MARC details
000 -LEADER |
fixed length control field |
02333nam a2200361 p 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
vtls000125593 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20240802185125.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
140528 000 0 eng d |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] |
Level of rules in bibliographic description |
201504270258 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points |
VLOAD |
Level of effort used to assign subject headings |
201502081515 |
Level of effort used to assign classification |
VLOAD |
Level of effort used to assign subject headings |
201502021741 |
Level of effort used to assign classification |
haianh |
Level of effort used to assign subject headings |
201408181143 |
Level of effort used to assign classification |
nbhanh |
-- |
201405281548 |
-- |
thupt |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Original cataloging agency |
VNU |
041 1# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
VN |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
170 |
Item number |
NG-H 2013 |
Edition information |
14 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) |
170 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) |
NG-H 2013 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Vũ Hảo, |
Dates associated with a name |
1958- |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Một số quan niệm đạo đức học phương Tây hiện đại và ảnh hưởng của chúng ở Việt Nam trong bối cảnh hội nhập hiện nay : |
Remainder of title |
Đề tài NCKH. QGTĐ.09.16 / |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Vũ Hảo, Đỗ Minh Hợp |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. : |
Name of publisher, distributor, etc. |
ĐHKHXH&NV, |
Date of publication, distribution, etc. |
2013 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
282 tr. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Làm sáng tỏ bản chất đặc thù của tri thức đạo đức học, vai trò của nó trong đời sống xã hội, phân tích sự hình thành, phát triển và hệ vấn đề cơ bản của các quan điểm đạo đức học phương Tây hiện đại, vị trí của chúng trong đời sống của người phương Tây hiện đại. Trình bày khái quát các quan niệm đạo đức học phương Tây hiện đại, nhất là các quan điểm có ảnh hưởng ở Việt Nam như chủ nghĩa hiện sinh, phân tâm học, đạo Công giáo, chủ nghĩa thực dụng... Đưa ra nhận định về những giá trị, hạn chế và những ảnh hưởng của các quan niệm đạo đức học phương Tây hiện đại này đến một số lĩnh vực của đời sống xã hội trong bối cảnh hội nhập hiện nay ở Việt Nam. Đề xuất quan điểm cơ bản và những giải pháp ứng xử nhằm phát huy những giá trị tích cực và khắc phục những hạn chế của các quan điểm đạo đức học phương Tây hiện đại trong bối cảnh hội nhập hiện nay ở Việt Nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Đạo đức học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Phương Tây |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Việt Nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Hội nhập quốc tế |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đỗ, Minh Hợp |
900 ## - LOCAL FIELDS |
a |
True |
925 ## - LOCAL FIELDS |
a |
G |
926 ## - LOCAL FIELDS |
a |
0 |
927 ## - LOCAL FIELDS |
a |
ĐT |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Đề tài |
951 ## - LOCAL FIELDS |
a |
ĐHQG |
954 ## - LOCAL FIELDS |
a |
350.000.000(Ba trăm năm mươi triệu) |