Thủ đô Hà Nội với biển đảo quê hương (Record no. 359915)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00829nam a2200313 a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | vtls000127247 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240802185136.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 140903 vm 000 0 vie d |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] | |
Level of rules in bibliographic description | 201502081532 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points | VLOAD |
Level of effort used to assign subject headings | 201411211219 |
Level of effort used to assign classification | yenh |
Level of effort used to assign subject headings | 201411181742 |
Level of effort used to assign classification | haultt |
-- | 201409031038 |
-- | thupt |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | VNU |
041 1# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | VN |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 915.97 |
Item number | THU 2014 |
Edition information | 14 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) | |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) | 915.97 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) | THU 2014 |
245 00 - TITLE STATEMENT | |
Title | Thủ đô Hà Nội với biển đảo quê hương |
250 ## - EDITION STATEMENT | |
Edition statement | Tái bản có bổ sung |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. : |
Date of publication, distribution, etc. | 2014 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 200 tr. : |
Other physical details | ảnh; |
Dimensions | 21cm |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Hà Nội |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Biển đảo |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Đất nước học |
710 1# - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME | |
Corporate name or jurisdiction name as entry element | Ban Tuyên giáo Thành Ủy Hà Nội |
900 ## - LOCAL FIELDS | |
a | True |
925 ## - LOCAL FIELDS | |
a | G |
926 ## - LOCAL FIELDS | |
a | 0 |
927 ## - LOCAL FIELDS | |
a | SH |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type | Date last checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Nhân văn tham khảo | 03/09/2014 | 0.00 | 10 | 915.97 THU 2014 | 02040002743 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Nhân văn tham khảo | 03/09/2014 | 0.00 | 15 | 915.97 THU 2014 | 02040002744 | 01/07/2024 | 2 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho tham khảo | 03/09/2014 | 0.00 | 4 | 915.97 THU 2014 | 05040001570 | 27/12/2024 | 2 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | 27/12/2024 | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho tham khảo | 03/09/2014 | 0.00 | 1 | 915.97 THU 2014 | 05040001569 | 07/11/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | 07/11/2024 | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho tham khảo | 27/10/2014 | 0.00 | 915.97 THU 2014 | 04040000249 | 01/07/2024 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho tham khảo | 27/10/2014 | 0.00 | 915.97 THU 2014 | 04040000250 | 01/07/2024 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tham khảo | 27/10/2014 | 0.00 | 915.97 THU 2014 | 00040003045 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tham khảo | 27/10/2014 | 0.00 | 915.97 THU 2014 | 00040003046 | 01/07/2024 | 2 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập |