MARC details
000 -LEADER |
fixed length control field |
02180nam a2200397 p 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
vtls000125628 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20240802185125.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
140528 000 0 eng d |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] |
Level of rules in bibliographic description |
201504270259 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points |
VLOAD |
Level of effort used to assign subject headings |
201502081516 |
Level of effort used to assign classification |
VLOAD |
Level of effort used to assign subject headings |
201408291050 |
Level of effort used to assign classification |
nbhanh |
Level of effort used to assign subject headings |
201408281737 |
Level of effort used to assign classification |
haianh |
-- |
201405281702 |
-- |
thupt |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Original cataloging agency |
VNU |
041 1# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
VN |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
579.5 |
Item number |
TR-K 2008 |
Edition information |
14 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) |
579.5 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) |
TR-K 2008 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trịnh, Tam Kiệt, |
Dates associated with a name |
1944- |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Báo cáo kết quả thực hiện năm 2008 dự án "Điều tra cơ bản thành phần loài và xây dựng danh lục nấm Việt Nam (Mycoflora of Vietnam)" : |
Remainder of title |
Đề tài NCKH / |
Statement of responsibility, etc. |
Trịnh Tam Kiệt ... [et al.] |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. : |
Name of publisher, distributor, etc. |
Viện Vi sinh vật và Công nghệ Sinh học, |
Date of publication, distribution, etc. |
2008 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
133 tr. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Tiếp tục thu mẫu tại một số vườn Quốc gia và một số vùng sinh thái của Việt Nam như: Cúc Phương, Tam Đảo, Ba Vì, Hoàng Liên Sơn, Hà Giang, Pù Mát - Nghệ An, Hà Nội và các tỉnh kế cận: khoảng 1000 mẫu. Định loại các mẫu nấm thu được, trong đó đặc biệt chú ý tới các taxon mới cho khu vực: khoảng 150 loài. Phân lập thuần khiết giống gốc nấm: khoảng 150 chủng. Tiếp tục cấy truyền và lưu giữ các chủng nấm đã phân lập được khoảng 100 chủng. Nghiên cứu sự mọc và sự hình thành quả thể của một số chủng quan trọng: 5-10 chủng. Mô tả các loài quan trọng và tìm hiểu tác dụng của gần 100 loài trong thực tiễn, đặc biệt là các nấm dùng làm dược liệu. Lập danh mục các loài nấm độc của Việt Nam. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Vi sinh vật |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Sinh vật |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Nấm |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đoàn, Văn Vệ |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trịnh, Thị Tam Bảo |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Trung Thành, |
Dates associated with a name |
1968- |
900 ## - LOCAL FIELDS |
a |
True |
925 ## - LOCAL FIELDS |
a |
G |
926 ## - LOCAL FIELDS |
a |
0 |
927 ## - LOCAL FIELDS |
a |
ĐT |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Đề tài |
951 ## - LOCAL FIELDS |
a |
ĐHQG |
953 ## - LOCAL FIELDS |
a |
12 tháng |
954 ## - LOCAL FIELDS |
a |
200.000.000VND |
962 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Viện Vi sinh vật và Công nghệ Sinh học |