Nghiên cứu tích hợp hệ thống dẫn đường quán tính (DĐQT) trên cơ sở cảm biến vi cơ điện tử phục vụ điều khiển dẫn đường phương tiện chuyển động : (Record no. 359031)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 03690nam a2200565 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000123841
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802185117.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 131104 vm 000 0 vie d
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201808021652
Level of effort used to assign nonsubject heading access points haultt
Level of effort used to assign subject headings 201502081455
Level of effort used to assign classification VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201312300917
Level of effort used to assign classification bactt
Level of effort used to assign subject headings 201312271515
Level of effort used to assign classification nbhanh
-- 201311041142
-- hongtt
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency VNU
041 1# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
072 ## - SUBJECT CATEGORY CODE
Subject category code QGTĐ.05.09
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 621.381
Item number NG-T 2007
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 621.381
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) NG-T 2007
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Phú Thùy,
Dates associated with a name 1946-
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Nghiên cứu tích hợp hệ thống dẫn đường quán tính (DĐQT) trên cơ sở cảm biến vi cơ điện tử phục vụ điều khiển dẫn đường phương tiện chuyển động :
Remainder of title Đề tài NCKH: QGTĐ.05.09 /
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Phú Thùy
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. ĐHCN ,
Date of publication, distribution, etc. 2007
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent [460] tr.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Tính toán thiết kế hệ thống dẫn đường quán tính. Xác định đặc trưng đầu vào của cảm biến, xây dựng mô hình sai số. Thiết kế thuật toán, chương trình hóa các tham số chuyển động của đối tượng so với các hệ tọa độ dẫn đường cho các chế độ làm việc khác nhau (có hiệu chỉnh và không có hiệu chỉnh). Thiết kế phần xử lí tín hiệu, tích hợp thông tin từ nhiều nguồn tín hiệu, chuyển thuật toán vào PC-box. Trên cơ sở đó đã xây dựng một hệ thống dẫn đường quán tính hoàn chỉnh bao gồm thiết bị IMU thương mại, hệ thống có tích hợp với GPS, la bàn từ và PC-box
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Hệ thống dẫn đường quán tính
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Cảm biến vi cơ điện tử
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Phương tiện chuyển động
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Mechatronics Engineering Technology
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Electronics
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Microelectromechanical systems
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Mechatronics
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Đình Đức,
Dates associated with a name 1963-
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Thăng Long
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần, Đức Tân,
Dates associated with a name 1977?-
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lưu, Mạnh Hà
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Vương, Đạo Nghệ
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a Nguyễn Bích Hạnh
912 ## - LOCAL FIELDS
a Trịnh Thị Bắc
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a ĐT
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Đề tài
951 ## - LOCAL FIELDS
a ĐHQG
953 ## - LOCAL FIELDS
a 2 năm (9/2005-12/2007)
954 ## - LOCAL FIELDS
a 300.000.000 VND
959 ## - LOCAL FIELDS
a Xây dựng được một hệ thống dẫn đường quán tính tích hợp gồm IMU, GPS, la bàn từ. PC-box. Hệ thống này có thể phục vụ tốt cho việc dẫn đường các vật thể chuyển động trên mặt đất và đặc biệt thích hợp cho các vật thể bay với tốc độ không quá cao (cỡ vài trăm km/h)
959 ## - LOCAL FIELDS
a Kết hơp với một đơn vị bên ngoài (Trung tâm Khoa học Công nghệ Quân sự, BQP) để đưa hệ thống dẫn đường quán tính đã xây dựng vào thử nghiệm thực địa
959 ## - LOCAL FIELDS
a Đào tạo 4 sinh viên tốt nghiệp, 2 sinh viên đang bảo vệ khóa luận, 1 học viên cao học, 2 nghiên cứu sinh. 5 sinh viên tham gia nghiên cứu khoa học đã đạt giải cấp trường và cấp bộ, giải thưởng Vifotech
959 ## - LOCAL FIELDS
a Góp phần nâng cáp trang thiết bị cho phòng thí nghiệm MEMS của bộ môn Vi cơ điện tử và Vi hệ thống.
959 ## - LOCAL FIELDS
a Tăng cường kiến thức cho các cán bộ của Bộ môn về các linh kiện MEMS sử dụng cho IMU và các kiến thức về xử lý tín hiệu (đặc biệt về bộ lọc nhiễu, bộ lọc tối ưu)
962 ## - LOCAL FIELDS
a ĐHQGHN.
b Trường Đại học Công nghệ
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho báo, tạp chí, tra cứu 04/11/2013 0.00 1 621.381 NG-T 2007 00060000153 01/07/2024 1 01/07/2024 Đề tài