MARC details
000 -LEADER |
fixed length control field |
03690nam a2200565 a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
vtls000123841 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20240802185117.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
131104 vm 000 0 vie d |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] |
Level of rules in bibliographic description |
201808021652 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points |
haultt |
Level of effort used to assign subject headings |
201502081455 |
Level of effort used to assign classification |
VLOAD |
Level of effort used to assign subject headings |
201312300917 |
Level of effort used to assign classification |
bactt |
Level of effort used to assign subject headings |
201312271515 |
Level of effort used to assign classification |
nbhanh |
-- |
201311041142 |
-- |
hongtt |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Original cataloging agency |
VNU |
041 1# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
VN |
072 ## - SUBJECT CATEGORY CODE |
Subject category code |
QGTĐ.05.09 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
621.381 |
Item number |
NG-T 2007 |
Edition information |
14 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) |
621.381 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) |
NG-T 2007 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Phú Thùy, |
Dates associated with a name |
1946- |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghiên cứu tích hợp hệ thống dẫn đường quán tính (DĐQT) trên cơ sở cảm biến vi cơ điện tử phục vụ điều khiển dẫn đường phương tiện chuyển động : |
Remainder of title |
Đề tài NCKH: QGTĐ.05.09 / |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Phú Thùy |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. : |
Name of publisher, distributor, etc. |
ĐHCN , |
Date of publication, distribution, etc. |
2007 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
[460] tr. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Tính toán thiết kế hệ thống dẫn đường quán tính. Xác định đặc trưng đầu vào của cảm biến, xây dựng mô hình sai số. Thiết kế thuật toán, chương trình hóa các tham số chuyển động của đối tượng so với các hệ tọa độ dẫn đường cho các chế độ làm việc khác nhau (có hiệu chỉnh và không có hiệu chỉnh). Thiết kế phần xử lí tín hiệu, tích hợp thông tin từ nhiều nguồn tín hiệu, chuyển thuật toán vào PC-box. Trên cơ sở đó đã xây dựng một hệ thống dẫn đường quán tính hoàn chỉnh bao gồm thiết bị IMU thương mại, hệ thống có tích hợp với GPS, la bàn từ và PC-box |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Hệ thống dẫn đường quán tính |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Cảm biến vi cơ điện tử |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Phương tiện chuyển động |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Mechatronics Engineering Technology |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Electronics |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Microelectromechanical systems |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Mechatronics |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Đình Đức, |
Dates associated with a name |
1963- |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Thăng Long |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần, Đức Tân, |
Dates associated with a name |
1977?- |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lưu, Mạnh Hà |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Vương, Đạo Nghệ |
900 ## - LOCAL FIELDS |
a |
True |
911 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Nguyễn Bích Hạnh |
912 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Trịnh Thị Bắc |
925 ## - LOCAL FIELDS |
a |
G |
926 ## - LOCAL FIELDS |
a |
0 |
927 ## - LOCAL FIELDS |
a |
ĐT |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Đề tài |
951 ## - LOCAL FIELDS |
a |
ĐHQG |
953 ## - LOCAL FIELDS |
a |
2 năm (9/2005-12/2007) |
954 ## - LOCAL FIELDS |
a |
300.000.000 VND |
959 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Xây dựng được một hệ thống dẫn đường quán tính tích hợp gồm IMU, GPS, la bàn từ. PC-box. Hệ thống này có thể phục vụ tốt cho việc dẫn đường các vật thể chuyển động trên mặt đất và đặc biệt thích hợp cho các vật thể bay với tốc độ không quá cao (cỡ vài trăm km/h) |
959 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Kết hơp với một đơn vị bên ngoài (Trung tâm Khoa học Công nghệ Quân sự, BQP) để đưa hệ thống dẫn đường quán tính đã xây dựng vào thử nghiệm thực địa |
959 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Đào tạo 4 sinh viên tốt nghiệp, 2 sinh viên đang bảo vệ khóa luận, 1 học viên cao học, 2 nghiên cứu sinh. 5 sinh viên tham gia nghiên cứu khoa học đã đạt giải cấp trường và cấp bộ, giải thưởng Vifotech |
959 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Góp phần nâng cáp trang thiết bị cho phòng thí nghiệm MEMS của bộ môn Vi cơ điện tử và Vi hệ thống. |
959 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Tăng cường kiến thức cho các cán bộ của Bộ môn về các linh kiện MEMS sử dụng cho IMU và các kiến thức về xử lý tín hiệu (đặc biệt về bộ lọc nhiễu, bộ lọc tối ưu) |
962 ## - LOCAL FIELDS |
a |
ĐHQGHN. |
b |
Trường Đại học Công nghệ |