Mở đầu về lý thuyết xác suất và các ứng dụng : (Record no. 358889)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01056nam a2200349 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000123689
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802185113.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 131025 vm 000 0 vie d
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201502081453
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201401091454
Level of effort used to assign classification bactt
Level of effort used to assign subject headings 201401091142
Level of effort used to assign classification haultt
-- 201310251017
-- quyentth
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency VNU
041 1# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 519.2
Item number ĐA-T 2012
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 519.2
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) ĐA-T 2012
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đặng, Hùng Thắng,
Dates associated with a name 1953-
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Mở đầu về lý thuyết xác suất và các ứng dụng :
Remainder of title giáo trình dùng cho các trường đại học và cao đẳng /
Statement of responsibility, etc. Đặng Hùng Thắng
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement Tái bản lần 7
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. GDVN,
Date of publication, distribution, etc. 2012
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 219 tr.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Lý thuyết xác suất
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Xác suất
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Định lượng ngẫu nhiên
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Định lý giới hạn
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a Lê Thị Thanh Hậu
912 ## - LOCAL FIELDS
a Trịnh Thị Bắc
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a GT
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Giáo trình
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date due Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Date last checked out
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 25/10/2013 999999.99 14 519.2 ĐA-T 2012 V-G1/56489 08/10/2020 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 20/08/2014 999999.99 22 519.2 ĐA-T 2012 V-G1/65050 14/07/2025 14/02/2025 1 01/07/2024 Giáo trình 14/02/2025
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 29/08/2014 999999.99 15 519.2 ĐA-T 2012 V-G1/65037 07/02/2021 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 14/04/2015 999999.99 12 519.2 ĐA-T 2012 V-G1/65047   01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 14/04/2015 999999.99 31 519.2 ĐA-T 2012 V-G1/65055 03/07/2025 03/02/2025 1 01/07/2024 Giáo trình 03/02/2025
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 17/12/2015 999999.99 11 519.2 ĐA-T 2012 V-G1/64925   01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 22/08/2016 999999.99 15 519.2 ĐA-T 2012 V-G1/65005   01/07/2024   01/07/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 15/09/2017 999999.99 20 519.2 ĐA-T 2012 V-G1/65026 11/07/2025 11/02/2025   01/07/2024 Giáo trình 11/02/2025