Nghiên cứu phát triển mô hình và giải pháp xây dựng hệ thống tìm kiếm thực thể tiếng Việt : (Record no. 359029)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 02292nam a2200433 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000123838
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802185117.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 131219 vm 000 0 vie d
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201502081455
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201401091234
Level of effort used to assign classification haianh
Level of effort used to assign subject headings 201401061753
Level of effort used to assign classification staff
Level of effort used to assign subject headings 201312231009
Level of effort used to assign classification bactt
-- 201311041135
-- hongtt
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency VNU
041 1# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
072 ## - SUBJECT CATEGORY CODE
Subject category code QG.10.38
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 006.3
Item number HA-T 2011
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 006.3
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) HA-T 2011
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hà, Quang Thụy,
Dates associated with a name 1952-
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Nghiên cứu phát triển mô hình và giải pháp xây dựng hệ thống tìm kiếm thực thể tiếng Việt :
Remainder of title Đề tài NCKH. QG.10.38 /
Statement of responsibility, etc. Hà Quang Thụy
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. ĐHCN ,
Date of publication, distribution, etc. 2011
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 174 tr.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Nghiên cứu, phát triển một số mô hình, giải pháp trong hệ thống tìm kiếm thực thể để và xây dựng một hệ thống tìm kiếm thực thể tiếng Việt thử nghiệm thuộc miền ứng trong Thương mại điện tử, Y sinh học và chăm sóc sức khỏe, biến đổi khí hậu và bảo vệ môi trường. Đào tạo nhân lực trình độ Thạc sỹ và Tiến sỹ chất lượng cao, công bố quốc tế các kết quả nghiên cứu về trích trọn thông tin và hệ thống tìm kiếm thực thể trên Internet.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tiếng Việt
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Trí tuệ nhân tạo
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tìm kiếm thực thể
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Xử lý ngôn ngữ
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê, Hoàng Quỳnh...[et al.]
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a Ngọc Anh
912 ## - LOCAL FIELDS
a Trịnh Thị Bắc
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a ĐT
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Đề tài
951 ## - LOCAL FIELDS
a ĐHQGHN
953 ## - LOCAL FIELDS
a 05/2010-04/2012
954 ## - LOCAL FIELDS
a 140.000.000 VNĐ
959 ## - LOCAL FIELDS
a Công bố 1 bài đăng tạp chí quốc tế, 2 bài đăng kỷ yếu HNKH quốc tế, 1 bài đăng tạp chí quốc gia, 2 bài đăng kỷ yếu HNKH quốc gia, nội dung của 2 chương giáo trình. 2-3 môđun phần mềm trong hệ thống tìm kiếm thực thể và một hệ thống tìm kiếm thực thể thử nghiệm. Đào tạo 1 phần nội dung 1 luận án Tiến sĩ, nội dung 5 luận văn Thạc sỹ.
962 ## - LOCAL FIELDS
a ĐHQGHN
b Trường ĐHKHXH&NV
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho báo, tạp chí, tra cứu 04/11/2013 0.00 1 006.3 HA-T 2011 00060000150 01/07/2024 1 01/07/2024 Đề tài