MARC details
000 -LEADER |
fixed length control field |
01773nam a2200385 p 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
vtls000125580 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20240802185125.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
140528 000 0 eng d |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] |
Level of rules in bibliographic description |
201504270258 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points |
VLOAD |
Level of effort used to assign subject headings |
201502081515 |
Level of effort used to assign classification |
VLOAD |
Level of effort used to assign subject headings |
201408291128 |
Level of effort used to assign classification |
yenh |
Level of effort used to assign subject headings |
201408281054 |
Level of effort used to assign classification |
haultt |
-- |
201405281534 |
-- |
thupt |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Original cataloging agency |
VNU |
041 1# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
VN |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
294.3 |
Item number |
NG-L 2013 |
Edition information |
14 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) |
294.3 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) |
NG-L 2013 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Hồi Loan, |
Dates associated with a name |
1953- |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Sự tham gia của Phật giáo vào công tác xã hội : |
Remainder of title |
Đề tài NCKH / |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Hồi Loan |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. : |
Name of publisher, distributor, etc. |
ĐHKHXH&NV, |
Date of publication, distribution, etc. |
2013 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
199 tr. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Đánh giá thực trạng các hoạt động từ thiện xã hội của Phật giáo trong việc hỗ trợ các nhóm yếu thể hiện nay dười góc độ công tác xã hội (CTXH). Phân tích những mặt tích cực và hạn chế của các hoạt động từ thiện xã hội của Phật giáo cũng như phân tích các nguyên nhân các yếu tố tác động ảnh hưởng đến hoạt động này. Đề xuất các giải pháp có tính khả thi để phát huy mặt tích cực và hạn chế mặt tiêu cực trong các hoạt động từ thiện xã hội của phật giáo với công tác xã hội. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Phật giáo |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Công tác xã hội |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Từ thiện |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Hữu Quân |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Thu Trang |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Bùi, Thanh Minh |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lương, Bích Thủy |
900 ## - LOCAL FIELDS |
a |
True |
925 ## - LOCAL FIELDS |
a |
G |
926 ## - LOCAL FIELDS |
a |
0 |
927 ## - LOCAL FIELDS |
a |
ĐT |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Đề tài |
951 ## - LOCAL FIELDS |
a |
ĐHQG |
962 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn |
b |
Khoa Xã Hội học |