Giáo trình nguyên lý thống kê kinh tế : (Record no. 359637)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00858nam a2200277 a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | vtls000126426 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240802185130.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 101206s2010 vm rb 000 0 vie dd |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] | |
Level of rules in bibliographic description | 201808131514 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points | metri1 |
Level of effort used to assign subject headings | 201808131513 |
Level of effort used to assign classification | metri1 |
Level of effort used to assign subject headings | 201610280849 |
Level of effort used to assign classification | yenh |
Level of effort used to assign subject headings | 201610280848 |
Level of effort used to assign classification | yenh |
-- | 201408061656 |
-- | thupt |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | VNU |
041 1# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | VN |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 330.015195 |
Item number | HA-S 2010 |
Edition information | 14 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) | |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) | 330.015195 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) | HA-S 2010 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Hà, Văn Sơn |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Giáo trình nguyên lý thống kê kinh tế : |
Remainder of title | ứng dụng trong kinh doanh và kinh tế = statistics for business and economics / |
Statement of responsibility, etc. | Chủ biên: Hà Văn Sơn |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. : |
Name of publisher, distributor, etc. | Thống kê, |
Date of publication, distribution, etc. | 2010 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 383 tr. |
650 17 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Toán kinh tế |
Form subdivision | Giáo trình |
900 ## - LOCAL FIELDS | |
a | True |
925 ## - LOCAL FIELDS | |
a | G |
926 ## - LOCAL FIELDS | |
a | 0 |
927 ## - LOCAL FIELDS | |
a | GT |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Giáo trình |
Withdrawn status | Lost status | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type | Date due | Date last checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Nhân văn tham khảo | 30/06/2016 | 0.00 | 9 | 330.015195 HA-S 2010 | 02040003980 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Nhân văn tham khảo | 30/06/2016 | 0.00 | 2 | 330.015195 HA-S 2010 | 02040003981 | 01/07/2024 | 2 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho tham khảo | 30/06/2016 | 0.00 | 2 | 330.015195 HA-S 2010 | 05040002329 | 02/12/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | 07/11/2024 | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho tham khảo | 30/06/2016 | 0.00 | 4 | 330.015195 HA-S 2010 | 05040002330 | 02/12/2024 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | 07/11/2024 | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 06/08/2014 | 0.00 | 13 | 330.015195 HA-S 2010 | 00030007104 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 06/08/2014 | 0.00 | 62 | 330.015195 HA-S 2010 | 00030007105 | 01/07/2024 | 2 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 06/08/2014 | 0.00 | 6 | 330.015195 HA-S 2010 | 00030007106 | 01/07/2024 | 3 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 06/08/2014 | 0.00 | 8 | 330.015195 HA-S 2010 | 00030007107 | 01/07/2024 | 4 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 06/08/2014 | 0.00 | 8 | 330.015195 HA-S 2010 | 00030007108 | 01/07/2024 | 5 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 06/08/2014 | 0.00 | 10 | 330.015195 HA-S 2010 | 00030007109 | 01/07/2024 | 6 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 06/08/2014 | 0.00 | 5 | 330.015195 HA-S 2010 | 00030007110 | 01/07/2024 | 7 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 06/08/2014 | 0.00 | 5 | 330.015195 HA-S 2010 | 00030007111 | 01/07/2024 | 8 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 06/08/2014 | 0.00 | 1 | 330.015195 HA-S 2010 | 00030007112 | 01/07/2024 | 9 | 01/07/2024 | Giáo trình | 04/02/2016 | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 06/08/2014 | 0.00 | 6 | 330.015195 HA-S 2010 | 00030007113 | 01/07/2024 | 10 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 06/08/2014 | 0.00 | 12 | 330.015195 HA-S 2010 | 00030007114 | 01/07/2024 | 11 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 06/08/2014 | 0.00 | 6 | 330.015195 HA-S 2010 | 00030007115 | 01/07/2024 | 12 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 06/08/2014 | 0.00 | 6 | 330.015195 HA-S 2010 | 00030007116 | 01/07/2024 | 13 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 06/08/2014 | 0.00 | 7 | 330.015195 HA-S 2010 | 00030007117 | 01/07/2024 | 14 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 06/08/2014 | 0.00 | 9 | 330.015195 HA-S 2010 | 00030007118 | 17/02/2025 | 15 | 01/07/2024 | Giáo trình | 17/07/2025 | 17/02/2025 | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 06/08/2014 | 0.00 | 10 | 330.015195 HA-S 2010 | 00030007119 | 01/07/2024 | 16 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 06/08/2014 | 0.00 | 3 | 330.015195 HA-S 2010 | 00030007120 | 01/07/2024 | 17 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 06/08/2014 | 0.00 | 6 | 330.015195 HA-S 2010 | 00030007121 | 01/07/2024 | 18 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 06/08/2014 | 0.00 | 5 | 330.015195 HA-S 2010 | 00030007122 | 01/07/2024 | 19 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 06/08/2014 | 0.00 | 8 | 330.015195 HA-S 2010 | 00030007123 | 01/07/2024 | 20 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 06/08/2014 | 0.00 | 7 | 330.015195 HA-S 2010 | 00030007124 | 01/07/2024 | 21 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 06/08/2014 | 0.00 | 10 | 330.015195 HA-S 2010 | 00030007125 | 01/07/2024 | 22 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 06/08/2014 | 0.00 | 11 | 330.015195 HA-S 2010 | 00030007126 | 01/07/2024 | 23 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 06/08/2014 | 0.00 | 13 | 330.015195 HA-S 2010 | 00030007127 | 01/07/2024 | 24 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 06/08/2014 | 0.00 | 6 | 330.015195 HA-S 2010 | 00030007128 | 01/07/2024 | 25 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 06/08/2014 | 0.00 | 16 | 330.015195 HA-S 2010 | 00030007129 | 01/07/2024 | 26 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 06/08/2014 | 0.00 | 15 | 330.015195 HA-S 2010 | 00030007130 | 01/07/2024 | 27 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 06/08/2014 | 0.00 | 4 | 330.015195 HA-S 2010 | 00030007131 | 01/07/2024 | 28 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 06/08/2014 | 0.00 | 4 | 330.015195 HA-S 2010 | 00030007132 | 01/07/2024 | 29 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 06/08/2014 | 0.00 | 9 | 330.015195 HA-S 2010 | 00030007133 | 01/07/2024 | 30 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 06/08/2014 | 0.00 | 4 | 330.015195 HA-S 2010 | 00030007134 | 01/07/2024 | 31 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 06/08/2014 | 0.00 | 5 | 330.015195 HA-S 2010 | 00030007135 | 01/07/2024 | 32 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 06/08/2014 | 0.00 | 5 | 330.015195 HA-S 2010 | 00030007136 | 01/07/2024 | 33 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 06/08/2014 | 0.00 | 8 | 330.015195 HA-S 2010 | 00030007137 | 01/07/2024 | 34 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 06/08/2014 | 0.00 | 7 | 330.015195 HA-S 2010 | 00030007138 | 01/07/2024 | 35 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 06/08/2014 | 0.00 | 7 | 330.015195 HA-S 2010 | 00030007139 | 01/07/2024 | 36 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 06/08/2014 | 0.00 | 6 | 330.015195 HA-S 2010 | 00030007140 | 01/07/2024 | 37 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 06/08/2014 | 0.00 | 4 | 330.015195 HA-S 2010 | 00030007142 | 01/07/2024 | 39 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 06/08/2014 | 0.00 | 5 | 330.015195 HA-S 2010 | 00030007143 | 01/07/2024 | 40 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 06/08/2014 | 0.00 | 11 | 330.015195 HA-S 2010 | 00030007144 | 01/07/2024 | 41 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 06/08/2014 | 0.00 | 8 | 330.015195 HA-S 2010 | 00030007145 | 01/07/2024 | 42 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 06/08/2014 | 0.00 | 6 | 330.015195 HA-S 2010 | 00030007146 | 01/07/2024 | 43 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 06/08/2014 | 0.00 | 37 | 330.015195 HA-S 2010 | 00030007147 | 01/07/2024 | 44 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 06/08/2014 | 0.00 | 33 | 330.015195 HA-S 2010 | 00030007148 | 01/07/2024 | 45 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 06/08/2014 | 0.00 | 6 | 330.015195 HA-S 2010 | 00030007149 | 01/07/2024 | 46 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 06/08/2014 | 0.00 | 6 | 330.015195 HA-S 2010 | 00030007150 | 01/07/2024 | 47 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 06/08/2014 | 0.00 | 8 | 330.015195 HA-S 2010 | 00030007151 | 01/07/2024 | 48 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 06/08/2014 | 0.00 | 9 | 330.015195 HA-S 2010 | 00030007153 | 01/07/2024 | 50 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 06/08/2014 | 0.00 | 8 | 330.015195 HA-S 2010 | 00030007154 | 01/07/2024 | 51 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 06/08/2014 | 0.00 | 13 | 330.015195 HA-S 2010 | 00030007155 | 01/07/2024 | 52 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 06/08/2014 | 0.00 | 6 | 330.015195 HA-S 2010 | 00030007156 | 01/07/2024 | 53 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 06/08/2014 | 0.00 | 8 | 330.015195 HA-S 2010 | 00030007157 | 01/07/2024 | 54 | 01/07/2024 | Giáo trình | 04/02/2023 | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 06/08/2014 | 0.00 | 8 | 330.015195 HA-S 2010 | 00030007158 | 01/07/2024 | 55 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 06/08/2014 | 0.00 | 8 | 330.015195 HA-S 2010 | 00030007159 | 01/07/2024 | 56 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 06/08/2014 | 0.00 | 5 | 330.015195 HA-S 2010 | 00030007160 | 01/07/2024 | 57 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 06/08/2014 | 0.00 | 6 | 330.015195 HA-S 2010 | 00030007161 | 01/07/2024 | 58 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 06/08/2014 | 0.00 | 7 | 330.015195 HA-S 2010 | 00030007162 | 01/07/2024 | 59 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 06/08/2014 | 0.00 | 5 | 330.015195 HA-S 2010 | 00030007163 | 01/07/2024 | 60 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 06/08/2014 | 0.00 | 5 | 330.015195 HA-S 2010 | 00030007164 | 01/07/2024 | 61 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 06/08/2014 | 0.00 | 34 | 330.015195 HA-S 2010 | 00030007165 | 01/07/2024 | 62 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 06/08/2014 | 0.00 | 12 | 330.015195 HA-S 2010 | 00030007166 | 01/07/2024 | 63 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 06/08/2014 | 0.00 | 10 | 330.015195 HA-S 2010 | 00030007167 | 01/07/2024 | 64 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 06/08/2014 | 0.00 | 9 | 330.015195 HA-S 2010 | 00030007168 | 01/07/2024 | 65 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 06/08/2014 | 0.00 | 6 | 330.015195 HA-S 2010 | 00030007169 | 01/07/2024 | 66 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 06/08/2014 | 0.00 | 34 | 330.015195 HA-S 2010 | 00030007170 | 01/07/2024 | 67 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 06/08/2014 | 0.00 | 7 | 330.015195 HA-S 2010 | 00030007171 | 01/07/2024 | 68 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 06/08/2014 | 0.00 | 9 | 330.015195 HA-S 2010 | 00030007172 | 01/07/2024 | 69 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 06/08/2014 | 0.00 | 23 | 330.015195 HA-S 2010 | 00030007173 | 01/07/2024 | 70 | 01/07/2024 | Giáo trình | 04/02/2023 | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 06/08/2014 | 0.00 | 10 | 330.015195 HA-S 2010 | 00030007174 | 01/07/2024 | 71 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 06/08/2014 | 0.00 | 11 | 330.015195 HA-S 2010 | 00030007175 | 01/07/2024 | 72 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 06/08/2014 | 0.00 | 10 | 330.015195 HA-S 2010 | 00030007176 | 01/07/2024 | 73 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 06/08/2014 | 0.00 | 9 | 330.015195 HA-S 2010 | 00030007177 | 01/07/2024 | 74 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 06/08/2014 | 0.00 | 7 | 330.015195 HA-S 2010 | 00030007178 | 01/07/2024 | 75 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 06/08/2014 | 0.00 | 4 | 330.015195 HA-S 2010 | 00030007179 | 01/07/2024 | 76 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 06/08/2014 | 0.00 | 5 | 330.015195 HA-S 2010 | 00030007180 | 01/07/2024 | 77 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 06/08/2014 | 0.00 | 4 | 330.015195 HA-S 2010 | 00030007181 | 01/07/2024 | 78 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 06/08/2014 | 0.00 | 4 | 330.015195 HA-S 2010 | 00030007182 | 01/07/2024 | 79 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 06/08/2014 | 0.00 | 5 | 330.015195 HA-S 2010 | 00030007183 | 01/07/2024 | 80 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 06/08/2014 | 0.00 | 9 | 330.015195 HA-S 2010 | 00030007184 | 01/07/2024 | 81 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 06/08/2014 | 0.00 | 9 | 330.015195 HA-S 2010 | 00030007185 | 01/07/2024 | 82 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 06/08/2014 | 0.00 | 9 | 330.015195 HA-S 2010 | 00030007186 | 01/07/2024 | 83 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 06/08/2014 | 0.00 | 4 | 330.015195 HA-S 2010 | 00030007187 | 01/07/2024 | 84 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 06/08/2014 | 0.00 | 11 | 330.015195 HA-S 2010 | 00030007188 | 01/07/2024 | 85 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 06/08/2014 | 0.00 | 8 | 330.015195 HA-S 2010 | 00030007189 | 01/07/2024 | 86 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 06/08/2014 | 0.00 | 9 | 330.015195 HA-S 2010 | 00030007190 | 01/07/2024 | 87 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 06/08/2014 | 0.00 | 10 | 330.015195 HA-S 2010 | 00030007191 | 01/07/2024 | 88 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 06/08/2014 | 0.00 | 9 | 330.015195 HA-S 2010 | 00030007192 | 01/07/2024 | 89 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 06/08/2014 | 0.00 | 15 | 330.015195 HA-S 2010 | 00030007193 | 01/07/2024 | 90 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 06/08/2014 | 0.00 | 7 | 330.015195 HA-S 2010 | 00030007194 | 01/07/2024 | 91 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 06/08/2014 | 0.00 | 16 | 330.015195 HA-S 2010 | 00030007195 | 01/07/2024 | 92 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 06/08/2014 | 0.00 | 11 | 330.015195 HA-S 2010 | 00030007196 | 01/07/2024 | 93 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 06/08/2014 | 0.00 | 9 | 330.015195 HA-S 2010 | 00030007197 | 01/07/2024 | 94 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 06/08/2014 | 0.00 | 12 | 330.015195 HA-S 2010 | 00030007198 | 01/07/2024 | 95 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 06/08/2014 | 0.00 | 12 | 330.015195 HA-S 2010 | 00030007199 | 01/07/2024 | 96 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 06/08/2014 | 0.00 | 11 | 330.015195 HA-S 2010 | 00030007200 | 01/07/2024 | 97 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 06/08/2014 | 0.00 | 11 | 330.015195 HA-S 2010 | 00030007201 | 12/02/2025 | 98 | 01/07/2024 | Giáo trình | 14/07/2025 | 12/02/2025 | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 06/08/2014 | 0.00 | 10 | 330.015195 HA-S 2010 | 00030007202 | 01/07/2024 | 99 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 06/08/2014 | 0.00 | 5 | 330.015195 HA-S 2010 | 00030007203 | 01/07/2024 | 100 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 03/10/2014 | 0.00 | 4 | 330.015195 HA-S 2010 | 00030007103 | 01/07/2024 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tham khảo | 05/10/2016 | 0.00 | 8 | 330.015195 HA-S 2010 | 00040003641 | 01/07/2024 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tham khảo | 05/10/2016 | 0.00 | 2 | 330.015195 HA-S 2010 | 00040003642 | 01/07/2024 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập |