Thiết kế và thực tiễn hệ thống trên một chip cho một số ứng dụng đo lường, điều khiển và giám sát môi trường qua mạng Ethernet : (Record no. 359040)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 02960nam a2200421 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000123850
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802185117.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 131104 vm 000 0 vie d
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201502081455
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201312301139
Level of effort used to assign classification bactt
Level of effort used to assign subject headings 201312301127
Level of effort used to assign classification yenh
Level of effort used to assign subject headings 201312301124
Level of effort used to assign classification yenh
-- 201311041504
-- hongtt
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency VNU
041 1# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
072 ## - SUBJECT CATEGORY CODE
Subject category code PUF. 08.06
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 621.38
Item number TR-V 2010
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 621.38
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) TR-V 2010
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần, Quang Vinh,
Dates associated with a name 1950-
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Thiết kế và thực tiễn hệ thống trên một chip cho một số ứng dụng đo lường, điều khiển và giám sát môi trường qua mạng Ethernet :
Remainder of title Đề tài NCKH. PUF. 08.06 /
Statement of responsibility, etc. PGS.TS. Trần Quang Vinh, TS. Trần Xuân Tú
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. ĐHCN ,
Date of publication, distribution, etc. 2010
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 116 tr.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Báo cáo ngiệm thu đề tài khoa học công nghệ. Đề tài trọng điểm cấp Đại học Quốc gia Hà Nội. Đề tài được thực hiện bởi nhóm nghiên cứu Thiết kế vi mạch tích hợp, Phòng thí nghiệm mục tiêu Hệ thống tích hợp thông minh
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giới thiệu chung về thiết kế vi mạch, xu thế tích hợp trên một chip, hệ thống trên chip và phương pháp thiết kế. Mô tả và thiết kế hệ thống CoMosy. Thực hiện mô hình hóa, kiểm chứng và kiểm thực lõi điều khiển VGA và thực hiện phần cứng trên FPGA. Xây dựng platform phần mềm và xây dựng ứng dụng thử nghiệm cho hệ thống CoMoSy. Kết quả đạt được: Đã thiết kế và xây dựng thành công hệ thống trên chip CoMoSy trên công nghệ FPGA của hãng Xilinx với các thành phần chức năng như: lõi vi xử lý MicroBlaze; hệ thống bus PLB; các đơn vị ghép nối và quản lý bộ nhớ MPMC, MCEMC; các bộ định thời, điều khiển ngắt; khối truyền thông tốc độ cao theo chuẩn Ethernet cho phép ghép nối với mạng LAN/Internet; khối truyền thông nối tiếp UART theo chuẩn RS-232; các khối ghép nối với các bộ biến đổi ADC, DAC; bộ điều khiển màn hình hiển thị VGA/SVGA/XGA; ... Hệ thống đã được nạp lên chip FPGA và được kiểm chứng thông qua các ứng dụng thử nghiệm. Triển khai ứng dụng thử nghiệm trên cơ sở hệ thống CoMoSy (chip CoMoSy) dựa trên các kit hỗ trợ phát triển phần cứng công nghệ FPGA.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thiết kế vi mạch
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Chip
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Vi mạch tích hợp
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Điện tử
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần, Xuân Tú,
Dates associated with a name 1977-
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a Hoàng Yến
912 ## - LOCAL FIELDS
a Trịnh Thị Bắc
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a ĐT
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Đề tài
951 ## - LOCAL FIELDS
a ĐHQG
953 ## - LOCAL FIELDS
a Hai năm: 12/2008 - 12/2010
954 ## - LOCAL FIELDS
a 300.000.000 VNĐ
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho báo, tạp chí, tra cứu 04/11/2013 0.00 1 621.38 TR-V 2010 00060000162 01/07/2024 1 01/07/2024 Đề tài