MARC details
000 -LEADER |
fixed length control field |
01772nam a2200361 a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
vtls000123848 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20240802185117.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
131104 vm 000 0 vie d |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] |
Level of rules in bibliographic description |
201502081455 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points |
VLOAD |
Level of effort used to assign subject headings |
201406131155 |
Level of effort used to assign classification |
yenh |
Level of effort used to assign subject headings |
201401061604 |
Level of effort used to assign classification |
bactt |
Level of effort used to assign subject headings |
201312301143 |
Level of effort used to assign classification |
bactt |
-- |
201311041458 |
-- |
hongtt |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Original cataloging agency |
VNU |
041 1# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
VN |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
342.02 |
Item number |
VU-G 2013 |
Edition information |
14 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) |
342.02 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) |
VU-G 2013 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Vũ, Công Giao, |
Dates associated with a name |
1968- |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Tài phán hiến pháp của các nước Asean và những bài học kinh nghiệm cho việc xây dựng cơ chế tài phán hiến pháp của Việt Nam : |
Remainder of title |
Đề tài NCKH / |
Statement of responsibility, etc. |
Vũ Công Giao |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. : |
Name of publisher, distributor, etc. |
Khoa Luật , |
Date of publication, distribution, etc. |
2013 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
97 tr. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Tổng quan về bảo hiến trên thế giới, làm rõ bối cảnh và lịch sử pháp triển của cơ chế bảo hiến trên thế giới và của các quốc gia ASEAN. Phân tích những cơ chế bảo hiến tiêu biểu ở khu vực ASEAN, so sánh và lý giải nguyên nhân của những điểm giống và khác nhau chủ yếu. Tổng kết những bài học kinh nghiệm và chỉ ra những mô hình cơ quan bảo hiến tốt của các quốc gia ASEAN mà tương đối phù hợp với hoàn cảnh của Việt Nam, qua đó đưa ra những khuyến nghị, đề xuất về việc thiết lập cơ quan bảo hiến ở nước ta. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Hiến pháp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Tài phán hiến pháp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Pháp luật Việt Nam |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Hoàng, Thị Hương |
900 ## - LOCAL FIELDS |
a |
True |
911 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Hoàng Yến |
912 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Trịnh Thị Bắc |
925 ## - LOCAL FIELDS |
a |
G |
926 ## - LOCAL FIELDS |
a |
0 |
927 ## - LOCAL FIELDS |
a |
ĐT |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Đề tài |
951 ## - LOCAL FIELDS |
a |
ĐHQG |