Nghiên cứu phát triển hệ thống các nhóm nội dung và phương pháp giảng dạy, nâng cao năng lực tiếng anh cho sinh viên đại học và học viên cao học ở Đại học Quốc gia Hà Nội đáp ứng nhu cầu hội nhập khu vực và toàn cầu hóa : (Record no. 359028)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 03695nam a2200433 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000123837
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802185117.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 131216 vm 000 0 vie d
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201502081455
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201312231023
Level of effort used to assign classification bactt
Level of effort used to assign subject headings 201312191036
Level of effort used to assign classification ngocanh
Level of effort used to assign subject headings 201312190952
Level of effort used to assign classification ngocanh
-- 201311041133
-- hongtt
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency VNU
041 1# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
072 ## - SUBJECT CATEGORY CODE
Subject category code QGTĐ-0511
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 378.597
Item number HO-V 2008
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 378.597
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) HO-V 2008
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hoàng, Văn Vân,
Dates associated with a name 1955-
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Nghiên cứu phát triển hệ thống các nhóm nội dung và phương pháp giảng dạy, nâng cao năng lực tiếng anh cho sinh viên đại học và học viên cao học ở Đại học Quốc gia Hà Nội đáp ứng nhu cầu hội nhập khu vực và toàn cầu hóa :
Remainder of title Đề tài NCKH. QGTĐ-0511 /
Statement of responsibility, etc. Hoàng Văn Vân
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. Khoa sau đại học ,
Date of publication, distribution, etc. 2008
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 387 tr.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Khảo sát vị thế và tình hình dạy và học tiếng Anh ở một số nước trong khu vực Đông Nam Á và ở một số trường Đại học Việt Nam; Nghiên cứu thực trạng dạy và học tiếng Anh không chuyên ở Đại học quốc gia Hà Nội, nghiên cứu những đặc điểm người học tiếng Anh không chuyên ở Đại học quốc gia Hà Nội, phân tích và nêu bật những nhân tố ảnh hưởng đến chất lượng đào tạo tiếng Anh không chuyên ở Đại học quốc gia Hà Nội; Đề xuất các nhóm nội dung và phương pháp giảng dạy tiếng Anh không chuyên ở Đại học quốc gia Hà Nội nhìn từ quan điểm ''giải ngôn phổ liên tục'' và dưới ánh sáng của các phương thức đào tạo theo tín chỉ. Thiết kế 2 chương trình và biên soạn 2 giáo trình tiếng Anh, một ở trình độ tiền trung cấp (pre-intermediate) và một ở trình độ trên trung cấp (upper-intermediate) theo định hướng tiếng Anh cho các mục đích học thuật đại cương, tiến hành dạy thử theo những phương pháp và thủ thuật giảng dạy được đề xuất, lấy ý kiến phản hồi của người học để khẳng định cho sự đúng đắn của những đề xuất trên.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Phương pháp giảng dạy
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tiếng Anh
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Giáo dục đại học
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lâm, Quang Đông,
Dates associated with a name 1967-
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần, Hữu Hiển
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hoàng, Thị Xuân Hoa,
Dates associated with a name 1959-
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a Ngọc Anh
912 ## - LOCAL FIELDS
a Trịnh Thị Bắc
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a ĐT
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Đề tài
951 ## - LOCAL FIELDS
a ĐHQGHN
953 ## - LOCAL FIELDS
a 12/2005-10/2008
959 ## - LOCAL FIELDS
a 01 báo cáo dày 387 trang chính văn, khổ A4. 11baif báo khoa học trong đó 8 bài đã đăng trong Tạp chí khoa học-ĐHQGHN, 01 bài đăng trong Tạp chí khoa học ngoại ngữ-Trường ĐH Hà Nội, 01 bài báo cáo tại phiên toàn thể Hội nghị về Dạy tiếng Anh cho những người nói ngôn ngữ khác (TESOL Conference) do Đại sứ quán Ustralia tổ chức tại trường ĐH Hà Nội ngày 12 thangs năm 2007, và 01 bài đang chờ đăng trong Tạp chí khoa học-ĐHQGHN. 01 đề tài nhánh do nghiên cứu sinh Nguyễn Thanh Vân chủ trì, 01 luận văn Thạc sĩ. 02 giáo trình tiếng Anh, một dành cho sinh viên đầu Giai đoạn 2 của dải ngôn phổ liên tục (pre-intermediate level) và một dành cho học viên cao học ở trường Đại học công nghệ.
962 ## - LOCAL FIELDS
a ĐHQGHN
b Trường ĐHKHXH&NV
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho báo, tạp chí, tra cứu 04/11/2013 0.00   378.597 HO-V 2008 00060000149 01/07/2024 1 01/07/2024 Đề tài