Nghiên cứu giải pháp chống fouling cho quá trình lọc màng : (Record no. 359435)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 02740nam a2200493 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000125810
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802185126.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 140529 vm 000 0 vie d
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201808291540
Level of effort used to assign nonsubject heading access points nhantt
Level of effort used to assign subject headings 201808231632
Level of effort used to assign classification hoant
Level of effort used to assign subject headings 201808221531
Level of effort used to assign classification nhantt
Level of effort used to assign subject headings 201808221529
Level of effort used to assign classification nhantt
-- 201405291556
-- thupt
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency VNU
041 1# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
072 ## - SUBJECT CATEGORY CODE
Subject category code QG.11.12
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 660
Item number TR-D 2013
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 660
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) TR-D 2013
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần, Thị Dung,
Dates associated with a name 1966-
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Nghiên cứu giải pháp chống fouling cho quá trình lọc màng :
Remainder of title Đề tài NCKH. QG.11.12 /
Statement of responsibility, etc. Trần Thị Dung
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. ĐHKHTN ,
Date of publication, distribution, etc. 2013
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 42 tr.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Nghiên cứu biến tính bề mặt màng lọc bằng kỹ thuật trùng hợp ghép quang hóa dưới bức xạ tử ngoại. Nghiên cứu chế tạo màng vi lọc và màng lọc composite hiệu năng cao. Đánh giá hiệu quả của quá trình biến tính bề mặt và tính năng lọc của màng chế tạo được với một số đối tượng tách dễ gây tắc màng (protein, nấm men, thuốc nhuộm) trong dung dịch. Kết quả đạt được: Đánh giá được tính năng lọc, khả năng giảm fouling và năng cao năng suất lọc cho các màng polyetesulfon, màng xenlulo axetat, màng lọc nano polyamit bằng phương pháp trùng hợp ghép quang hóa dưới bức xạ tử ngoại. Xác định được các điều kiện thích hợp cho quá trình trùng hợp ghép quang hóa bề mặt màng, sử dụng các monome là axit acrylic và axit maleic, theo các phương thức trùng hợp khác nhau. Xác định được các điều kiện chính thích hợp để tạo màng vi lọc xenlulo este blend và màng composite hiệu năng cao từ các loại vật liệu xenlulo axetat, xenlulo nitrat và polypropylene bằng phương pháp đảo pha đông tụ tại chỗ.
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Chemical Engineering and Technology
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Chemical engineering
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Chemical processes
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Công nghệ hóa học
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Chế tạo màng vi lọc
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Màng lọc
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Quá trình lọc màng
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Fouling
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đinh, Thị Thu Phương
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Vũ, Thị Quyên
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Vũ, Quỳnh Thương
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Ngô, Hồng Ánh Thu
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phạm, Thị Phượng
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a ĐT
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Đề tài
951 ## - LOCAL FIELDS
a ĐHQG
953 ## - LOCAL FIELDS
a 8/2011-8/2013
954 ## - LOCAL FIELDS
a 160.000.000 VND
962 ## - LOCAL FIELDS
a Đại học Quốc gia Hà Nội
b Trường Đại học Khoa học Tự nhiên
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho báo, tạp chí, tra cứu 29/05/2014 0.00 7 660 TR-D 2013 00060000207 01/07/2024 01/07/2024 Đề tài