MARC details
000 -LEADER |
fixed length control field |
02366nam a2200469 a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
vtls000123832 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20240802185117.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
131219 vm 000 0 vie d |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] |
Level of rules in bibliographic description |
201502081455 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points |
VLOAD |
Level of effort used to assign subject headings |
201406121042 |
Level of effort used to assign classification |
bactt |
Level of effort used to assign subject headings |
201312231005 |
Level of effort used to assign classification |
bactt |
Level of effort used to assign subject headings |
201312230930 |
Level of effort used to assign classification |
bactt |
-- |
201311041109 |
-- |
hongtt |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Original cataloging agency |
VNU |
041 1# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
VN |
072 ## - SUBJECT CATEGORY CODE |
Subject category code |
QG-10-06 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
577 |
Item number |
ĐO-M 2012 |
Edition information |
14 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) |
577 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) |
ĐO-M 2012 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đoàn, Hương Mai, |
Dates associated with a name |
1975- |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghiên cứu đa dạng sinh học và các hệ sinh thái xã Hương Sơn, huyện Mỹ Đức, Hà Nội làm cơ sở khoa học cho việc quy hoạch phát triển du lịch sinh thái bền vững : |
Remainder of title |
Đề tài NCKH. QG-10-06 / |
Statement of responsibility, etc. |
Đoàn Hương Mai |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. : |
Name of publisher, distributor, etc. |
ĐHKHTN , |
Date of publication, distribution, etc. |
2012 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
183 tr. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Điều tra bổ sung đầy đủ và đánh giá tính đa dạng sinh học (động vật, thực vật) và tài nguyên ở xã Hương Sơn, huyện Mỹ Đức làm cơ sở cho công tác bảo tồn và đề xuất các giải pháp quản lý cấp xã, huyện. Đánh giá nguồn tài nguyên có ích và có nguy cơ suy giảm để giúp cho xã và huyện có các chính sách ưu tiên trong bảo tồn và phát triển du lịch sinh thái theo hướng phát triển bền vững. Mô tả chi tiết và lập bản đồ các hệ sinh thái tại khu vực nghiên cứu nhằm có mọt bức tranh tổng quát nhất phục vụ cho qui hoạch du lịch sinh thái trong tương lai. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Sinh thái học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Đa dạng sinh học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Phát triển du lịch bền vững |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trương, Ngọc Kiểm, |
Dates associated with a name |
1983?- |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Hoàng, Trung Thành, |
Dates associated with a name |
1979- |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Thành Nam |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Quang Huy, |
Dates associated with a name |
1974- |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Bùi, Thị Hoa |
900 ## - LOCAL FIELDS |
a |
True |
911 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Ngọc Anh |
912 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Trịnh Thị Bắc |
925 ## - LOCAL FIELDS |
a |
G |
926 ## - LOCAL FIELDS |
a |
0 |
927 ## - LOCAL FIELDS |
a |
ĐT |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Đề tài |
951 ## - LOCAL FIELDS |
a |
ĐHQG |
953 ## - LOCAL FIELDS |
a |
18/6/2010-18/6/2012 |
954 ## - LOCAL FIELDS |
a |
100.000.000 VNĐ |
959 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Đăng 02 bài báo trên tạp chí quốc gia, 01 bài báo cáo khoa học, hội nghị khoa học trong nước. Đào tạo 01 Thạc sỹ, 02 cử nhân |
962 ## - LOCAL FIELDS |
a |
ĐHQGHN |
b |
Trường ĐHKHTN |