MARC details
000 -LEADER |
fixed length control field |
02292nam a2200433 a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
vtls000123838 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20240802185117.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
131219 vm 000 0 vie d |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] |
Level of rules in bibliographic description |
201502081455 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points |
VLOAD |
Level of effort used to assign subject headings |
201401091234 |
Level of effort used to assign classification |
haianh |
Level of effort used to assign subject headings |
201401061753 |
Level of effort used to assign classification |
staff |
Level of effort used to assign subject headings |
201312231009 |
Level of effort used to assign classification |
bactt |
-- |
201311041135 |
-- |
hongtt |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Original cataloging agency |
VNU |
041 1# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
VN |
072 ## - SUBJECT CATEGORY CODE |
Subject category code |
QG.10.38 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
006.3 |
Item number |
HA-T 2011 |
Edition information |
14 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) |
006.3 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) |
HA-T 2011 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Hà, Quang Thụy, |
Dates associated with a name |
1952- |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghiên cứu phát triển mô hình và giải pháp xây dựng hệ thống tìm kiếm thực thể tiếng Việt : |
Remainder of title |
Đề tài NCKH. QG.10.38 / |
Statement of responsibility, etc. |
Hà Quang Thụy |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. : |
Name of publisher, distributor, etc. |
ĐHCN , |
Date of publication, distribution, etc. |
2011 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
174 tr. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nghiên cứu, phát triển một số mô hình, giải pháp trong hệ thống tìm kiếm thực thể để và xây dựng một hệ thống tìm kiếm thực thể tiếng Việt thử nghiệm thuộc miền ứng trong Thương mại điện tử, Y sinh học và chăm sóc sức khỏe, biến đổi khí hậu và bảo vệ môi trường. Đào tạo nhân lực trình độ Thạc sỹ và Tiến sỹ chất lượng cao, công bố quốc tế các kết quả nghiên cứu về trích trọn thông tin và hệ thống tìm kiếm thực thể trên Internet. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Tiếng Việt |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Trí tuệ nhân tạo |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Tìm kiếm thực thể |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Xử lý ngôn ngữ |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê, Hoàng Quỳnh...[et al.] |
900 ## - LOCAL FIELDS |
a |
True |
911 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Ngọc Anh |
912 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Trịnh Thị Bắc |
925 ## - LOCAL FIELDS |
a |
G |
926 ## - LOCAL FIELDS |
a |
0 |
927 ## - LOCAL FIELDS |
a |
ĐT |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Đề tài |
951 ## - LOCAL FIELDS |
a |
ĐHQGHN |
953 ## - LOCAL FIELDS |
a |
05/2010-04/2012 |
954 ## - LOCAL FIELDS |
a |
140.000.000 VNĐ |
959 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Công bố 1 bài đăng tạp chí quốc tế, 2 bài đăng kỷ yếu HNKH quốc tế, 1 bài đăng tạp chí quốc gia, 2 bài đăng kỷ yếu HNKH quốc gia, nội dung của 2 chương giáo trình. 2-3 môđun phần mềm trong hệ thống tìm kiếm thực thể và một hệ thống tìm kiếm thực thể thử nghiệm. Đào tạo 1 phần nội dung 1 luận án Tiến sĩ, nội dung 5 luận văn Thạc sỹ. |
962 ## - LOCAL FIELDS |
a |
ĐHQGHN |
b |
Trường ĐHKHXH&NV |