MARC details
000 -LEADER |
fixed length control field |
03428nam a2200445 a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
vtls000123843 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20240802185117.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
131104 vm 000 0 vie d |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] |
Level of rules in bibliographic description |
201808281258 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points |
nhantt |
Level of effort used to assign subject headings |
201808271646 |
Level of effort used to assign classification |
haianh |
Level of effort used to assign subject headings |
201808151624 |
Level of effort used to assign classification |
nhantt |
Level of effort used to assign subject headings |
201502081455 |
Level of effort used to assign classification |
VLOAD |
-- |
201311041446 |
-- |
hongtt |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Original cataloging agency |
VNU |
041 1# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
VN |
072 ## - SUBJECT CATEGORY CODE |
Subject category code |
QT.09.60 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
363.739 |
Item number |
NG-K 2010 |
Edition information |
14 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) |
363.739 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) |
NG-K 2010 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Mạnh Khải, |
Dates associated with a name |
1975- |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghiên cứu xử lý Asen trong nước cấp bằng hydroxyt sắt : |
Remainder of title |
Đề tài NCKH: QT.09.60 / |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Mạnh Khải |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. : |
Name of publisher, distributor, etc. |
ĐHKHTN , |
Date of publication, distribution, etc. |
2010 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
36 tr. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Chương 1: Arsen và sự phân bố trong môi trường; Sự phân bố của Arsen trong môi trường; Ảnh hưởng của Arsen tới sức khỏe và môi trường; Phương pháp xử lý As; Sắt hiđroxit và tính chất hấp phụ. Chương 2: Đối tượng nghiên cứu; Phương pháp nghiên cứu; Phân tích trong phòng thí nghiệm; Khảo sát một số yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả xử lý Arsen. Chương 3: Tình hình cấp nước sinh hoạt tại xã Văn Lý- Lý Nhân và Bình Nghĩa- Bình Lục tỉnh Hà Nam; Đánh giá hiện trạng ô nhiễm As trong nước ngầm tại xã Văn lý, Bình Nghĩa; Kết quả nghiên cứu khả năng hấp thụ As bằng hiđroxit sắt (kết quả khảo sát thời gian đạt cân bằng hấp thụ; Khảo sát ảnh hưởng của pH đến khả năng hấp phụ của hiđroxit săt; Kết quả xác định nồng độ Fe(III) thích hợp và tỷ lệ giữa Fe 3+và As(III)); Đề nghị công nghệ xử lý. Đạt được các kết quả sau: Hiện trạng ô nhiễm asen tại một số vùng nông thôn đồng bằng sông Hồng tại nghiên cứu này cho thấy mức độ ô nhiễm tương đối cao, vượt tiêu chuẩn cho phép đến 40 lần; Kết quả nghiên cứu về khả năng sử dụng hyđroxit để hấp thụ asen trong nước cho thấy khoảng pH tối ưu là 6,0-6,5, khả năng hấp thụ As bởi hyđroixit sắt đạt 19,9mg g-1. Động học quá trình hấp thụ tuân thủ theo phương trình Lagergren với hệ số k=0,486, phương trình hồi quy qt=19,77 với hệ số tương quan R2=0,92, thời gian hấp thụ đạt cân bằng trong khoảng 15 phút thể hiện hiệu suất hấp thụ As của hyđroxit sắt cao. Tỷ lệ Fe/As ảnh hưởng rõ rệt đến khả năng xử lý As, với tỷ lệ Fe/As>30, hàm lượng As còn lại trong nước có khả năng đạt dưới 10MgL |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Environmental engineering |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Environmental analysis |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Môi trường |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Asen |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Hydroxit sắt |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Xuân Huân |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê, Thị Ngọc Anh |
900 ## - LOCAL FIELDS |
a |
True |
911 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Nguyễn Bích Hạnh |
912 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Trịnh Thị Bắc |
925 ## - LOCAL FIELDS |
a |
G |
926 ## - LOCAL FIELDS |
a |
0 |
927 ## - LOCAL FIELDS |
a |
ĐT |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Đề tài |
951 ## - LOCAL FIELDS |
a |
ĐHQG |
954 ## - LOCAL FIELDS |
a |
25.000.000 |
959 ## - LOCAL FIELDS |
a |
02 bài đăng trên tạp chí chuyên ngành; 01 bài đăng trên hội thảo quốc tế; Hướng dẫn 01 sinh viên làm khóa luận |
962 ## - LOCAL FIELDS |
a |
ĐHQGHN. |
b |
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên |