Nghiên cứu xử lý Asen trong nước cấp bằng hydroxyt sắt : (Record no. 359033)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 03428nam a2200445 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000123843
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802185117.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 131104 vm 000 0 vie d
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201808281258
Level of effort used to assign nonsubject heading access points nhantt
Level of effort used to assign subject headings 201808271646
Level of effort used to assign classification haianh
Level of effort used to assign subject headings 201808151624
Level of effort used to assign classification nhantt
Level of effort used to assign subject headings 201502081455
Level of effort used to assign classification VLOAD
-- 201311041446
-- hongtt
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency VNU
041 1# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
072 ## - SUBJECT CATEGORY CODE
Subject category code QT.09.60
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 363.739
Item number NG-K 2010
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 363.739
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) NG-K 2010
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Mạnh Khải,
Dates associated with a name 1975-
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Nghiên cứu xử lý Asen trong nước cấp bằng hydroxyt sắt :
Remainder of title Đề tài NCKH: QT.09.60 /
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Mạnh Khải
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. ĐHKHTN ,
Date of publication, distribution, etc. 2010
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 36 tr.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Chương 1: Arsen và sự phân bố trong môi trường; Sự phân bố của Arsen trong môi trường; Ảnh hưởng của Arsen tới sức khỏe và môi trường; Phương pháp xử lý As; Sắt hiđroxit và tính chất hấp phụ. Chương 2: Đối tượng nghiên cứu; Phương pháp nghiên cứu; Phân tích trong phòng thí nghiệm; Khảo sát một số yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả xử lý Arsen. Chương 3: Tình hình cấp nước sinh hoạt tại xã Văn Lý- Lý Nhân và Bình Nghĩa- Bình Lục tỉnh Hà Nam; Đánh giá hiện trạng ô nhiễm As trong nước ngầm tại xã Văn lý, Bình Nghĩa; Kết quả nghiên cứu khả năng hấp thụ As bằng hiđroxit sắt (kết quả khảo sát thời gian đạt cân bằng hấp thụ; Khảo sát ảnh hưởng của pH đến khả năng hấp phụ của hiđroxit săt; Kết quả xác định nồng độ Fe(III) thích hợp và tỷ lệ giữa Fe 3+và As(III)); Đề nghị công nghệ xử lý. Đạt được các kết quả sau: Hiện trạng ô nhiễm asen tại một số vùng nông thôn đồng bằng sông Hồng tại nghiên cứu này cho thấy mức độ ô nhiễm tương đối cao, vượt tiêu chuẩn cho phép đến 40 lần; Kết quả nghiên cứu về khả năng sử dụng hyđroxit để hấp thụ asen trong nước cho thấy khoảng pH tối ưu là 6,0-6,5, khả năng hấp thụ As bởi hyđroixit sắt đạt 19,9mg g-1. Động học quá trình hấp thụ tuân thủ theo phương trình Lagergren với hệ số k=0,486, phương trình hồi quy qt=19,77 với hệ số tương quan R2=0,92, thời gian hấp thụ đạt cân bằng trong khoảng 15 phút thể hiện hiệu suất hấp thụ As của hyđroxit sắt cao. Tỷ lệ Fe/As ảnh hưởng rõ rệt đến khả năng xử lý As, với tỷ lệ Fe/As>30, hàm lượng As còn lại trong nước có khả năng đạt dưới 10MgL
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Environmental engineering
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Environmental analysis
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Môi trường
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Asen
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Hydroxit sắt
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Xuân Huân
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê, Thị Ngọc Anh
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a Nguyễn Bích Hạnh
912 ## - LOCAL FIELDS
a Trịnh Thị Bắc
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a ĐT
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Đề tài
951 ## - LOCAL FIELDS
a ĐHQG
954 ## - LOCAL FIELDS
a 25.000.000
959 ## - LOCAL FIELDS
a 02 bài đăng trên tạp chí chuyên ngành; 01 bài đăng trên hội thảo quốc tế; Hướng dẫn 01 sinh viên làm khóa luận
962 ## - LOCAL FIELDS
a ĐHQGHN.
b Trường Đại học Khoa học Tự nhiên
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho báo, tạp chí, tra cứu 04/11/2013 0.00 8 363.739 NG-K 2010 00060000155 01/07/2024 1 01/07/2024 Đề tài