Trí thức Việt Nam bước vào thời kỳ hội nhập / (Record no. 359891)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00851nam a2200301 a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | vtls000127219 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240802185136.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 140828 vm 000 0 vie d |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] | |
Level of rules in bibliographic description | 202310171233 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points | hoant |
Level of effort used to assign subject headings | 201502081531 |
Level of effort used to assign classification | VLOAD |
Level of effort used to assign subject headings | 201411171641 |
Level of effort used to assign classification | yenh |
Level of effort used to assign subject headings | 201411101617 |
Level of effort used to assign classification | bactt |
-- | 201408281529 |
-- | thupt |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | VNU |
041 1# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | VN |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 305.509597 |
Item number | NG-H 2009 |
Edition information | 14 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) | |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) | 305.509597 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) | NG-H 2009 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Đắc Hưng |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Trí thức Việt Nam bước vào thời kỳ hội nhập / |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Đắc Hưng |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. : |
Name of publisher, distributor, etc. | ĐHQGHN, |
Date of publication, distribution, etc. | 2009 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 219 tr. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Trí thức Việt Nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Giai cấp xã hội |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Đội ngũ trí thức |
900 ## - LOCAL FIELDS | |
a | True |
925 ## - LOCAL FIELDS | |
a | G |
926 ## - LOCAL FIELDS | |
a | 0 |
927 ## - LOCAL FIELDS | |
a | SH |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Price effective from | Koha item type | Copy number |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Nhân văn tham khảo | 28/08/2014 | 999999.99 | 8 | 305.509597 NG-H 2009 | 02040002694 | 01/07/2024 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | 1 | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Nhân văn tham khảo | 28/08/2014 | 999999.99 | 18 | 305.509597 NG-H 2009 | 02040002695 | 01/07/2024 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | 2 | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Nhân văn tham khảo | 28/09/2023 | 999999.99 | 9 | 305.509597 NG-H 2009 | 02040007378 | 01/07/2024 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | 1 | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho tham khảo | 28/08/2014 | 999999.99 | 2 | 305.509597 NG-H 2009 | 05040001521 | 01/07/2024 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho tham khảo | 24/10/2014 | 999999.99 | 305.509597 NG-H 2009 | 04040000243 | 01/07/2024 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tham khảo | 27/10/2014 | 999999.99 | 305.509597 NG-H 2009 | 00040003025 | 01/07/2024 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập |