Nghiên cứu cách diễn đạt giống và một số biểu hiện của sự kỳ thị giới tính trong tiếng Pháp và tiếng Việt : (Record no. 359409)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 02566nam a2200361 p 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000125575
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802185125.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 140528 000 0 eng d
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201801251149
Level of effort used to assign nonsubject heading access points haianh
Level of effort used to assign subject headings 201504270258
Level of effort used to assign classification VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201502081515
Level of effort used to assign classification VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201408291129
Level of effort used to assign classification yenh
-- 201405281524
-- thupt
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency VNU
041 1# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
072 ## - SUBJECT CATEGORY CODE
Subject category code QG.04.41
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 448.3
Item number NG-T 2009
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 448.3
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) NG-T 2009
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Hữu Thọ
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Nghiên cứu cách diễn đạt giống và một số biểu hiện của sự kỳ thị giới tính trong tiếng Pháp và tiếng Việt :
Remainder of title Đề tài NCKH. QG.04.41 /
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Hữu Thọ
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. ‬ĐH Ngoại ngữ,
Date of publication, distribution, etc. 2009
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 132 tr.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Trình bày một số khái niệm, sự phân biệt ngôn ngữ và lời nói, nghiên cứu trong và ngoài nước về cách diễn đạt giống và sự kỳ thị giới tính. Tìm hiểu về hình thức diễn đạt giống trong tiếng Pháp qua: danh từ (các phương thức diễn đạt giống, sự nổi trội của giống đực trong tiếng Pháp); Quán từ; Tính từ (tính từ chỉ tính chất, tính từ sở hữu, tính từ chỉ định, tính từ nghi vấn, tính từ không xác định); Đại từ và động từ. Tìm hiểu về giống trong tiếng Pháp dưới góc độ ngữ nghĩa: sắc thái ý nghĩa của giống cái, thử tìm một cách giải thích. Tìm hiểu về giống trong tiếng Việt: Cái nhìn tổng thể của người Việt; phân biệt giống ở động, thực vật và vị thế ý nghĩa của cái; phân biệt giới tính ở người: các cặp giới tính; sự nổi trội của giống cái; hình ảnh người phụ nữ trong tâm thức của người Việt; một số biểu hiện kỳ thị giới tính. Nghiên cứu về cái nhìn tổng hợp và cái nhìn phân tích cuãng như sự kỳ thị giới nữ trongcác ngạn ngữ và hệ thống ngữ pháp. Nghiên cứu phản ứng của người Pháp và người Việt trước sự kỳ thị giới tính.
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Tiếng Pháp
General subdivision Giao tiếp
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Tiếng Việt
General subdivision Giao tiếp
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Bùi, Văn Từ
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Việt Quang
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a ĐT
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Đề tài
951 ## - LOCAL FIELDS
a ĐHQG
962 ## - LOCAL FIELDS
a Đại học Quốc gia Hà Nội
b Trường Đại học Ngoại ngữ
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho báo, tạp chí, tra cứu 28/05/2014 0.00   448.3 NG-T 2009 00060000190 01/07/2024 01/07/2024 Đề tài