Nghiên cứu đa dạng sinh học và các hệ sinh thái xã Hương Sơn, huyện Mỹ Đức, Hà Nội làm cơ sở khoa học cho việc quy hoạch phát triển du lịch sinh thái bền vững : (Record no. 359024)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 02366nam a2200469 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000123832
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802185117.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 131219 vm 000 0 vie d
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201502081455
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201406121042
Level of effort used to assign classification bactt
Level of effort used to assign subject headings 201312231005
Level of effort used to assign classification bactt
Level of effort used to assign subject headings 201312230930
Level of effort used to assign classification bactt
-- 201311041109
-- hongtt
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency VNU
041 1# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
072 ## - SUBJECT CATEGORY CODE
Subject category code QG-10-06
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 577
Item number ĐO-M 2012
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 577
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) ĐO-M 2012
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đoàn, Hương Mai,
Dates associated with a name 1975-
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Nghiên cứu đa dạng sinh học và các hệ sinh thái xã Hương Sơn, huyện Mỹ Đức, Hà Nội làm cơ sở khoa học cho việc quy hoạch phát triển du lịch sinh thái bền vững :
Remainder of title Đề tài NCKH. QG-10-06 /
Statement of responsibility, etc. Đoàn Hương Mai
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. ĐHKHTN ,
Date of publication, distribution, etc. 2012
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 183 tr.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Điều tra bổ sung đầy đủ và đánh giá tính đa dạng sinh học (động vật, thực vật) và tài nguyên ở xã Hương Sơn, huyện Mỹ Đức làm cơ sở cho công tác bảo tồn và đề xuất các giải pháp quản lý cấp xã, huyện. Đánh giá nguồn tài nguyên có ích và có nguy cơ suy giảm để giúp cho xã và huyện có các chính sách ưu tiên trong bảo tồn và phát triển du lịch sinh thái theo hướng phát triển bền vững. Mô tả chi tiết và lập bản đồ các hệ sinh thái tại khu vực nghiên cứu nhằm có mọt bức tranh tổng quát nhất phục vụ cho qui hoạch du lịch sinh thái trong tương lai.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Sinh thái học
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Đa dạng sinh học
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Phát triển du lịch bền vững
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trương, Ngọc Kiểm,
Dates associated with a name 1983?-
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hoàng, Trung Thành,
Dates associated with a name 1979-
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn Thành Nam
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Quang Huy,
Dates associated with a name 1974-
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Bùi, Thị Hoa
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a Ngọc Anh
912 ## - LOCAL FIELDS
a Trịnh Thị Bắc
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a ĐT
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Đề tài
951 ## - LOCAL FIELDS
a ĐHQG
953 ## - LOCAL FIELDS
a 18/6/2010-18/6/2012
954 ## - LOCAL FIELDS
a 100.000.000 VNĐ
959 ## - LOCAL FIELDS
a Đăng 02 bài báo trên tạp chí quốc gia, 01 bài báo cáo khoa học, hội nghị khoa học trong nước. Đào tạo 01 Thạc sỹ, 02 cử nhân
962 ## - LOCAL FIELDS
a ĐHQGHN
b Trường ĐHKHTN
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho báo, tạp chí, tra cứu 04/11/2013 0.00   577 ĐO-M 2012 00060000144 01/07/2024 1 01/07/2024 Đề tài