MARC details
000 -LEADER |
fixed length control field |
03695nam a2200433 a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
vtls000123837 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20240802185117.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
131216 vm 000 0 vie d |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] |
Level of rules in bibliographic description |
201502081455 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points |
VLOAD |
Level of effort used to assign subject headings |
201312231023 |
Level of effort used to assign classification |
bactt |
Level of effort used to assign subject headings |
201312191036 |
Level of effort used to assign classification |
ngocanh |
Level of effort used to assign subject headings |
201312190952 |
Level of effort used to assign classification |
ngocanh |
-- |
201311041133 |
-- |
hongtt |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Original cataloging agency |
VNU |
041 1# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
VN |
072 ## - SUBJECT CATEGORY CODE |
Subject category code |
QGTĐ-0511 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
378.597 |
Item number |
HO-V 2008 |
Edition information |
14 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) |
378.597 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) |
HO-V 2008 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Hoàng, Văn Vân, |
Dates associated with a name |
1955- |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghiên cứu phát triển hệ thống các nhóm nội dung và phương pháp giảng dạy, nâng cao năng lực tiếng anh cho sinh viên đại học và học viên cao học ở Đại học Quốc gia Hà Nội đáp ứng nhu cầu hội nhập khu vực và toàn cầu hóa : |
Remainder of title |
Đề tài NCKH. QGTĐ-0511 / |
Statement of responsibility, etc. |
Hoàng Văn Vân |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. : |
Name of publisher, distributor, etc. |
Khoa sau đại học , |
Date of publication, distribution, etc. |
2008 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
387 tr. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Khảo sát vị thế và tình hình dạy và học tiếng Anh ở một số nước trong khu vực Đông Nam Á và ở một số trường Đại học Việt Nam; Nghiên cứu thực trạng dạy và học tiếng Anh không chuyên ở Đại học quốc gia Hà Nội, nghiên cứu những đặc điểm người học tiếng Anh không chuyên ở Đại học quốc gia Hà Nội, phân tích và nêu bật những nhân tố ảnh hưởng đến chất lượng đào tạo tiếng Anh không chuyên ở Đại học quốc gia Hà Nội; Đề xuất các nhóm nội dung và phương pháp giảng dạy tiếng Anh không chuyên ở Đại học quốc gia Hà Nội nhìn từ quan điểm ''giải ngôn phổ liên tục'' và dưới ánh sáng của các phương thức đào tạo theo tín chỉ. Thiết kế 2 chương trình và biên soạn 2 giáo trình tiếng Anh, một ở trình độ tiền trung cấp (pre-intermediate) và một ở trình độ trên trung cấp (upper-intermediate) theo định hướng tiếng Anh cho các mục đích học thuật đại cương, tiến hành dạy thử theo những phương pháp và thủ thuật giảng dạy được đề xuất, lấy ý kiến phản hồi của người học để khẳng định cho sự đúng đắn của những đề xuất trên. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Phương pháp giảng dạy |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Tiếng Anh |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Giáo dục đại học |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lâm, Quang Đông, |
Dates associated with a name |
1967- |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần, Hữu Hiển |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Hoàng, Thị Xuân Hoa, |
Dates associated with a name |
1959- |
900 ## - LOCAL FIELDS |
a |
True |
911 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Ngọc Anh |
912 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Trịnh Thị Bắc |
925 ## - LOCAL FIELDS |
a |
G |
926 ## - LOCAL FIELDS |
a |
0 |
927 ## - LOCAL FIELDS |
a |
ĐT |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Đề tài |
951 ## - LOCAL FIELDS |
a |
ĐHQGHN |
953 ## - LOCAL FIELDS |
a |
12/2005-10/2008 |
959 ## - LOCAL FIELDS |
a |
01 báo cáo dày 387 trang chính văn, khổ A4. 11baif báo khoa học trong đó 8 bài đã đăng trong Tạp chí khoa học-ĐHQGHN, 01 bài đăng trong Tạp chí khoa học ngoại ngữ-Trường ĐH Hà Nội, 01 bài báo cáo tại phiên toàn thể Hội nghị về Dạy tiếng Anh cho những người nói ngôn ngữ khác (TESOL Conference) do Đại sứ quán Ustralia tổ chức tại trường ĐH Hà Nội ngày 12 thangs năm 2007, và 01 bài đang chờ đăng trong Tạp chí khoa học-ĐHQGHN. 01 đề tài nhánh do nghiên cứu sinh Nguyễn Thanh Vân chủ trì, 01 luận văn Thạc sĩ. 02 giáo trình tiếng Anh, một dành cho sinh viên đầu Giai đoạn 2 của dải ngôn phổ liên tục (pre-intermediate level) và một dành cho học viên cao học ở trường Đại học công nghệ. |
962 ## - LOCAL FIELDS |
a |
ĐHQGHN |
b |
Trường ĐHKHXH&NV |