Innovation and human resource development : (Record no. 359706)
[ view plain ]
000 -Trường điều khiển | |
---|---|
00880nam a2200289 a 4500 | |
001 - Mã điều khiển nội bộ | |
vtls000126805 | |
005 - Thời gian thao tác lần cuối với biểu ghi | |
20241227091102.0 | |
008 - Trường có độ dài cố định -- Thông tin chung tài liệu | |
140813 xxu 000 0 eng d | |
020 ## - Số sách chuẩn quốc tế ISBN | |
Số ISBN | 9786046209409 |
040 ## - Thông tin cơ quan biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | VNU |
041 ## - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | eng |
044 ## - Mã nước xuất bản/Sản xuất | |
Quốc gia xuất bản/cấp phát mã số thực thể | VN |
082 ## - Ký hiệu phân loại DDC | |
Lần xuất bản DDC | 14 |
Chỉ số DDC | 658.3 |
Chỉ số Cutter | PH-N |
100 1# - Tiêu đề chính -- Tên cá nhân | |
Họ tên cá nhân | Phùng, Xuân Nhạ, |
Năm tháng đi kèm với tên | 1963- |
245 10 - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | Innovation and human resource development : |
Phần còn lại của nhan đề | a practical approach / |
Thông tin trách nhiệm | Phung Xuan Nha, Le Quan, Ho Nhu Hai |
260 ## - Địa chỉ xuất bản | |
Nơi xuất bản | Hanoi : |
Nhà xuất bản | Vietnam National University Press, |
Năm xuất bản | 2013 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn/Số trang | 262 p. : |
Minh họa, phụ bản | ill. ; |
Kích thước, khổ cỡ | 24cm |
650 #0 - Tiêu đề bổ sung chủ đề -- Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh | Phát triển nguồn nhân lực |
650 #0 - Tiêu đề bổ sung chủ đề -- Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh | Quản trị nguồn nhân lực |
650 #0 - Tiêu đề bổ sung chủ đề -- Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh | Business Administration |
650 #0 - Tiêu đề bổ sung chủ đề -- Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh | Personnel management. |
700 1# - Tiêu đề bổ sung -- Tên cá nhân | |
Họ tên cá nhân | Lê, Quân, |
Năm tháng đi kèm với tên | 1974- |
700 1# - Tiêu đề bổ sung -- Tên cá nhân | |
Họ tên cá nhân | Ho, Nhu Hai |
912 ## - Người biên mục chi tiết | |
Người biên mục chi tiết | Lê Thị Thanh Hậu |
942 ## - Định dạng tài liệu (KOHA) | |
Kiểu tài liệu (Koha) | Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
Nguồn phân loại | Dewey Decimal Classification |
Số lần ghi mượn | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Số bản sao | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu | Trạng thái mất tài liệu | Trạng thái hư hỏng | Không cho mượn về | Trạng thái lưu thông | Thư viện sở hữu | Thư viện lưu trữ | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Giá bổ sung | Ngày ghi mượn cuối | Nguồn phân loại |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
658.3 PH-N 2013 | 00041001095 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tham khảo | 13/08/2014 | 0.00 | ||||||
658.3 PH-N 2013 | 00041001096 | 01/07/2024 | 2 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tham khảo | 13/08/2014 | 0.00 | ||||||
1 | 658.3 PH-N 2013 | 02041001765 | 15/01/2025 | 3 | 25/12/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Sẵn sàng lưu thông | Trung tâm Thư viện và Tri thức số | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Nhân văn tham khảo | 25/12/2024 | 15/01/2025 | Dewey Decimal Classification |