MARC details
000 -LEADER |
fixed length control field |
03657nam a2200565 a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
vtls000123856 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20240802185117.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
131104 vm 000 0 vie d |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] |
Level of rules in bibliographic description |
201502081455 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points |
VLOAD |
Level of effort used to assign subject headings |
201406041458 |
Level of effort used to assign classification |
nbhanh |
Level of effort used to assign subject headings |
201312231019 |
Level of effort used to assign classification |
ngocanh |
Level of effort used to assign subject headings |
201312190916 |
Level of effort used to assign classification |
bactt |
-- |
201311041518 |
-- |
hongtt |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Original cataloging agency |
VNU |
041 1# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
VN |
072 ## - SUBJECT CATEGORY CODE |
Subject category code |
QG.09.06 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
539.7 |
Item number |
BU-L 2011 |
Edition information |
14 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) |
539.7 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) |
BU-L 2011 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Bùi, Văn Loát, |
Dates associated with a name |
1958- |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Xác định đặc trưng của bức xạ photon và electron phát ra từ máy gia tốc electron và ứng dụng trong nghiên cứu quang hạt nhân : |
Remainder of title |
Đề tài NCKH. QG.09.06 / |
Statement of responsibility, etc. |
Bùi Văn Loát |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. : |
Name of publisher, distributor, etc. |
ĐHKHTN , |
Date of publication, distribution, etc. |
2011 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
79 tr. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Xây dựng phương pháp xác định đặc trưng phân bố theo góc của chùm electron phát ra từ máy gia tốc electron Primus-siemens dùng trong xạ trị tại Bệnh viên K. Từ kết quả đo được đánh giá độ đồng đều của liều bức xạ electron với năng lượng và vật liệu khác nhau. Xác định trực tiếp đặc trưng phân bố theo góc của chùm Photon phát ra từ máy gia tốc electron Primus-siemens dùng trong xạ trị tại bệnh viện K Trung Ương, tương ứng với kích thước colimator và thế gia tốc khác nhau. Từ kết quả đo được đánh giá độ đồng đều của liều bức xạ electron với năng lượng và vật liệu khác nhau. Đánh giá độ đồng đều của liều chiếu bức xạ photon và electron ở khoảng cách khác nhau tới bia. Từ kết quả đó xác định hình học hay vị trí chiếu tối ưu. Tìm hiểu cơ chế của phản ứng sinh nhiều hạt trong phản ứng quang hạt nhân dưới tác dụng của chùm Photon năng lượng cao. Xác định bằng thực nghiệm tiết diện phản ứng và tỷ số isomer của một số phản ứng quang hạt nhân với năng lượng chùm Photon khác nhau. Xây dựng sự phụ thuộc vào liều chiếu của cường độ tín hiệu nhiệt huỳnh quang từ vật liệu nhiệt huỳnh quang khác nhau. So sánh các số liệu suất liều đo được trên liều kế nhiệt huỳnh quang với các liều kế chuẩn, từ đó đánh giá khả năng sử dụng vật liệu nhiệt huỳnh quang để xác định liều bức xạ hạt nhân. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Bức xạ hạt nhân |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Vật lý hạt nhân |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Quang hạt nhân |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Electron |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Photon |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê, Tuấn Anh |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Văn Quang |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần, Thế Anh |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Thế Nghĩa |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phạm, Đức Khuê |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Quang Miên |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Xuân Kử |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Bùi, Xuân Tình |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Tiến Quân |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Kiều, Thị Hồng |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Văn Hùng, |
Dates associated with a name |
1943- |
900 ## - LOCAL FIELDS |
a |
True |
911 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Trịnh Thị Bắc |
912 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Ngọc Anh |
925 ## - LOCAL FIELDS |
a |
G |
926 ## - LOCAL FIELDS |
a |
0 |
927 ## - LOCAL FIELDS |
a |
ĐT |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Đề tài |
951 ## - LOCAL FIELDS |
a |
ĐHQG |
954 ## - LOCAL FIELDS |
a |
80.000.000 VNĐ |
959 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Đã hướng dẫn 04 khóa luận tốt nghiệp và 07 thạc sỹ khoa học |
959 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Có 05 bài báo đăng trên tạp chí chuyên ngành và 02 báo cáo đăng trong kỷ yếu của Hội nghị Vật lý toàn quốc lần thứ 7, Hà Nội tháng 11 năm 2011 |
962 ## - LOCAL FIELDS |
a |
ĐHQGHN |
b |
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên |