MARC details
000 -LEADER |
fixed length control field |
02566nam a2200361 p 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
vtls000125575 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20240802185125.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
140528 000 0 eng d |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] |
Level of rules in bibliographic description |
201801251149 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points |
haianh |
Level of effort used to assign subject headings |
201504270258 |
Level of effort used to assign classification |
VLOAD |
Level of effort used to assign subject headings |
201502081515 |
Level of effort used to assign classification |
VLOAD |
Level of effort used to assign subject headings |
201408291129 |
Level of effort used to assign classification |
yenh |
-- |
201405281524 |
-- |
thupt |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Original cataloging agency |
VNU |
041 1# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
VN |
072 ## - SUBJECT CATEGORY CODE |
Subject category code |
QG.04.41 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
448.3 |
Item number |
NG-T 2009 |
Edition information |
14 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) |
448.3 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) |
NG-T 2009 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Hữu Thọ |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghiên cứu cách diễn đạt giống và một số biểu hiện của sự kỳ thị giới tính trong tiếng Pháp và tiếng Việt : |
Remainder of title |
Đề tài NCKH. QG.04.41 / |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Hữu Thọ |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. : |
Name of publisher, distributor, etc. |
ĐH Ngoại ngữ, |
Date of publication, distribution, etc. |
2009 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
132 tr. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Trình bày một số khái niệm, sự phân biệt ngôn ngữ và lời nói, nghiên cứu trong và ngoài nước về cách diễn đạt giống và sự kỳ thị giới tính. Tìm hiểu về hình thức diễn đạt giống trong tiếng Pháp qua: danh từ (các phương thức diễn đạt giống, sự nổi trội của giống đực trong tiếng Pháp); Quán từ; Tính từ (tính từ chỉ tính chất, tính từ sở hữu, tính từ chỉ định, tính từ nghi vấn, tính từ không xác định); Đại từ và động từ. Tìm hiểu về giống trong tiếng Pháp dưới góc độ ngữ nghĩa: sắc thái ý nghĩa của giống cái, thử tìm một cách giải thích. Tìm hiểu về giống trong tiếng Việt: Cái nhìn tổng thể của người Việt; phân biệt giống ở động, thực vật và vị thế ý nghĩa của cái; phân biệt giới tính ở người: các cặp giới tính; sự nổi trội của giống cái; hình ảnh người phụ nữ trong tâm thức của người Việt; một số biểu hiện kỳ thị giới tính. Nghiên cứu về cái nhìn tổng hợp và cái nhìn phân tích cuãng như sự kỳ thị giới nữ trongcác ngạn ngữ và hệ thống ngữ pháp. Nghiên cứu phản ứng của người Pháp và người Việt trước sự kỳ thị giới tính. |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Tiếng Pháp |
General subdivision |
Giao tiếp |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Tiếng Việt |
General subdivision |
Giao tiếp |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Bùi, Văn Từ |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Việt Quang |
900 ## - LOCAL FIELDS |
a |
True |
925 ## - LOCAL FIELDS |
a |
G |
926 ## - LOCAL FIELDS |
a |
0 |
927 ## - LOCAL FIELDS |
a |
ĐT |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Đề tài |
951 ## - LOCAL FIELDS |
a |
ĐHQG |
962 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Đại học Quốc gia Hà Nội |
b |
Trường Đại học Ngoại ngữ |