Nghiên cứu hành vi địa hóa và quá trình ô nhiễm Asen trong nước dưới đất khu vực Hà Nội và đề xuất các giải pháp giảm thiểu tác động ô nhiễm trong khai thác, sử dụng : (Record no. 359444)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 02575nam a2200517 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000125828
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802185126.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 140530 vm 000 0 vie d
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201808281319
Level of effort used to assign nonsubject heading access points nhantt
Level of effort used to assign subject headings 201808281318
Level of effort used to assign classification nhantt
Level of effort used to assign subject headings 201808281318
Level of effort used to assign classification nhantt
Level of effort used to assign subject headings 201808151721
Level of effort used to assign classification nhantt
-- 201405301547
-- thupt
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency VNU
041 1# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
072 ## - SUBJECT CATEGORY CODE
Subject category code QGTĐ.10.03
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 363.739
Item number ĐA-M 2012
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 363.739
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) ĐA-M 2012
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đặng, Mai,
Dates associated with a name 1948-
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Nghiên cứu hành vi địa hóa và quá trình ô nhiễm Asen trong nước dưới đất khu vực Hà Nội và đề xuất các giải pháp giảm thiểu tác động ô nhiễm trong khai thác, sử dụng :
Remainder of title Đề tài NCKH. QGTĐ.10.03 /
Statement of responsibility, etc. Đặng Mai
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. ĐHKHTN ,
Date of publication, distribution, etc. 2012
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 139 tr.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Xác định hiện trạng ô nhiễm As trong nước dưới đất thành phố Hà Nội. Xác định nguyên nhân ô nhiễm As trong nước dưới đất thành phố Hà Nội. Nghiên cứu gaiir pháp loại giảm thiểu rủi ro ô nhiễm asen trong khai thác và sử dụng nước dưới đất phục vụ sinh hoạt khu vực Hà Nội. Kết quả đạt được: Đã đánh giá hiện trạng ô nhiễm As trong nước dưới đất thành phố Hà Nội. Đã thành lập bản đồ ô nhiễm As trong nước dưới đất thành phố Hà. Đã xác định nguyên nhân ô nhiễm As trong nước dưới đất thành phố Hà. Đề xuất các giải pháp giảm thiểu As trong quá trình khai thác sử dụng. Mô hình bể lọc As ứng dụng cho khu vực nông thôn ngoại thành Hà Nội.
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Conservation of natural resources 
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Environmental engineering
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Environmental chemistry
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Địa hóa
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Ô nhiễm Asen
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Ô nhiễm môi trường nước
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Hà Nội
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Thùy Dương
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Tống, Thị Thu Hà
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đặng, Quang Khang
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần, Thị Lựu
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Văn Niệm
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần, Văn Quy,
Dates associated with a name 1960-
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đinh, Xuân Thành
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lưu, Thành Trung
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a ĐT
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Đề tài
951 ## - LOCAL FIELDS
a ĐHQG
953 ## - LOCAL FIELDS
a 15/6/2010-15/6/2012
954 ## - LOCAL FIELDS
a 450.000.000 VND
962 ## - LOCAL FIELDS
a Đại học Quốc gia Hà Nội
b Trường Đại học Khoa học Tự nhiên
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho báo, tạp chí, tra cứu 30/05/2014 0.00 1 363.739 ĐA-M 2012 00060000224 01/07/2024 01/07/2024 Đề tài