MARC details
000 -LEADER |
fixed length control field |
02575nam a2200517 a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
vtls000125828 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20240802185126.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
140530 vm 000 0 vie d |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] |
Level of rules in bibliographic description |
201808281319 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points |
nhantt |
Level of effort used to assign subject headings |
201808281318 |
Level of effort used to assign classification |
nhantt |
Level of effort used to assign subject headings |
201808281318 |
Level of effort used to assign classification |
nhantt |
Level of effort used to assign subject headings |
201808151721 |
Level of effort used to assign classification |
nhantt |
-- |
201405301547 |
-- |
thupt |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Original cataloging agency |
VNU |
041 1# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
VN |
072 ## - SUBJECT CATEGORY CODE |
Subject category code |
QGTĐ.10.03 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
363.739 |
Item number |
ĐA-M 2012 |
Edition information |
14 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) |
363.739 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) |
ĐA-M 2012 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đặng, Mai, |
Dates associated with a name |
1948- |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghiên cứu hành vi địa hóa và quá trình ô nhiễm Asen trong nước dưới đất khu vực Hà Nội và đề xuất các giải pháp giảm thiểu tác động ô nhiễm trong khai thác, sử dụng : |
Remainder of title |
Đề tài NCKH. QGTĐ.10.03 / |
Statement of responsibility, etc. |
Đặng Mai |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. : |
Name of publisher, distributor, etc. |
ĐHKHTN , |
Date of publication, distribution, etc. |
2012 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
139 tr. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Xác định hiện trạng ô nhiễm As trong nước dưới đất thành phố Hà Nội. Xác định nguyên nhân ô nhiễm As trong nước dưới đất thành phố Hà Nội. Nghiên cứu gaiir pháp loại giảm thiểu rủi ro ô nhiễm asen trong khai thác và sử dụng nước dưới đất phục vụ sinh hoạt khu vực Hà Nội. Kết quả đạt được: Đã đánh giá hiện trạng ô nhiễm As trong nước dưới đất thành phố Hà Nội. Đã thành lập bản đồ ô nhiễm As trong nước dưới đất thành phố Hà. Đã xác định nguyên nhân ô nhiễm As trong nước dưới đất thành phố Hà. Đề xuất các giải pháp giảm thiểu As trong quá trình khai thác sử dụng. Mô hình bể lọc As ứng dụng cho khu vực nông thôn ngoại thành Hà Nội. |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Conservation of natural resources |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Environmental engineering |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Environmental chemistry |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Địa hóa |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Ô nhiễm Asen |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Ô nhiễm môi trường nước |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Hà Nội |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Thùy Dương |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Tống, Thị Thu Hà |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đặng, Quang Khang |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần, Thị Lựu |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Văn Niệm |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần, Văn Quy, |
Dates associated with a name |
1960- |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đinh, Xuân Thành |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lưu, Thành Trung |
900 ## - LOCAL FIELDS |
a |
True |
925 ## - LOCAL FIELDS |
a |
G |
926 ## - LOCAL FIELDS |
a |
0 |
927 ## - LOCAL FIELDS |
a |
ĐT |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Đề tài |
951 ## - LOCAL FIELDS |
a |
ĐHQG |
953 ## - LOCAL FIELDS |
a |
15/6/2010-15/6/2012 |
954 ## - LOCAL FIELDS |
a |
450.000.000 VND |
962 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Đại học Quốc gia Hà Nội |
b |
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên |