MARC details
000 -LEADER |
fixed length control field |
02762nam a2200409 p 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
vtls000125618 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20240802185125.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
140528 000 0 eng d |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] |
Level of rules in bibliographic description |
201504270259 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points |
VLOAD |
Level of effort used to assign subject headings |
201502081516 |
Level of effort used to assign classification |
VLOAD |
Level of effort used to assign subject headings |
201408291030 |
Level of effort used to assign classification |
nbhanh |
Level of effort used to assign subject headings |
201408281544 |
Level of effort used to assign classification |
haianh |
-- |
201405281621 |
-- |
thupt |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Original cataloging agency |
VNU |
041 1# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
VN |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
579 |
Item number |
DU-H 2012 |
Edition information |
14 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) |
579 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) |
DU-H 2012 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Dương, Văn Hợp, |
Dates associated with a name |
1959- |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Bảo tồn và lưu giữ nguồn gen vi sinh vật - Năm 2011 : |
Remainder of title |
Đề tài NCKH / |
Statement of responsibility, etc. |
Dương Văn Hợp ... [et al.] |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. : |
Name of publisher, distributor, etc. |
Viện Vi sinh vật và Công nghệ Sinh học, |
Date of publication, distribution, etc. |
2012 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
468 tr. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Khảo sát sự đa dạng sinh học của các loài vi khuẩn hiếu khí sinh nội bào tử phân lập tại hai vùng đất Phú Quốc va Sa Pa. Nghiên cứu đa dạng vi nấm phân lập từ lá cây rụng vườn Quốc gia Phong Nha - Kẻ Bàng. Tìm hiểu đa dạng vi nấm men phân lập tại khu bảo tồn Mã Đề (Đồng Nai). Phân lập các chủng nấm lớn năm 2011. Đánh giá nguồn gen vi sinh vật (VSV) tại VTCC. Đánh giá nguồn gen nấm lớn tại Phòng Công nghệ giống gốc nấm. Xây dựng Atlat và Handbook cho nghiên cứu phân loại. Hướng dẫn phân loại một số loài xạ khuẩn Streptomyces thường gặp. Phân loại một số loài nấm sợi thường gặp thuộc chi Aspergillus. Bảo quản VSV tại VTCC (Số lượng VSV được bổ sung vào VTCC trong năm 2011; Hiện trạng bảo quản và lưu giữ VSV tại VTCC; Kiểm tra khả năng sống của các chủng VSV được bảo quản tại VTCC). Tiến hành bảo quản nguồn gen nấm lớn. Xây dựng cơ sở dữ liệu nguồn gen bằng cataloge điện tử tại VTCC và cơ sở dữ liệu ban đầu về nguồn gen nấm lớn. Hoạt động khác tại bảo tàng giống chuẩn VSV (cung cấp các chủng giống cho các cơ quan trong nước; Định danh VSV cho các cơ quan, cơ sở sản xuất trong nước; Trao đổi chủng chuẩn và bảo quản chủng của nước ngoài; Lưu giữ chủng của các cơ quan trong nước) |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Sinh vật |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Vi sinh vật |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Gen |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Bảo tồn nguồn gen |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đào, Thị Lương |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trịnh, Tam Kiệt, |
Dates associated with a name |
1944- |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Lân Dũng, |
Dates associated with a name |
1938- |
900 ## - LOCAL FIELDS |
a |
True |
925 ## - LOCAL FIELDS |
a |
G |
926 ## - LOCAL FIELDS |
a |
0 |
927 ## - LOCAL FIELDS |
a |
ĐT |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Đề tài |
951 ## - LOCAL FIELDS |
a |
ĐHQG |
953 ## - LOCAL FIELDS |
a |
01/2011-12/2011 |
954 ## - LOCAL FIELDS |
a |
1.200.000.000VND |
962 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Viện vi sinh và công nghệ sinh học |