Toán học cao cấp. (Record no. 359849)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01131nam a2200361 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000127157
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802185135.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 140825 vm 000 0 vie d
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201504270303
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201502081531
Level of effort used to assign classification VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201409110906
Level of effort used to assign classification yenh
Level of effort used to assign subject headings 201409101540
Level of effort used to assign classification bactt
-- 201408251040
-- nguyenlam2501
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency VNU
041 1# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 510.71
Item number NG-T(3) 2013
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 510.71
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) NG-T(3) 2013
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Đình Trí,
Dates associated with a name 1931-
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Toán học cao cấp.
Number of part/section of a work Tập 3,
Name of part/section of a work phép tính giải tích nhiều biến số /
Statement of responsibility, etc. Chủ biên: Nguyễn Đình Trí ; Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement Tái bản lần 15
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. GDVN,
Date of publication, distribution, etc. 2013
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 275 tr.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Toán cao cấp
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Phép tính giải tích
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tích phân
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Phương trình vi phân
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Hàm số nhiều biến số
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Tạ, Văn Đĩnh,
Dates associated with a name 1933-
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Hồ Quỳnh,
Dates associated with a name 1934-
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Giáo trình
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Date due Date last checked out
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 29/06/2015 999999.99 23 510.71 NG-T(3) 2013 V-G0/27529 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 29/06/2015 999999.99 4 510.71 NG-T(3) 2013 V-G0/36397 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 21/09/2022 999999.99 4 510.71 NG-T(3) 2013 V-G0/09779 11/02/2025   01/07/2024 Giáo trình 11/07/2025 11/02/2025
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 21/09/2022 999999.99 1 510.71 NG-T(3) 2013 V-G0/00471 01/07/2024   01/07/2024 Giáo trình    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 07/11/2023 0.00 3 510.71 NG-T(3) 2013 V-G0/36402 17/01/2025   01/07/2024 Giáo trình 16/06/2025 17/01/2025
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 07/11/2023 0.00 3 510.71 NG-T(3) 2013 V-G0/36418 12/02/2025   01/07/2024 Giáo trình 14/07/2025 12/02/2025
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 07/11/2023 0.00 2 510.71 NG-T(3) 2013 V-G0/36434 28/10/2024   01/07/2024 Giáo trình 27/03/2025 28/10/2024
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Trung tâm Thư viện và Tri thức số Kho Giáo trình 21/09/2022 999999.99 2 510.71 NG-T(3) 2013 V-G0/36373 03/07/2024   01/07/2024 Giáo trình    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Trung tâm Thư viện và Tri thức số Kho Giáo trình 07/11/2023 0.00 1 510.71 NG-T(3) 2013 V-G0/06865 03/07/2024   01/07/2024 Giáo trình