MARC details
000 -LEADER |
fixed length control field |
02151nam a2200409 a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
vtls000125837 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20240802185126.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
140530 vm 000 0 vie d |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] |
Level of rules in bibliographic description |
201808221703 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points |
hoant |
Level of effort used to assign subject headings |
201502081518 |
Level of effort used to assign classification |
VLOAD |
Level of effort used to assign subject headings |
201409041522 |
Level of effort used to assign classification |
yenh |
Level of effort used to assign subject headings |
201409041010 |
Level of effort used to assign classification |
nbhanh |
-- |
201405301638 |
-- |
thupt |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Original cataloging agency |
VNU |
041 1# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
VN |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
547 |
Item number |
TR-V 2012 |
Edition information |
14 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) |
547 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) |
TR-V 2012 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần, Thị Thanh Vân, |
Dates associated with a name |
1977- |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Tổng hợp và tạo phúc một số Fomazan, Bisfomazan chứa dị vòng : |
Remainder of title |
Đề tài NCKH. QG-10-18 / |
Statement of responsibility, etc. |
Trần Thị Thanh Vân |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. : |
Name of publisher, distributor, etc. |
ĐHKHTN , |
Date of publication, distribution, etc. |
2012 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
49 tr. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Tổng hợp và tinh chế các fomazan, bisfomazan mới. Nghiên cứu cấu trúc của các fomazan đã tổng hợp, dựa trên kết quả nghiên cứu cấu trúc có thể dự đoán khả năng tạo phức của các hợp chất này. Tổng hợp phức của các fomazan, bisfomazan, so sánh kết quả với việc nghiên cứu cấu trúc. Đánh giá khả năng tạo phức trên kết quả thực nghiệm. Đánh giá khả năng ứng dụng của các chất tổng hợp được làm phẩm nhuộm |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Hóa học |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Hợp chất |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Chemical Engineering and Technology |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Chemistry |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Đình Triệu, |
Dates associated with a name |
1940- |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Thị Hồng Nhung |
900 ## - LOCAL FIELDS |
a |
True |
925 ## - LOCAL FIELDS |
a |
G |
926 ## - LOCAL FIELDS |
a |
0 |
927 ## - LOCAL FIELDS |
a |
ĐT |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Đề tài |
951 ## - LOCAL FIELDS |
a |
ĐHQG |
953 ## - LOCAL FIELDS |
a |
6/2010-6/2012 |
954 ## - LOCAL FIELDS |
a |
100.000.000 |
959 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Kết quả thực nghiệm: Quy trình tổng hợp và tinh chế khoảng 10 fomaza và 10 bisfomazan mới có khả năng làm thuốc thử trong phân tích một số ion kim loại chuyển tiếp; Quy trình tổng hợp phức của fomazan, bisfomaza với các ion như Cu2+, Co2+, Ni2+, Zn2+; Kết quả nghiên cứu đánh giá khả năng làm phẩm nhuộm của mốt số chất tổng hợp được |
962 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Trường Đại học Khoa học tự nhiên |
b |
Khoa Hóa |