MARC details
000 -LEADER |
fixed length control field |
02462nam a2200445 a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
vtls000125748 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20240802185126.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
140529 vm 000 0 vie d |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] |
Level of rules in bibliographic description |
201808281522 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points |
haultt |
Level of effort used to assign subject headings |
201808080956 |
Level of effort used to assign classification |
haultt |
Level of effort used to assign subject headings |
201502081517 |
Level of effort used to assign classification |
VLOAD |
Level of effort used to assign subject headings |
201409040950 |
Level of effort used to assign classification |
yenh |
-- |
201405291130 |
-- |
thupt |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Original cataloging agency |
VNU |
041 1# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
VN |
072 ## - SUBJECT CATEGORY CODE |
Subject category code |
QGTĐ.11.09 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
621.382 |
Item number |
VU-V 2013 |
Edition information |
14 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) |
621.382 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) |
VU-V 2013 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Vương, Đạo Vy, |
Dates associated with a name |
1945?- |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghiên cứu các giao thức hiệu quả cho mạng đầu đo không dây (WSN - Wireless sensor networks) - ứng dụng trong các hệ thống tự động cảnh báo hiểm họa = |
Remainder of title |
Studying efficient protocols for wireless sensor networks application to disaster automatically warning systems. Đề tài NCKH. QGTĐ.11.09 / |
Statement of responsibility, etc. |
Vương Đạo Vy; Nguyễn Đình Thông, Trần Xuân Tú, Hòa Quang Thụy ... [et al.] |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. : |
Name of publisher, distributor, etc. |
ĐH Công nghệ, |
Date of publication, distribution, etc. |
2013 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
52 tr. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nghiên cứu và đề xuất mới thủ tục xử lý dữ liệu phân tán và giảm truyền dữ liệu trong hệ thống tự động giám sát và cảnh báo sự cố môi trường trên cơ sở ứng dụng mạng cảm biến không dây. Nghiên cứu và thiết lập được hệ thống truyền thông trong suốt giữa mạng WSN, Internet và mạng dây. Thiết kế và chế tạo hệ thống cảnh báo tự động khí độc CO trên cơ sở 10 nút mạng gắn đầu đo CO và các phần mềm nhúng, thu thập thông tin kiểm chứng các kết quả nghiên cứu. Hệ thống giám sát và cảnh báo này đã nhận được giải ba Quốc tế trong Hội chợ Công nghệ và sang tạo tại Đài Loan năm 2011. |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Mạng cảm biến không dây |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Giao thức hiệu quả |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Cảnh báo hiểm họa |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Mạng đầu đo không dây |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Mechatronics Engineering Technology |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Wireless sensor networks |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Mechatronics. |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Đình Thông |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần, Xuân Tú |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Hòa, Quang Thụy |
900 ## - LOCAL FIELDS |
a |
True |
925 ## - LOCAL FIELDS |
a |
G |
926 ## - LOCAL FIELDS |
a |
0 |
927 ## - LOCAL FIELDS |
a |
ĐT |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Đề tài |
951 ## - LOCAL FIELDS |
a |
ĐHQG |
954 ## - LOCAL FIELDS |
a |
400.000.000 VNĐ |
962 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Đại học Quốc gia Hà Nội. |
b |
Trường Đại học Công nghệ |