Bảo tồn và lưu giữ nguồn gen vi sinh vật - Năm 2011 : (Record no. 359416)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 02762nam a2200409 p 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000125618
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802185125.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 140528 000 0 eng d
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201504270259
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201502081516
Level of effort used to assign classification VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201408291030
Level of effort used to assign classification nbhanh
Level of effort used to assign subject headings 201408281544
Level of effort used to assign classification haianh
-- 201405281621
-- thupt
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency VNU
041 1# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 579
Item number DU-H 2012
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 579
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) DU-H 2012
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Dương, Văn Hợp,
Dates associated with a name 1959-
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Bảo tồn và lưu giữ nguồn gen vi sinh vật - Năm 2011 :
Remainder of title Đề tài NCKH /
Statement of responsibility, etc. Dương Văn Hợp ... [et al.]
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. Viện Vi sinh vật và Công nghệ Sinh học,
Date of publication, distribution, etc. 2012
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 468 tr.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Khảo sát sự đa dạng sinh học của các loài vi khuẩn hiếu khí sinh nội bào tử phân lập tại hai vùng đất Phú Quốc va Sa Pa. Nghiên cứu đa dạng vi nấm phân lập từ lá cây rụng vườn Quốc gia Phong Nha - Kẻ Bàng. Tìm hiểu đa dạng vi nấm men phân lập tại khu bảo tồn Mã Đề (Đồng Nai). Phân lập các chủng nấm lớn năm 2011. Đánh giá nguồn gen vi sinh vật (VSV) tại VTCC. Đánh giá nguồn gen nấm lớn tại Phòng Công nghệ giống gốc nấm. Xây dựng Atlat và Handbook cho nghiên cứu phân loại. Hướng dẫn phân loại một số loài xạ khuẩn Streptomyces thường gặp. Phân loại một số loài nấm sợi thường gặp thuộc chi Aspergillus. Bảo quản VSV tại VTCC (Số lượng VSV được bổ sung vào VTCC trong năm 2011; Hiện trạng bảo quản và lưu giữ VSV tại VTCC; Kiểm tra khả năng sống của các chủng VSV được bảo quản tại VTCC). Tiến hành bảo quản nguồn gen nấm lớn. Xây dựng cơ sở dữ liệu nguồn gen bằng cataloge điện tử tại VTCC và cơ sở dữ liệu ban đầu về nguồn gen nấm lớn. Hoạt động khác tại bảo tàng giống chuẩn VSV (cung cấp các chủng giống cho các cơ quan trong nước; Định danh VSV cho các cơ quan, cơ sở sản xuất trong nước; Trao đổi chủng chuẩn và bảo quản chủng của nước ngoài; Lưu giữ chủng của các cơ quan trong nước)
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Sinh vật
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Vi sinh vật
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Gen
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Bảo tồn nguồn gen
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đào, Thị Lương
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trịnh, Tam Kiệt,
Dates associated with a name 1944-
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Lân Dũng,
Dates associated with a name 1938-
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a ĐT
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Đề tài
951 ## - LOCAL FIELDS
a ĐHQG
953 ## - LOCAL FIELDS
a 01/2011-12/2011
954 ## - LOCAL FIELDS
a 1.200.000.000VND
962 ## - LOCAL FIELDS
a Viện vi sinh và công nghệ sinh học
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho báo, tạp chí, tra cứu 28/05/2014 0.00 1 579 DU-H 2012 00060000170 01/07/2024 01/07/2024 Đề tài