Bảo tồn và lưu giữ nguồn gen vi sinh vật - Năm 2012 : (Record no. 359417)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 02170nam a2200397 p 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000125623
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802185125.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 140528 000 0 eng d
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201504270259
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201502081516
Level of effort used to assign classification VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201408291626
Level of effort used to assign classification haianh
-- 201405281629
-- thupt
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency VNU
041 1# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 579
Item number DU-H 2013
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 579
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) DU-H 2013
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Dương, Văn Hợp,
Dates associated with a name 1959-
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Bảo tồn và lưu giữ nguồn gen vi sinh vật - Năm 2012 :
Remainder of title Đề tài NCKH /
Statement of responsibility, etc. Dương Văn Hợp ... [et al.]
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. Viện Vi sinh vật và Công nghệ Sinh học,
Date of publication, distribution, etc. 2013
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 567 tr.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Phân lập 400 chủng vi sinh vật (VSV) bao gồm các (VSV hiếu khí, kị khí, vi tảo silic). Đánh giá, giải trình tự gien và đưa vào cataloge: 300 chủng VSV ở VTCC. Bước đầu xây dựng cơ sở dữ liệu các chất có hoạt tính sinh học ccho 50 chủng xạ khuẩn. Xây dựng Atlat và Handbook cho nghiên cứu phân loại 20 chủng xạ khuẩn và nấm sợi. Bảo quản và lưu giữ ổn định nguồn gien VSV của Bảo tàng giống VSV bằng các phương pháp khác nhau: 9000 chủng trong lạnh sâu, 2800 chủng trong nitơ lỏng và 2800 chủng bằng đông khô. Báo cáo kiểm tra điểm định kỳ khả năng sống của 400 chủng được bảo quản bằng 3 phương pháp. Sử dụng phần mềm ACCESS để quản lý 9000 chủng VSV trên máy tính. Đưa vào cataloge điện tử 300 chủng VSV. Xây dựng website và module phần mềm làm cơ sở dữ liệu cho mạng lưới nguồn gien VSV quốc gia.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Vi sinh vật
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Gen
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Sinh vật
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Lân Dũng,
Dates associated with a name 1938-
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đào, Thị Lương
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Kim Nữ Thảo
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a ĐT
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Đề tài
951 ## - LOCAL FIELDS
a ĐHQG
953 ## - LOCAL FIELDS
a 9/2012-9/2013
954 ## - LOCAL FIELDS
a 1.600.000.000VND
962 ## - LOCAL FIELDS
a Viện Vi sinh vật và Công nghệ Sinh học
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho báo, tạp chí, tra cứu 28/05/2014 0.00 3 579 DU-H 2013 00060000171 01/07/2024 01/07/2024 Đề tài