MARC details
000 -LEADER |
fixed length control field |
02960nam a2200421 a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
vtls000123850 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20240802185117.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
131104 vm 000 0 vie d |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] |
Level of rules in bibliographic description |
201502081455 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points |
VLOAD |
Level of effort used to assign subject headings |
201312301139 |
Level of effort used to assign classification |
bactt |
Level of effort used to assign subject headings |
201312301127 |
Level of effort used to assign classification |
yenh |
Level of effort used to assign subject headings |
201312301124 |
Level of effort used to assign classification |
yenh |
-- |
201311041504 |
-- |
hongtt |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Original cataloging agency |
VNU |
041 1# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
VN |
072 ## - SUBJECT CATEGORY CODE |
Subject category code |
PUF. 08.06 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
621.38 |
Item number |
TR-V 2010 |
Edition information |
14 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) |
621.38 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) |
TR-V 2010 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần, Quang Vinh, |
Dates associated with a name |
1950- |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Thiết kế và thực tiễn hệ thống trên một chip cho một số ứng dụng đo lường, điều khiển và giám sát môi trường qua mạng Ethernet : |
Remainder of title |
Đề tài NCKH. PUF. 08.06 / |
Statement of responsibility, etc. |
PGS.TS. Trần Quang Vinh, TS. Trần Xuân Tú |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. : |
Name of publisher, distributor, etc. |
ĐHCN , |
Date of publication, distribution, etc. |
2010 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
116 tr. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Báo cáo ngiệm thu đề tài khoa học công nghệ. Đề tài trọng điểm cấp Đại học Quốc gia Hà Nội. Đề tài được thực hiện bởi nhóm nghiên cứu Thiết kế vi mạch tích hợp, Phòng thí nghiệm mục tiêu Hệ thống tích hợp thông minh |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Giới thiệu chung về thiết kế vi mạch, xu thế tích hợp trên một chip, hệ thống trên chip và phương pháp thiết kế. Mô tả và thiết kế hệ thống CoMosy. Thực hiện mô hình hóa, kiểm chứng và kiểm thực lõi điều khiển VGA và thực hiện phần cứng trên FPGA. Xây dựng platform phần mềm và xây dựng ứng dụng thử nghiệm cho hệ thống CoMoSy. Kết quả đạt được: Đã thiết kế và xây dựng thành công hệ thống trên chip CoMoSy trên công nghệ FPGA của hãng Xilinx với các thành phần chức năng như: lõi vi xử lý MicroBlaze; hệ thống bus PLB; các đơn vị ghép nối và quản lý bộ nhớ MPMC, MCEMC; các bộ định thời, điều khiển ngắt; khối truyền thông tốc độ cao theo chuẩn Ethernet cho phép ghép nối với mạng LAN/Internet; khối truyền thông nối tiếp UART theo chuẩn RS-232; các khối ghép nối với các bộ biến đổi ADC, DAC; bộ điều khiển màn hình hiển thị VGA/SVGA/XGA; ... Hệ thống đã được nạp lên chip FPGA và được kiểm chứng thông qua các ứng dụng thử nghiệm. Triển khai ứng dụng thử nghiệm trên cơ sở hệ thống CoMoSy (chip CoMoSy) dựa trên các kit hỗ trợ phát triển phần cứng công nghệ FPGA. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Thiết kế vi mạch |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Chip |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Vi mạch tích hợp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Điện tử |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần, Xuân Tú, |
Dates associated with a name |
1977- |
900 ## - LOCAL FIELDS |
a |
True |
911 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Hoàng Yến |
912 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Trịnh Thị Bắc |
925 ## - LOCAL FIELDS |
a |
G |
926 ## - LOCAL FIELDS |
a |
0 |
927 ## - LOCAL FIELDS |
a |
ĐT |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Đề tài |
951 ## - LOCAL FIELDS |
a |
ĐHQG |
953 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Hai năm: 12/2008 - 12/2010 |
954 ## - LOCAL FIELDS |
a |
300.000.000 VNĐ |