000 -LEADER |
fixed length control field |
02170nam a2200397 p 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
vtls000125623 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20240802185125.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
140528 000 0 eng d |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] |
Level of rules in bibliographic description |
201504270259 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points |
VLOAD |
Level of effort used to assign subject headings |
201502081516 |
Level of effort used to assign classification |
VLOAD |
Level of effort used to assign subject headings |
201408291626 |
Level of effort used to assign classification |
haianh |
-- |
201405281629 |
-- |
thupt |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Original cataloging agency |
VNU |
041 1# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
VN |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
579 |
Item number |
DU-H 2013 |
Edition information |
14 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) |
579 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) |
DU-H 2013 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Dương, Văn Hợp, |
Dates associated with a name |
1959- |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Bảo tồn và lưu giữ nguồn gen vi sinh vật - Năm 2012 : |
Remainder of title |
Đề tài NCKH / |
Statement of responsibility, etc. |
Dương Văn Hợp ... [et al.] |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. : |
Name of publisher, distributor, etc. |
Viện Vi sinh vật và Công nghệ Sinh học, |
Date of publication, distribution, etc. |
2013 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
567 tr. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Phân lập 400 chủng vi sinh vật (VSV) bao gồm các (VSV hiếu khí, kị khí, vi tảo silic). Đánh giá, giải trình tự gien và đưa vào cataloge: 300 chủng VSV ở VTCC. Bước đầu xây dựng cơ sở dữ liệu các chất có hoạt tính sinh học ccho 50 chủng xạ khuẩn. Xây dựng Atlat và Handbook cho nghiên cứu phân loại 20 chủng xạ khuẩn và nấm sợi. Bảo quản và lưu giữ ổn định nguồn gien VSV của Bảo tàng giống VSV bằng các phương pháp khác nhau: 9000 chủng trong lạnh sâu, 2800 chủng trong nitơ lỏng và 2800 chủng bằng đông khô. Báo cáo kiểm tra điểm định kỳ khả năng sống của 400 chủng được bảo quản bằng 3 phương pháp. Sử dụng phần mềm ACCESS để quản lý 9000 chủng VSV trên máy tính. Đưa vào cataloge điện tử 300 chủng VSV. Xây dựng website và module phần mềm làm cơ sở dữ liệu cho mạng lưới nguồn gien VSV quốc gia. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Vi sinh vật |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Gen |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Sinh vật |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Lân Dũng, |
Dates associated with a name |
1938- |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đào, Thị Lương |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Kim Nữ Thảo |
900 ## - LOCAL FIELDS |
a |
True |
925 ## - LOCAL FIELDS |
a |
G |
926 ## - LOCAL FIELDS |
a |
0 |
927 ## - LOCAL FIELDS |
a |
ĐT |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Đề tài |
951 ## - LOCAL FIELDS |
a |
ĐHQG |
953 ## - LOCAL FIELDS |
a |
9/2012-9/2013 |
954 ## - LOCAL FIELDS |
a |
1.600.000.000VND |
962 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Viện Vi sinh vật và Công nghệ Sinh học |