Giáo dục đại học : (Record no. 360207)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 00958nam a2200313 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000128056
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802185142.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 141017 vm 000 0 vie d
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201504270309
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201502081541
Level of effort used to assign classification VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201411211203
Level of effort used to assign classification yenh
Level of effort used to assign subject headings 201411191559
Level of effort used to assign classification haultt
-- 201410171148
-- thupt
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency VNU
041 1# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 378.597
Item number GIA 2010
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 378.597
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) GIA 2010
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Giáo dục đại học :
Remainder of title Đảm bảo, đánh giá và kiểm định chất lượng /
Statement of responsibility, etc. Chủ biên: Nguyễn Phương Nga, Nguyễn Quý Thanh
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. ĐHQGHN,
Date of publication, distribution, etc. 2010
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 243 tr.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kiểm định chất luợng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Giáo dục đại học
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Đảm bảo chất luợng
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Phương Nga
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Quý Thanh
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type Copy number Date last checked out
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình 05/08/2022 0.00 15 378.597 GIA 2010 05030002851 01/07/2024 01/07/2024 Giáo trình 1  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình 05/08/2022 0.00 12 378.597 GIA 2010 05030002852 01/07/2024 01/07/2024 Giáo trình 2  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình 05/08/2022 0.00 12 378.597 GIA 2010 05030002853 01/07/2024 01/07/2024 Giáo trình 3  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình 05/08/2022 0.00 9 378.597 GIA 2010 05030002854 01/07/2024 01/07/2024 Giáo trình 4  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình 05/08/2022 0.00 9 378.597 GIA 2010 05030002855 01/07/2024 01/07/2024 Giáo trình 5  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình 05/08/2022 0.00 2 378.597 GIA 2010 05030002856 01/07/2024 01/07/2024 Giáo trình 6  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình 05/08/2022 0.00 2 378.597 GIA 2010 05030002857 01/07/2024 01/07/2024 Giáo trình 7  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình 05/08/2022 0.00 4 378.597 GIA 2010 05030002858 01/07/2024 01/07/2024 Giáo trình 8  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình 05/08/2022 0.00 4 378.597 GIA 2010 05030002859 01/07/2024 01/07/2024 Giáo trình 9  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình 05/08/2022 0.00 4 378.597 GIA 2010 05030002860 01/07/2024 01/07/2024 Giáo trình 10  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình 05/08/2022 0.00 3 378.597 GIA 2010 05030002863 01/07/2024 01/07/2024 Giáo trình 13  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho Giáo trình 05/08/2022 0.00 5 378.597 GIA 2010 05030002861 01/10/2024 01/07/2024 Giáo trình 11 01/10/2024
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho Giáo trình 05/08/2022 0.00 6 378.597 GIA 2010 05030002862 01/10/2024 01/07/2024 Giáo trình 12 01/10/2024
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho lưu chiểu 17/10/2014 0.00 1 378.597 GIA 2010 00080000217 01/07/2024 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập