Giáo trình Kiểm định chất lượng giáo dục ở Việt Nam : (Record no. 360208)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01036nam a2200325 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000128057
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802185142.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 141017 vm 000 0 vie d
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201504270309
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201502081541
Level of effort used to assign classification VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201411211448
Level of effort used to assign classification yenh
Level of effort used to assign subject headings 201411211307
Level of effort used to assign classification haultt
-- 201410171205
-- thupt
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency VNU
041 1# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 378.597
Item number NG-N 2010
Edition information 23
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 378.597
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) NG-N 2010
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Phương Nga
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Giáo trình Kiểm định chất lượng giáo dục ở Việt Nam :
Remainder of title hệ thống các chính sách và các văn bản quy phạm pháp luật /
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Phuơng Nga
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. ĐHQGHN,
Date of publication, distribution, etc. 2010
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 323 tr.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kiểm định chất lượng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Giáo dục Việt Nam
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Giáo dục đại học
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Chính sách giáo dục
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Văn bản quy phạm pháp luật
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type Copy number Total renewals Date last checked out
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT HT2 Phòng DVTT HT2 P.DVTT Hòa Lạc 2 - Kho tham khảo 23/08/2022 0.00   378.597 NG-N 2010 63240000456 01/07/2024 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập      
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT HT2 Phòng DVTT HT2 P.DVTT Hòa Lạc 2 - Kho tham khảo 23/08/2022 0.00   378.597 NG-N 2010 63240000457 01/07/2024 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập      
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT HT2 Phòng DVTT HT2 P.DVTT Hòa Lạc 2 - Kho tham khảo 23/08/2022 0.00   378.597 NG-N 2010 63240000458 01/07/2024 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập      
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT HT2 Phòng DVTT HT2 P.DVTT Hòa Lạc 2 - Kho tham khảo 23/08/2022 0.00   378.597 NG-N 2010 63240000459 01/07/2024 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập      
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 22/11/2022 0.00 5 378.597 NG-N 2010 02040006976 01/08/2024 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 1   01/08/2024
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 22/11/2022 0.00 5 378.597 NG-N 2010 02040006977 01/08/2024 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 2   01/08/2024
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 22/11/2022 0.00 5 378.597 NG-N 2010 02040006978 01/08/2024 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 3   01/08/2024
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình 26/07/2022 0.00 2 378.597 NG-N 2010 05030002412 01/07/2024 01/07/2024 Giáo trình 1    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình 26/07/2022 0.00 2 378.597 NG-N 2010 05030002413 01/07/2024 01/07/2024 Giáo trình 2    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình 26/07/2022 0.00 22 378.597 NG-N 2010 05030002414 01/07/2024 01/07/2024 Giáo trình 3    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình 26/07/2022 0.00 2 378.597 NG-N 2010 05030002415 01/07/2024 01/07/2024 Giáo trình 4    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình 26/07/2022 0.00 2 378.597 NG-N 2010 05030002416 01/07/2024 01/07/2024 Giáo trình 5    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình 26/07/2022 0.00 2 378.597 NG-N 2010 05030002417 01/07/2024 01/07/2024 Giáo trình 6    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình 26/07/2022 0.00 2 378.597 NG-N 2010 05030002423 18/10/2024 01/07/2024 Giáo trình 12   18/10/2024
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình 26/07/2022 0.00 2 378.597 NG-N 2010 05030002424 18/10/2024 01/07/2024 Giáo trình 13   18/10/2024
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình 26/07/2022 0.00 1 378.597 NG-N 2010 05030002425 18/10/2024 01/07/2024 Giáo trình 14   18/10/2024
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình 26/07/2022 0.00 1 378.597 NG-N 2010 05030002426 18/10/2024 01/07/2024 Giáo trình 15   18/10/2024
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình 26/07/2022 0.00 2 378.597 NG-N 2010 05030002427 18/10/2024 01/07/2024 Giáo trình 16   18/10/2024
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình 26/07/2022 0.00 2 378.597 NG-N 2010 05030002428 18/10/2024 01/07/2024 Giáo trình 17   18/10/2024
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình 26/07/2022 0.00 2 378.597 NG-N 2010 05030002429 18/10/2024 01/07/2024 Giáo trình 18   18/10/2024
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình 26/07/2022 0.00 11 378.597 NG-N 2010 05030002433 01/07/2024 01/07/2024 Giáo trình 22    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình 26/07/2022 0.00 25 378.597 NG-N 2010 05030002434 27/11/2024 01/07/2024 Giáo trình 23   26/11/2024
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình 26/07/2022 0.00 6 378.597 NG-N 2010 05030002435 18/10/2024 01/07/2024 Giáo trình 24   18/10/2024
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình 26/07/2022 0.00 3 378.597 NG-N 2010 05030002436 01/07/2024 01/07/2024 Giáo trình 25    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình 26/07/2022 0.00 25 378.597 NG-N 2010 05030002437 27/11/2024 01/07/2024 Giáo trình 26   26/11/2024
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình 26/07/2022 0.00 25 378.597 NG-N 2010 05030002438 27/11/2024 01/07/2024 Giáo trình 27   26/11/2024
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình 26/07/2022 0.00 9 378.597 NG-N 2010 05030002439 18/10/2024 01/07/2024 Giáo trình 28   18/10/2024
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình 26/07/2022 0.00 28 378.597 NG-N 2010 05030002440 01/07/2024 01/07/2024 Giáo trình 29    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình 26/07/2022 0.00   378.597 NG-N 2010 05030002441 01/07/2024 01/07/2024 Giáo trình 30    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình 26/07/2022 0.00   378.597 NG-N 2010 05030002442 01/07/2024 01/07/2024 Giáo trình 31    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình 26/07/2022 0.00   378.597 NG-N 2010 05030002443 01/07/2024 01/07/2024 Giáo trình 32    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình 26/07/2022 0.00   378.597 NG-N 2010 05030002444 01/07/2024 01/07/2024 Giáo trình 33    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình 26/07/2022 0.00 4 378.597 NG-N 2010 05030002446 27/11/2024 01/07/2024 Giáo trình 35   26/11/2024
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình 26/07/2022 0.00 33 378.597 NG-N 2010 05030002447 27/11/2024 01/07/2024 Giáo trình 36   26/11/2024
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình 26/07/2022 0.00   378.597 NG-N 2010 05030002448 01/07/2024 01/07/2024 Giáo trình 37    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình 26/07/2022 0.00   378.597 NG-N 2010 05030002449 01/07/2024 01/07/2024 Giáo trình 38    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình 26/07/2022 0.00   378.597 NG-N 2010 05030002450 01/07/2024 01/07/2024 Giáo trình 39    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình 26/07/2022 0.00 23 378.597 NG-N 2010 05030002451 27/11/2024 01/07/2024 Giáo trình 40   26/11/2024
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình 26/07/2022 0.00   378.597 NG-N 2010 05030002452 01/07/2024 01/07/2024 Giáo trình 41    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình 26/07/2022 0.00   378.597 NG-N 2010 05030002453 01/07/2024 01/07/2024 Giáo trình 42    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình 26/07/2022 0.00 8 378.597 NG-N 2010 05030002455 27/11/2024 01/07/2024 Giáo trình 44   26/11/2024
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình 26/07/2022 0.00 25 378.597 NG-N 2010 05030002456 27/11/2024 01/07/2024 Giáo trình 45   26/11/2024
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình 26/07/2022 0.00 26 378.597 NG-N 2010 05030002457 27/11/2024 01/07/2024 Giáo trình 46   26/11/2024
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình 26/07/2022 0.00   378.597 NG-N 2010 05030002458 01/07/2024 01/07/2024 Giáo trình 47    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình 26/07/2022 0.00   378.597 NG-N 2010 05030002459 01/07/2024 01/07/2024 Giáo trình 48    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình 26/07/2022 0.00   378.597 NG-N 2010 05030002461 01/07/2024 01/07/2024 Giáo trình 50    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình 26/07/2022 0.00   378.597 NG-N 2010 05030002462 01/07/2024 01/07/2024 Giáo trình 51    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình 26/07/2022 0.00   378.597 NG-N 2010 05030002463 01/07/2024 01/07/2024 Giáo trình 52    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình 26/07/2022 0.00 4 378.597 NG-N 2010 05030002466 01/07/2024 01/07/2024 Giáo trình 55    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình 26/07/2022 0.00 5 378.597 NG-N 2010 05030002467 01/07/2024 01/07/2024 Giáo trình 56    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình 26/07/2022 0.00 28 378.597 NG-N 2010 05030002468 27/11/2024 01/07/2024 Giáo trình 57   26/11/2024
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình 26/07/2022 0.00 3 378.597 NG-N 2010 05030002469 01/07/2024 01/07/2024 Giáo trình 58    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình 26/07/2022 0.00   378.597 NG-N 2010 05030002470 01/07/2024 01/07/2024 Giáo trình 59    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 08/08/2022 0.00 36 378.597 NG-N 2010 05040004182 28/08/2024 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập     28/08/2024
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 08/08/2022 0.00 39 378.597 NG-N 2010 05040004183 11/10/2024 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập   1 11/10/2024
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho Giáo trình 26/07/2022 0.00 1 378.597 NG-N 2010 05030002430 11/10/2024 01/07/2024 Giáo trình 19   10/10/2024
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho Giáo trình 26/07/2022 0.00 1 378.597 NG-N 2010 05030002445 11/10/2024 01/07/2024 Giáo trình 34   10/10/2024
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho Giáo trình 26/07/2022 0.00 1 378.597 NG-N 2010 05030002471 11/10/2024 01/07/2024 Giáo trình 60   10/10/2024
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho lưu chiểu 17/10/2014 0.00 1 378.597 NG-N 2010 00080000218 01/07/2024 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập      
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 08/08/2022 0.00 8 378.597 NG-N 2010 00040005869 01/07/2024 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 1    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 08/08/2022 0.00 8 378.597 NG-N 2010 00040005870 01/07/2024 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 2    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Trung tâm Thư viện và Tri thức số Kho Giáo trình 26/07/2022 0.00 2 378.597 NG-N 2010 05030002418 25/12/2024 01/07/2024 Giáo trình 7 1 24/12/2024
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Trung tâm Thư viện và Tri thức số Kho Giáo trình 26/07/2022 0.00 9 378.597 NG-N 2010 05030002419 24/10/2024 01/07/2024 Giáo trình 8   23/10/2024
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Trung tâm Thư viện và Tri thức số Kho Giáo trình 26/07/2022 0.00 6 378.597 NG-N 2010 05030002420 25/12/2024 01/07/2024 Giáo trình 9   24/12/2024
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Trung tâm Thư viện và Tri thức số Kho Giáo trình 26/07/2022 0.00 2 378.597 NG-N 2010 05030002421 25/12/2024 01/07/2024 Giáo trình 10   24/12/2024
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Trung tâm Thư viện và Tri thức số Kho Giáo trình 26/07/2022 0.00 2 378.597 NG-N 2010 05030002422 25/12/2024 01/07/2024 Giáo trình 11   24/12/2024
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Trung tâm Thư viện và Tri thức số Kho Giáo trình 26/07/2022 0.00 2 378.597 NG-N 2010 05030002431 25/12/2024 01/07/2024 Giáo trình 20   24/12/2024
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Trung tâm Thư viện và Tri thức số Kho Giáo trình 26/07/2022 0.00 2 378.597 NG-N 2010 05030002432 25/12/2024 01/07/2024 Giáo trình 21   24/12/2024
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Trung tâm Thư viện và Tri thức số Kho Giáo trình 26/07/2022 0.00 2 378.597 NG-N 2010 05030002454 25/12/2024 01/07/2024 Giáo trình 43   24/12/2024
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Trung tâm Thư viện và Tri thức số Kho Giáo trình 26/07/2022 0.00 2 378.597 NG-N 2010 05030002460 25/12/2024 01/07/2024 Giáo trình 49   24/12/2024
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Trung tâm Thư viện và Tri thức số Kho Giáo trình 26/07/2022 0.00 2 378.597 NG-N 2010 05030002464 25/12/2024 01/07/2024 Giáo trình 53   24/12/2024
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Trung tâm Thư viện và Tri thức số Kho Giáo trình 26/07/2022 0.00 2 378.597 NG-N 2010 05030002465 25/12/2024 01/07/2024 Giáo trình 54   24/12/2024