Báo cáo kết quả thực hiện năm 2008 dự án "Điều tra cơ bản thành phần loài và xây dựng danh lục nấm Việt Nam (Mycoflora of Vietnam)" : (Record no. 359421)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 02180nam a2200397 p 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000125628
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802185125.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 140528 000 0 eng d
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201504270259
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201502081516
Level of effort used to assign classification VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201408291050
Level of effort used to assign classification nbhanh
Level of effort used to assign subject headings 201408281737
Level of effort used to assign classification haianh
-- 201405281702
-- thupt
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency VNU
041 1# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 579.5
Item number TR-K 2008
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 579.5
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) TR-K 2008
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trịnh, Tam Kiệt,
Dates associated with a name 1944-
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Báo cáo kết quả thực hiện năm 2008 dự án "Điều tra cơ bản thành phần loài và xây dựng danh lục nấm Việt Nam (Mycoflora of Vietnam)" :
Remainder of title Đề tài NCKH /
Statement of responsibility, etc. Trịnh Tam Kiệt ... [et al.]
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. Viện Vi sinh vật và Công nghệ Sinh học,
Date of publication, distribution, etc. 2008
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 133 tr.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Tiếp tục thu mẫu tại một số vườn Quốc gia và một số vùng sinh thái của Việt Nam như: Cúc Phương, Tam Đảo, Ba Vì, Hoàng Liên Sơn, Hà Giang, Pù Mát - Nghệ An, Hà Nội và các tỉnh kế cận: khoảng 1000 mẫu. Định loại các mẫu nấm thu được, trong đó đặc biệt chú ý tới các taxon mới cho khu vực: khoảng 150 loài. Phân lập thuần khiết giống gốc nấm: khoảng 150 chủng. Tiếp tục cấy truyền và lưu giữ các chủng nấm đã phân lập được khoảng 100 chủng. Nghiên cứu sự mọc và sự hình thành quả thể của một số chủng quan trọng: 5-10 chủng. Mô tả các loài quan trọng và tìm hiểu tác dụng của gần 100 loài trong thực tiễn, đặc biệt là các nấm dùng làm dược liệu. Lập danh mục các loài nấm độc của Việt Nam.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Vi sinh vật
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Sinh vật
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nấm
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đoàn, Văn Vệ
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trịnh, Thị Tam Bảo
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Trung Thành,
Dates associated with a name 1968-
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a ĐT
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Đề tài
951 ## - LOCAL FIELDS
a ĐHQG
953 ## - LOCAL FIELDS
a 12 tháng
954 ## - LOCAL FIELDS
a 200.000.000VND
962 ## - LOCAL FIELDS
a Viện Vi sinh vật và Công nghệ Sinh học
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho báo, tạp chí, tra cứu 28/05/2014 0.00   579.5 TR-K 2008 00060000176 01/07/2024 01/07/2024 Đề tài