Level of rules in bibliographic description | 201807311040 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points | yenh |
Level of effort used to assign subject headings | 201502081453 |
Level of effort used to assign classification | VLOAD |
Level of effort used to assign subject headings | 201310231105 |
Level of effort used to assign classification | yenh |
Level of effort used to assign subject headings | 201310231036 |
Level of effort used to assign classification | haultt |
-- | 201310231015 |
-- | hongtt |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | VNU |
041 1# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | VN |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 620.1 |
Item number | NG-Đ 2013 |
Edition information | 14 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) | |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) | 620.1 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) | NG-Đ 2013 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Năng Định, |
Dates associated with a name | 1950- |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Đại cương khoa học vật liệu / |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Năng Định |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. : |
Name of publisher, distributor, etc. | ĐHQGHN , |
Date of publication, distribution, etc. | 2013 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 232 tr. |
650 00 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Khoa học vật liệu |
650 00 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Vật liệu kim loại |
650 00 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Điện môi |
650 00 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Mechatronics Engineering Technology |
650 00 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Materials |
900 ## - LOCAL FIELDS | |
a | True |
911 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Lê Thị Thanh Hậu |
912 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Hoàng Yến |
925 ## - LOCAL FIELDS | |
a | G |
926 ## - LOCAL FIELDS | |
a | 0 |
927 ## - LOCAL FIELDS | |
a | SH |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Giáo trình |
Withdrawn status | Lost status | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date due | Date last seen | Date last checked out | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 17/08/2017 | 999999.99 | 20 | 620.1 NG-Đ 2013 | 05030001879 | 16/12/2024 | 13/12/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 17/08/2017 | 999999.99 | 20 | 620.1 NG-Đ 2013 | 05030001880 | 24/02/2025 | 21/02/2025 | 2 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 17/08/2017 | 999999.99 | 21 | 620.1 NG-Đ 2013 | 05030001881 | 04/11/2024 | 01/11/2024 | 3 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 17/08/2017 | 999999.99 | 21 | 620.1 NG-Đ 2013 | 05030001884 | 04/11/2024 | 01/11/2024 | 6 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 17/08/2017 | 999999.99 | 15 | 620.1 NG-Đ 2013 | 05030001885 | 04/11/2024 | 01/11/2024 | 7 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 17/08/2017 | 999999.99 | 6 | 620.1 NG-Đ 2013 | 05030001886 | 16/12/2024 | 13/12/2024 | 8 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 17/08/2017 | 999999.99 | 19 | 620.1 NG-Đ 2013 | 05030001887 | 04/11/2024 | 01/11/2024 | 9 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 17/08/2017 | 999999.99 | 32 | 620.1 NG-Đ 2013 | 05030001893 | 24/02/2025 | 21/02/2025 | 15 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 17/08/2017 | 999999.99 | 17 | 620.1 NG-Đ 2013 | 05030001894 | 17/02/2025 | 14/02/2025 | 16 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 17/08/2017 | 999999.99 | 4 | 620.1 NG-Đ 2013 | 05030001895 | 03/12/2024 | 02/12/2024 | 17 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 17/08/2017 | 999999.99 | 4 | 620.1 NG-Đ 2013 | 05030001896 | 03/12/2024 | 02/12/2024 | 18 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 17/08/2017 | 999999.99 | 4 | 620.1 NG-Đ 2013 | 05030001897 | 03/12/2024 | 02/12/2024 | 19 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 17/08/2017 | 999999.99 | 21 | 620.1 NG-Đ 2013 | 05030001898 | 17/02/2025 | 14/02/2025 | 20 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 17/08/2017 | 999999.99 | 15 | 620.1 NG-Đ 2013 | 05030001899 | 16/12/2024 | 13/12/2024 | 21 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 17/08/2017 | 999999.99 | 17 | 620.1 NG-Đ 2013 | 05030001900 | 16/12/2024 | 13/12/2024 | 22 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 17/08/2017 | 999999.99 | 44 | 620.1 NG-Đ 2013 | 05030001905 | 04/11/2024 | 01/11/2024 | 27 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 17/08/2017 | 999999.99 | 12 | 620.1 NG-Đ 2013 | 05030001907 | 03/12/2024 | 02/12/2024 | 29 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 17/08/2017 | 999999.99 | 22 | 620.1 NG-Đ 2013 | 05030001908 | 24/02/2025 | 21/02/2025 | 30 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 17/08/2017 | 999999.99 | 8 | 620.1 NG-Đ 2013 | 05030001909 | 16/12/2024 | 13/12/2024 | 31 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 17/08/2017 | 999999.99 | 8 | 620.1 NG-Đ 2013 | 05030001910 | 16/12/2024 | 13/12/2024 | 32 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 17/08/2017 | 999999.99 | 8 | 620.1 NG-Đ 2013 | 05030001911 | 16/12/2024 | 13/12/2024 | 33 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 17/08/2017 | 999999.99 | 7 | 620.1 NG-Đ 2013 | 05030001912 | 16/12/2024 | 13/12/2024 | 34 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 17/08/2017 | 999999.99 | 9 | 620.1 NG-Đ 2013 | 05030001913 | 16/12/2024 | 13/12/2024 | 35 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 17/08/2017 | 999999.99 | 14 | 620.1 NG-Đ 2013 | 05030001914 | 17/02/2025 | 14/02/2025 | 36 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 17/08/2017 | 999999.99 | 15 | 620.1 NG-Đ 2013 | 05030001915 | 17/02/2025 | 14/02/2025 | 37 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 17/08/2017 | 999999.99 | 15 | 620.1 NG-Đ 2013 | 05030001916 | 17/02/2025 | 14/02/2025 | 38 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 17/08/2017 | 999999.99 | 13 | 620.1 NG-Đ 2013 | 05030001917 | 17/02/2025 | 14/02/2025 | 39 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 17/08/2017 | 999999.99 | 17 | 620.1 NG-Đ 2013 | 05030001918 | 17/02/2025 | 14/02/2025 | 40 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 17/08/2017 | 999999.99 | 29 | 620.1 NG-Đ 2013 | 05030001924 | 04/11/2024 | 01/11/2024 | 46 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 17/08/2017 | 999999.99 | 51 | 620.1 NG-Đ 2013 | 05030001926 | 04/11/2024 | 01/11/2024 | 48 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 17/08/2017 | 999999.99 | 31 | 620.1 NG-Đ 2013 | 05030001927 | 24/02/2025 | 21/02/2025 | 49 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 17/08/2017 | 999999.99 | 19 | 620.1 NG-Đ 2013 | 05030001928 | 04/11/2024 | 01/11/2024 | 50 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 17/08/2017 | 999999.99 | 25 | 620.1 NG-Đ 2013 | 05030001929 | 04/11/2024 | 01/11/2024 | 51 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 17/08/2017 | 999999.99 | 20 | 620.1 NG-Đ 2013 | 05030001930 | 03/12/2024 | 02/12/2024 | 52 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 17/08/2017 | 999999.99 | 7 | 620.1 NG-Đ 2013 | 05030001932 | 03/12/2024 | 02/12/2024 | 54 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 17/08/2017 | 999999.99 | 7 | 620.1 NG-Đ 2013 | 05030001933 | 03/12/2024 | 02/12/2024 | 55 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 17/08/2017 | 999999.99 | 7 | 620.1 NG-Đ 2013 | 05030001934 | 03/12/2024 | 02/12/2024 | 56 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 17/08/2017 | 999999.99 | 6 | 620.1 NG-Đ 2013 | 05030001935 | 03/12/2024 | 02/12/2024 | 57 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 17/08/2017 | 999999.99 | 7 | 620.1 NG-Đ 2013 | 05030001936 | 03/12/2024 | 02/12/2024 | 58 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 17/08/2017 | 999999.99 | 23 | 620.1 NG-Đ 2013 | 05030001939 | 17/02/2025 | 14/02/2025 | 61 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 17/08/2017 | 999999.99 | 20 | 620.1 NG-Đ 2013 | 05030001947 | 17/02/2025 | 14/02/2025 | 69 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 17/08/2017 | 999999.99 | 15 | 620.1 NG-Đ 2013 | 05030001948 | 16/12/2024 | 13/12/2024 | 70 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 17/08/2017 | 999999.99 | 23 | 620.1 NG-Đ 2013 | 05030001949 | 17/02/2025 | 14/02/2025 | 71 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho Giáo trình | 17/08/2017 | 999999.99 | 12 | 620.1 NG-Đ 2013 | 05030001882 | 10/02/2025 | 22/01/2025 | 4 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho Giáo trình | 17/08/2017 | 999999.99 | 10 | 620.1 NG-Đ 2013 | 05030001883 | 10/02/2025 | 22/01/2025 | 5 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho Giáo trình | 17/08/2017 | 999999.99 | 41 | 620.1 NG-Đ 2013 | 05030001888 | 12/11/2024 | 11/11/2024 | 10 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho Giáo trình | 17/08/2017 | 999999.99 | 13 | 620.1 NG-Đ 2013 | 05030001889 | 10/02/2025 | 22/01/2025 | 11 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho Giáo trình | 17/08/2017 | 999999.99 | 12 | 620.1 NG-Đ 2013 | 05030001890 | 10/02/2025 | 22/01/2025 | 12 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho Giáo trình | 17/08/2017 | 999999.99 | 11 | 620.1 NG-Đ 2013 | 05030001891 | 10/02/2025 | 22/01/2025 | 13 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho Giáo trình | 17/08/2017 | 999999.99 | 13 | 620.1 NG-Đ 2013 | 05030001892 | 10/02/2025 | 22/01/2025 | 14 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho Giáo trình | 17/08/2017 | 999999.99 | 40 | 620.1 NG-Đ 2013 | 05030001901 | 12/11/2024 | 11/11/2024 | 23 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho Giáo trình | 17/08/2017 | 999999.99 | 15 | 620.1 NG-Đ 2013 | 05030001919 | 12/11/2024 | 11/11/2024 | 41 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho Giáo trình | 17/08/2017 | 999999.99 | 16 | 620.1 NG-Đ 2013 | 05030001920 | 12/11/2024 | 11/11/2024 | 42 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho Giáo trình | 17/08/2017 | 999999.99 | 18 | 620.1 NG-Đ 2013 | 05030001940 | 12/11/2024 | 11/11/2024 | 62 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho Giáo trình | 17/08/2017 | 999999.99 | 16 | 620.1 NG-Đ 2013 | 05030001941 | 12/11/2024 | 11/11/2024 | 63 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho Giáo trình | 17/08/2017 | 999999.99 | 16 | 620.1 NG-Đ 2013 | 05030001944 | 12/11/2024 | 11/11/2024 | 66 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho Giáo trình | 17/08/2017 | 999999.99 | 18 | 620.1 NG-Đ 2013 | 05030001950 | 12/11/2024 | 11/11/2024 | 72 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho Giáo trình | 17/08/2017 | 999999.99 | 17 | 620.1 NG-Đ 2013 | 05030001951 | 12/11/2024 | 11/11/2024 | 73 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho Giáo trình | 17/08/2017 | 999999.99 | 17 | 620.1 NG-Đ 2013 | 05030001952 | 12/11/2024 | 11/11/2024 | 74 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 23/10/2013 | 999999.99 | 2 | 620.1 NG-Đ 2013 | 00030006644 | 14/07/2025 | 14/02/2025 | 14/02/2025 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 23/10/2013 | 999999.99 | 6 | 620.1 NG-Đ 2013 | 00030006645 | 10/07/2025 | 10/02/2025 | 10/02/2025 | 2 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 23/10/2013 | 999999.99 | 4 | 620.1 NG-Đ 2013 | 00030006646 | 31/07/2025 | 03/03/2025 | 03/03/2025 | 3 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 23/10/2013 | 999999.99 | 5 | 620.1 NG-Đ 2013 | 00030006647 | 01/07/2024 | 4 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 23/10/2013 | 999999.99 | 4 | 620.1 NG-Đ 2013 | 00030006648 | 01/07/2024 | 5 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 23/10/2013 | 999999.99 | 3 | 620.1 NG-Đ 2013 | 00030006649 | 01/07/2024 | 6 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 23/10/2013 | 999999.99 | 1 | 620.1 NG-Đ 2013 | 00030006650 | 01/07/2024 | 7 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 23/10/2013 | 999999.99 | 1 | 620.1 NG-Đ 2013 | 00030006651 | 01/07/2024 | 8 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 23/10/2013 | 999999.99 | 1 | 620.1 NG-Đ 2013 | 00030006652 | 01/07/2024 | 9 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 23/10/2013 | 999999.99 | 1 | 620.1 NG-Đ 2013 | 00030006653 | 01/07/2024 | 10 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 23/10/2013 | 999999.99 | 4 | 620.1 NG-Đ 2013 | 00030006654 | 01/07/2024 | 11 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 23/10/2013 | 999999.99 | 3 | 620.1 NG-Đ 2013 | 00030006655 | 01/07/2024 | 12 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 23/10/2013 | 999999.99 | 1 | 620.1 NG-Đ 2013 | 00030006656 | 01/07/2024 | 13 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 23/10/2013 | 999999.99 | 5 | 620.1 NG-Đ 2013 | 00030006657 | 31/07/2025 | 03/03/2025 | 03/03/2025 | 14 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 23/10/2013 | 999999.99 | 2 | 620.1 NG-Đ 2013 | 00030006658 | 16/06/2025 | 16/01/2025 | 16/01/2025 | 15 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 23/10/2013 | 999999.99 | 5 | 620.1 NG-Đ 2013 | 00030006659 | 01/07/2024 | 16 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 23/10/2013 | 999999.99 | 2 | 620.1 NG-Đ 2013 | 00030006660 | 01/07/2024 | 17 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 23/10/2013 | 999999.99 | 4 | 620.1 NG-Đ 2013 | 00030006662 | 01/07/2024 | 19 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 23/10/2013 | 999999.99 | 1 | 620.1 NG-Đ 2013 | 00030006663 | 01/07/2024 | 20 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 23/10/2013 | 999999.99 | 1 | 620.1 NG-Đ 2013 | 00030006664 | 01/07/2024 | 21 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 23/10/2013 | 999999.99 | 4 | 620.1 NG-Đ 2013 | 00030006665 | 14/07/2025 | 12/02/2025 | 12/02/2025 | 22 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 23/10/2013 | 999999.99 | 6 | 620.1 NG-Đ 2013 | 00030006666 | 10/07/2025 | 10/02/2025 | 10/02/2025 | 23 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 23/10/2013 | 999999.99 | 3 | 620.1 NG-Đ 2013 | 00030006667 | 01/07/2024 | 24 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 23/10/2013 | 999999.99 | 2 | 620.1 NG-Đ 2013 | 00030006668 | 01/07/2024 | 25 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 23/10/2013 | 999999.99 | 2 | 620.1 NG-Đ 2013 | 00030006669 | 01/07/2024 | 26 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 23/10/2013 | 999999.99 | 3 | 620.1 NG-Đ 2013 | 00030006670 | 01/07/2024 | 27 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 23/10/2013 | 999999.99 | 5 | 620.1 NG-Đ 2013 | 00030006671 | 01/07/2024 | 28 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 23/10/2013 | 999999.99 | 1 | 620.1 NG-Đ 2013 | 00030006672 | 01/07/2024 | 29 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 23/10/2013 | 999999.99 | 1 | 620.1 NG-Đ 2013 | 00030006673 | 01/07/2024 | 30 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 23/10/2013 | 999999.99 | 5 | 620.1 NG-Đ 2013 | 00030006674 | 11/07/2025 | 11/02/2025 | 11/02/2025 | 31 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 23/10/2013 | 999999.99 | 4 | 620.1 NG-Đ 2013 | 00030006675 | 01/07/2024 | 32 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 23/10/2013 | 999999.99 | 6 | 620.1 NG-Đ 2013 | 00030006676 | 01/07/2024 | 33 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 23/10/2013 | 999999.99 | 11 | 620.1 NG-Đ 2013 | 00030006677 | 01/07/2024 | 34 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 23/10/2013 | 999999.99 | 1 | 620.1 NG-Đ 2013 | 00030006678 | 01/07/2024 | 35 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 23/10/2013 | 999999.99 | 10 | 620.1 NG-Đ 2013 | 00030006679 | 01/07/2024 | 36 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 23/10/2013 | 999999.99 | 3 | 620.1 NG-Đ 2013 | 00030006680 | 01/07/2024 | 37 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 23/10/2013 | 999999.99 | 8 | 620.1 NG-Đ 2013 | 00030006681 | 01/07/2024 | 38 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 23/10/2013 | 999999.99 | 1 | 620.1 NG-Đ 2013 | 00030006682 | 01/07/2024 | 39 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 23/10/2013 | 999999.99 | 1 | 620.1 NG-Đ 2013 | 00030006683 | 01/07/2024 | 40 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 23/10/2013 | 999999.99 | 3 | 620.1 NG-Đ 2013 | 00030006684 | 01/07/2024 | 41 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 23/10/2013 | 999999.99 | 1 | 620.1 NG-Đ 2013 | 00030006685 | 01/07/2024 | 42 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 23/10/2013 | 999999.99 | 15 | 620.1 NG-Đ 2013 | 00030006686 | 01/07/2024 | 43 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 23/10/2013 | 999999.99 | 3 | 620.1 NG-Đ 2013 | 00030006687 | 01/07/2024 | 44 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 23/10/2013 | 999999.99 | 4 | 620.1 NG-Đ 2013 | 00030006688 | 01/07/2024 | 45 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 23/10/2013 | 999999.99 | 5 | 620.1 NG-Đ 2013 | 00030006689 | 01/07/2024 | 46 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 23/10/2013 | 999999.99 | 1 | 620.1 NG-Đ 2013 | 00030006690 | 01/07/2024 | 47 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 23/10/2013 | 999999.99 | 4 | 620.1 NG-Đ 2013 | 00030006691 | 01/07/2024 | 48 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 23/10/2013 | 999999.99 | 5 | 620.1 NG-Đ 2013 | 00030006692 | 01/07/2024 | 49 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 23/10/2013 | 999999.99 | 1 | 620.1 NG-Đ 2013 | 00030006693 | 01/07/2024 | 50 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 23/10/2013 | 999999.99 | 3 | 620.1 NG-Đ 2013 | 00030006694 | 01/07/2024 | 51 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 23/10/2013 | 999999.99 | 3 | 620.1 NG-Đ 2013 | 00030006695 | 01/07/2024 | 52 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 23/10/2013 | 999999.99 | 9 | 620.1 NG-Đ 2013 | 00030006696 | 10/07/2025 | 10/02/2025 | 10/02/2025 | 53 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 23/10/2013 | 999999.99 | 6 | 620.1 NG-Đ 2013 | 00030006698 | 01/07/2024 | 55 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 23/10/2013 | 999999.99 | 2 | 620.1 NG-Đ 2013 | 00030006699 | 01/07/2024 | 56 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 23/10/2013 | 999999.99 | 10 | 620.1 NG-Đ 2013 | 00030006700 | 01/07/2024 | 57 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 23/10/2013 | 999999.99 | 13 | 620.1 NG-Đ 2013 | 00030006701 | 10/07/2025 | 10/02/2025 | 10/02/2025 | 58 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 23/10/2013 | 999999.99 | 5 | 620.1 NG-Đ 2013 | 00030006702 | 01/07/2024 | 59 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 23/10/2013 | 999999.99 | 10 | 620.1 NG-Đ 2013 | 00030006703 | 01/07/2024 | 60 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 23/10/2013 | 999999.99 | 8 | 620.1 NG-Đ 2013 | 00030006704 | 01/07/2024 | 61 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 23/10/2013 | 999999.99 | 4 | 620.1 NG-Đ 2013 | 00030006705 | 01/07/2024 | 62 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 23/10/2013 | 999999.99 | 1 | 620.1 NG-Đ 2013 | 00030006707 | 17/07/2025 | 17/02/2025 | 17/02/2025 | 64 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 23/10/2013 | 999999.99 | 1 | 620.1 NG-Đ 2013 | 00030006708 | 01/07/2024 | 65 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 23/10/2013 | 999999.99 | 1 | 620.1 NG-Đ 2013 | 00030006709 | 01/07/2024 | 66 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 23/10/2013 | 999999.99 | 5 | 620.1 NG-Đ 2013 | 00030006710 | 01/07/2024 | 67 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 23/10/2013 | 999999.99 | 1 | 620.1 NG-Đ 2013 | 00030006711 | 28/07/2025 | 28/02/2025 | 28/02/2025 | 68 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 23/10/2013 | 999999.99 | 2 | 620.1 NG-Đ 2013 | 00030006712 | 01/07/2024 | 69 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 23/10/2013 | 999999.99 | 3 | 620.1 NG-Đ 2013 | 00030006713 | 01/07/2024 | 70 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 23/10/2013 | 999999.99 | 2 | 620.1 NG-Đ 2013 | 00030006714 | 01/07/2024 | 71 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 23/10/2013 | 999999.99 | 3 | 620.1 NG-Đ 2013 | 00030006715 | 28/07/2025 | 27/02/2025 | 27/02/2025 | 72 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 23/10/2013 | 999999.99 | 620.1 NG-Đ 2013 | 00030006716 | 01/07/2024 | 73 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 23/10/2013 | 999999.99 | 6 | 620.1 NG-Đ 2013 | 00030006717 | 01/07/2024 | 74 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 23/10/2013 | 999999.99 | 4 | 620.1 NG-Đ 2013 | 00030006718 | 14/05/2021 | 01/07/2024 | 75 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 23/10/2013 | 999999.99 | 620.1 NG-Đ 2013 | 00030006719 | 01/07/2024 | 76 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 23/10/2013 | 999999.99 | 620.1 NG-Đ 2013 | 00030006720 | 01/07/2024 | 77 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 23/10/2013 | 999999.99 | 1 | 620.1 NG-Đ 2013 | 00030006721 | 04/08/2025 | 05/03/2025 | 05/03/2025 | 78 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 23/10/2013 | 999999.99 | 4 | 620.1 NG-Đ 2013 | 00030006722 | 01/07/2024 | 79 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 23/10/2013 | 999999.99 | 1 | 620.1 NG-Đ 2013 | 00030006723 | 04/08/2025 | 05/03/2025 | 05/03/2025 | 80 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 23/10/2013 | 999999.99 | 620.1 NG-Đ 2013 | 00030006724 | 01/07/2024 | 81 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 23/10/2013 | 999999.99 | 620.1 NG-Đ 2013 | 00030006726 | 01/07/2024 | 83 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 23/10/2013 | 999999.99 | 5 | 620.1 NG-Đ 2013 | 00030006727 | 01/07/2024 | 84 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 23/10/2013 | 999999.99 | 9 | 620.1 NG-Đ 2013 | 00030006728 | 28/07/2025 | 27/02/2025 | 27/02/2025 | 85 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 23/10/2013 | 999999.99 | 3 | 620.1 NG-Đ 2013 | 00030006730 | 01/07/2024 | 87 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 23/10/2013 | 999999.99 | 4 | 620.1 NG-Đ 2013 | 00030006731 | 01/07/2024 | 88 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 23/10/2013 | 999999.99 | 620.1 NG-Đ 2013 | 00030006732 | 01/07/2024 | 89 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 23/10/2013 | 999999.99 | 620.1 NG-Đ 2013 | 00030006733 | 01/07/2024 | 90 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 23/10/2013 | 999999.99 | 620.1 NG-Đ 2013 | 00030006734 | 01/07/2024 | 91 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 23/10/2013 | 999999.99 | 5 | 620.1 NG-Đ 2013 | 00030006735 | 01/07/2024 | 92 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 23/10/2013 | 999999.99 | 2 | 620.1 NG-Đ 2013 | 00030006736 | 01/07/2024 | 93 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 23/10/2013 | 999999.99 | 2 | 620.1 NG-Đ 2013 | 00030006737 | 01/07/2024 | 94 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 23/10/2013 | 999999.99 | 620.1 NG-Đ 2013 | 00030006738 | 01/07/2024 | 95 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 23/10/2013 | 999999.99 | 6 | 620.1 NG-Đ 2013 | 00030006739 | 23/01/2020 | 01/07/2024 | 96 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 23/10/2013 | 999999.99 | 1 | 620.1 NG-Đ 2013 | 00030006740 | 04/08/2025 | 06/03/2025 | 06/03/2025 | 97 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 23/10/2013 | 999999.99 | 6 | 620.1 NG-Đ 2013 | 00030006741 | 01/07/2024 | 98 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 23/10/2013 | 999999.99 | 620.1 NG-Đ 2013 | 00030006742 | 01/07/2024 | 99 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 23/10/2013 | 999999.99 | 620.1 NG-Đ 2013 | 00030006743 | 01/07/2024 | 100 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 23/10/2013 | 999999.99 | 40 | 620.1 NG-Đ 2013 | 00030006744 | 01/07/2024 | 101 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 23/10/2013 | 999999.99 | 5 | 620.1 NG-Đ 2013 | 00030006745 | 01/07/2024 | 102 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 23/10/2013 | 999999.99 | 5 | 620.1 NG-Đ 2013 | 00030006746 | 01/07/2024 | 103 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 23/10/2013 | 999999.99 | 4 | 620.1 NG-Đ 2013 | 00030006747 | 01/07/2024 | 104 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 23/10/2013 | 999999.99 | 2 | 620.1 NG-Đ 2013 | 00030006748 | 01/07/2024 | 105 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 23/10/2013 | 999999.99 | 1 | 620.1 NG-Đ 2013 | 00030006749 | 01/07/2024 | 106 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 23/10/2013 | 999999.99 | 4 | 620.1 NG-Đ 2013 | 00030006750 | 01/07/2024 | 107 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 23/10/2013 | 999999.99 | 17 | 620.1 NG-Đ 2013 | 00030006751 | 01/07/2024 | 108 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 23/10/2013 | 999999.99 | 1 | 620.1 NG-Đ 2013 | 00030006752 | 01/07/2024 | 109 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 23/10/2013 | 999999.99 | 5 | 620.1 NG-Đ 2013 | 00030006753 | 01/07/2024 | 110 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 23/10/2013 | 999999.99 | 9 | 620.1 NG-Đ 2013 | 00030006754 | 01/07/2024 | 111 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 23/10/2013 | 999999.99 | 11 | 620.1 NG-Đ 2013 | 00030006755 | 01/07/2024 | 112 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 23/10/2013 | 999999.99 | 620.1 NG-Đ 2013 | 00030006757 | 01/07/2024 | 114 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 23/10/2013 | 999999.99 | 620.1 NG-Đ 2013 | 00030006758 | 01/07/2024 | 115 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 23/10/2013 | 999999.99 | 4 | 620.1 NG-Đ 2013 | 00030006759 | 01/07/2024 | 116 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 23/10/2013 | 999999.99 | 6 | 620.1 NG-Đ 2013 | 00030006760 | 01/07/2024 | 117 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 23/10/2013 | 999999.99 | 1 | 620.1 NG-Đ 2013 | 00030006761 | 01/07/2024 | 118 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 23/10/2013 | 999999.99 | 5 | 620.1 NG-Đ 2013 | 00030006762 | 10/07/2025 | 10/02/2025 | 10/02/2025 | 119 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 23/10/2013 | 999999.99 | 2 | 620.1 NG-Đ 2013 | 00030006763 | 01/07/2024 | 120 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 23/10/2013 | 999999.99 | 620.1 NG-Đ 2013 | 00030006764 | 01/07/2024 | 121 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 23/10/2013 | 999999.99 | 620.1 NG-Đ 2013 | 00030006765 | 01/07/2024 | 122 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 23/10/2013 | 999999.99 | 5 | 620.1 NG-Đ 2013 | 00030006766 | 01/07/2024 | 123 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 23/10/2013 | 999999.99 | 2 | 620.1 NG-Đ 2013 | 00030006767 | 01/07/2024 | 124 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 23/10/2013 | 999999.99 | 3 | 620.1 NG-Đ 2013 | 00030006768 | 01/07/2024 | 125 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 23/10/2013 | 999999.99 | 2 | 620.1 NG-Đ 2013 | 00030006769 | 01/07/2024 | 126 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 23/10/2013 | 999999.99 | 1 | 620.1 NG-Đ 2013 | 00030006770 | 01/07/2024 | 127 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 23/10/2013 | 999999.99 | 1 | 620.1 NG-Đ 2013 | 00030006771 | 01/07/2024 | 128 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 23/10/2013 | 999999.99 | 2 | 620.1 NG-Đ 2013 | 00030006772 | 01/07/2024 | 129 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 23/10/2013 | 999999.99 | 3 | 620.1 NG-Đ 2013 | 00030006773 | 10/07/2025 | 10/02/2025 | 10/02/2025 | 130 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 23/10/2013 | 999999.99 | 3 | 620.1 NG-Đ 2013 | 00030006774 | 01/07/2024 | 131 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 23/10/2013 | 999999.99 | 4 | 620.1 NG-Đ 2013 | 00030006775 | 25/07/2025 | 25/02/2025 | 25/02/2025 | 132 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 23/10/2013 | 999999.99 | 3 | 620.1 NG-Đ 2013 | 00030006776 | 01/07/2024 | 133 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 23/10/2013 | 999999.99 | 3 | 620.1 NG-Đ 2013 | 00030006777 | 01/07/2024 | 134 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 23/10/2013 | 999999.99 | 2 | 620.1 NG-Đ 2013 | 00030006778 | 01/07/2024 | 135 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 23/10/2013 | 999999.99 | 620.1 NG-Đ 2013 | 00030006779 | 01/07/2024 | 136 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 23/10/2013 | 999999.99 | 620.1 NG-Đ 2013 | 00030006780 | 01/07/2024 | 137 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 23/10/2013 | 999999.99 | 54 | 620.1 NG-Đ 2013 | 00030006781 | 01/07/2024 | 138 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 23/10/2013 | 999999.99 | 6 | 620.1 NG-Đ 2013 | 00030006782 | 01/07/2024 | 139 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 23/10/2013 | 999999.99 | 8 | 620.1 NG-Đ 2013 | 00030006783 | 01/07/2024 | 140 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 23/10/2013 | 999999.99 | 3 | 620.1 NG-Đ 2013 | 00030006784 | 01/07/2024 | 141 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 23/10/2013 | 999999.99 | 5 | 620.1 NG-Đ 2013 | 00030006785 | 10/07/2025 | 10/02/2025 | 10/02/2025 | 142 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 23/10/2013 | 999999.99 | 1 | 620.1 NG-Đ 2013 | 00030006786 | 01/07/2024 | 143 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 23/10/2013 | 999999.99 | 4 | 620.1 NG-Đ 2013 | 00030006787 | 25/07/2025 | 25/02/2025 | 25/02/2025 | 144 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 23/10/2013 | 999999.99 | 2 | 620.1 NG-Đ 2013 | 00030006788 | 01/07/2024 | 145 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 23/10/2013 | 999999.99 | 5 | 620.1 NG-Đ 2013 | 00030006789 | 14/07/2025 | 12/02/2025 | 12/02/2025 | 146 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 23/10/2013 | 999999.99 | 3 | 620.1 NG-Đ 2013 | 00030006790 | 01/07/2024 | 147 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 23/10/2013 | 999999.99 | 620.1 NG-Đ 2013 | 00030006791 | 01/07/2024 | 148 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 23/10/2013 | 999999.99 | 620.1 NG-Đ 2013 | 00030006792 | 01/07/2024 | 149 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 23/10/2013 | 999999.99 | 620.1 NG-Đ 2013 | 00030006793 | 01/07/2024 | 150 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 17/08/2017 | 999999.99 | 11 | 620.1 NG-Đ 2013 | 05030001902 | 21/11/2024 | 20/11/2024 | 24 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 17/08/2017 | 999999.99 | 11 | 620.1 NG-Đ 2013 | 05030001903 | 21/11/2024 | 20/11/2024 | 25 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 17/08/2017 | 999999.99 | 10 | 620.1 NG-Đ 2013 | 05030001904 | 21/11/2024 | 20/11/2024 | 26 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 17/08/2017 | 999999.99 | 9 | 620.1 NG-Đ 2013 | 05030001906 | 21/11/2024 | 20/11/2024 | 28 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 17/08/2017 | 999999.99 | 11 | 620.1 NG-Đ 2013 | 05030001921 | 11/11/2024 | 08/11/2024 | 43 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 17/08/2017 | 999999.99 | 11 | 620.1 NG-Đ 2013 | 05030001922 | 11/11/2024 | 08/11/2024 | 44 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 17/08/2017 | 999999.99 | 11 | 620.1 NG-Đ 2013 | 05030001923 | 11/11/2024 | 08/11/2024 | 45 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 17/08/2017 | 999999.99 | 25 | 620.1 NG-Đ 2013 | 05030001925 | 21/11/2024 | 20/11/2024 | 47 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 17/08/2017 | 999999.99 | 6 | 620.1 NG-Đ 2013 | 05030001931 | 21/11/2024 | 20/11/2024 | 53 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 17/08/2017 | 999999.99 | 5 | 620.1 NG-Đ 2013 | 05030001937 | 21/11/2024 | 20/11/2024 | 59 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 17/08/2017 | 999999.99 | 4 | 620.1 NG-Đ 2013 | 05030001938 | 21/11/2024 | 20/11/2024 | 60 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 17/08/2017 | 999999.99 | 16 | 620.1 NG-Đ 2013 | 05030001942 | 11/11/2024 | 08/11/2024 | 64 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 17/08/2017 | 999999.99 | 16 | 620.1 NG-Đ 2013 | 05030001943 | 11/11/2024 | 08/11/2024 | 65 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 17/08/2017 | 999999.99 | 22 | 620.1 NG-Đ 2013 | 05030001945 | 11/11/2024 | 08/11/2024 | 67 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 17/08/2017 | 999999.99 | 19 | 620.1 NG-Đ 2013 | 05030001946 | 11/11/2024 | 08/11/2024 | 68 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 17/08/2017 | 999999.99 | 7 | 620.1 NG-Đ 2013 | 05030001953 | 21/11/2024 | 20/11/2024 | 75 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Trung tâm Thư viện và Tri thức số | Kho Giáo trình | 23/10/2013 | 999999.99 | 2 | 620.1 NG-Đ 2013 | 00030006661 | 03/07/2024 | 18 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Trung tâm Thư viện và Tri thức số | Kho Giáo trình | 23/10/2013 | 999999.99 | 5 | 620.1 NG-Đ 2013 | 00030006697 | 04/07/2024 | 54 | 01/07/2024 | Giáo trình |