MARC details
000 -LEADER |
fixed length control field |
02740nam a2200493 a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
vtls000125810 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20240802185126.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
140529 vm 000 0 vie d |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] |
Level of rules in bibliographic description |
201808291540 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points |
nhantt |
Level of effort used to assign subject headings |
201808231632 |
Level of effort used to assign classification |
hoant |
Level of effort used to assign subject headings |
201808221531 |
Level of effort used to assign classification |
nhantt |
Level of effort used to assign subject headings |
201808221529 |
Level of effort used to assign classification |
nhantt |
-- |
201405291556 |
-- |
thupt |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Original cataloging agency |
VNU |
041 1# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
VN |
072 ## - SUBJECT CATEGORY CODE |
Subject category code |
QG.11.12 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
660 |
Item number |
TR-D 2013 |
Edition information |
14 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) |
660 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) |
TR-D 2013 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần, Thị Dung, |
Dates associated with a name |
1966- |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghiên cứu giải pháp chống fouling cho quá trình lọc màng : |
Remainder of title |
Đề tài NCKH. QG.11.12 / |
Statement of responsibility, etc. |
Trần Thị Dung |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. : |
Name of publisher, distributor, etc. |
ĐHKHTN , |
Date of publication, distribution, etc. |
2013 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
42 tr. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nghiên cứu biến tính bề mặt màng lọc bằng kỹ thuật trùng hợp ghép quang hóa dưới bức xạ tử ngoại. Nghiên cứu chế tạo màng vi lọc và màng lọc composite hiệu năng cao. Đánh giá hiệu quả của quá trình biến tính bề mặt và tính năng lọc của màng chế tạo được với một số đối tượng tách dễ gây tắc màng (protein, nấm men, thuốc nhuộm) trong dung dịch. Kết quả đạt được: Đánh giá được tính năng lọc, khả năng giảm fouling và năng cao năng suất lọc cho các màng polyetesulfon, màng xenlulo axetat, màng lọc nano polyamit bằng phương pháp trùng hợp ghép quang hóa dưới bức xạ tử ngoại. Xác định được các điều kiện thích hợp cho quá trình trùng hợp ghép quang hóa bề mặt màng, sử dụng các monome là axit acrylic và axit maleic, theo các phương thức trùng hợp khác nhau. Xác định được các điều kiện chính thích hợp để tạo màng vi lọc xenlulo este blend và màng composite hiệu năng cao từ các loại vật liệu xenlulo axetat, xenlulo nitrat và polypropylene bằng phương pháp đảo pha đông tụ tại chỗ. |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Chemical Engineering and Technology |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Chemical engineering |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Chemical processes |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Công nghệ hóa học |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Chế tạo màng vi lọc |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Màng lọc |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Quá trình lọc màng |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Fouling |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đinh, Thị Thu Phương |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Vũ, Thị Quyên |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Vũ, Quỳnh Thương |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Ngô, Hồng Ánh Thu |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phạm, Thị Phượng |
900 ## - LOCAL FIELDS |
a |
True |
925 ## - LOCAL FIELDS |
a |
G |
926 ## - LOCAL FIELDS |
a |
0 |
927 ## - LOCAL FIELDS |
a |
ĐT |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Đề tài |
951 ## - LOCAL FIELDS |
a |
ĐHQG |
953 ## - LOCAL FIELDS |
a |
8/2011-8/2013 |
954 ## - LOCAL FIELDS |
a |
160.000.000 VND |
962 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Đại học Quốc gia Hà Nội |
b |
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên |