Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT HT2 |
Phòng DVTT HT2 |
P.DVTT Hòa Lạc 2 - Kho tham khảo |
23/08/2022 |
0.00 |
|
378.597 NG-N 2010 |
63240000456 |
01/07/2024 |
01/07/2024 |
Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
|
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT HT2 |
Phòng DVTT HT2 |
P.DVTT Hòa Lạc 2 - Kho tham khảo |
23/08/2022 |
0.00 |
|
378.597 NG-N 2010 |
63240000457 |
01/07/2024 |
01/07/2024 |
Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
|
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT HT2 |
Phòng DVTT HT2 |
P.DVTT Hòa Lạc 2 - Kho tham khảo |
23/08/2022 |
0.00 |
|
378.597 NG-N 2010 |
63240000458 |
01/07/2024 |
01/07/2024 |
Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
|
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT HT2 |
Phòng DVTT HT2 |
P.DVTT Hòa Lạc 2 - Kho tham khảo |
23/08/2022 |
0.00 |
|
378.597 NG-N 2010 |
63240000459 |
01/07/2024 |
01/07/2024 |
Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
|
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Kho Nhân văn tham khảo |
22/11/2022 |
0.00 |
5 |
378.597 NG-N 2010 |
02040006976 |
01/08/2024 |
01/07/2024 |
Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
1 |
|
01/08/2024 |
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Kho Nhân văn tham khảo |
22/11/2022 |
0.00 |
5 |
378.597 NG-N 2010 |
02040006977 |
01/08/2024 |
01/07/2024 |
Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
2 |
|
01/08/2024 |
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Kho Nhân văn tham khảo |
22/11/2022 |
0.00 |
5 |
378.597 NG-N 2010 |
02040006978 |
01/08/2024 |
01/07/2024 |
Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
3 |
|
01/08/2024 |
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Mễ Trì |
Phòng DVTT Mễ Trì |
Kho Giáo trình |
26/07/2022 |
0.00 |
2 |
378.597 NG-N 2010 |
05030002412 |
01/07/2024 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
1 |
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Mễ Trì |
Phòng DVTT Mễ Trì |
Kho Giáo trình |
26/07/2022 |
0.00 |
2 |
378.597 NG-N 2010 |
05030002413 |
01/07/2024 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
2 |
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Mễ Trì |
Phòng DVTT Mễ Trì |
Kho Giáo trình |
26/07/2022 |
0.00 |
22 |
378.597 NG-N 2010 |
05030002414 |
01/07/2024 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
3 |
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Mễ Trì |
Phòng DVTT Mễ Trì |
Kho Giáo trình |
26/07/2022 |
0.00 |
2 |
378.597 NG-N 2010 |
05030002415 |
01/07/2024 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
4 |
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Mễ Trì |
Phòng DVTT Mễ Trì |
Kho Giáo trình |
26/07/2022 |
0.00 |
2 |
378.597 NG-N 2010 |
05030002416 |
01/07/2024 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
5 |
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Mễ Trì |
Phòng DVTT Mễ Trì |
Kho Giáo trình |
26/07/2022 |
0.00 |
2 |
378.597 NG-N 2010 |
05030002417 |
01/07/2024 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
6 |
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Mễ Trì |
Phòng DVTT Mễ Trì |
Kho Giáo trình |
26/07/2022 |
0.00 |
2 |
378.597 NG-N 2010 |
05030002423 |
18/10/2024 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
12 |
|
18/10/2024 |
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Mễ Trì |
Phòng DVTT Mễ Trì |
Kho Giáo trình |
26/07/2022 |
0.00 |
2 |
378.597 NG-N 2010 |
05030002424 |
18/10/2024 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
13 |
|
18/10/2024 |
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Mễ Trì |
Phòng DVTT Mễ Trì |
Kho Giáo trình |
26/07/2022 |
0.00 |
1 |
378.597 NG-N 2010 |
05030002425 |
18/10/2024 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
14 |
|
18/10/2024 |
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Mễ Trì |
Phòng DVTT Mễ Trì |
Kho Giáo trình |
26/07/2022 |
0.00 |
1 |
378.597 NG-N 2010 |
05030002426 |
18/10/2024 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
15 |
|
18/10/2024 |
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Mễ Trì |
Phòng DVTT Mễ Trì |
Kho Giáo trình |
26/07/2022 |
0.00 |
2 |
378.597 NG-N 2010 |
05030002427 |
18/10/2024 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
16 |
|
18/10/2024 |
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Mễ Trì |
Phòng DVTT Mễ Trì |
Kho Giáo trình |
26/07/2022 |
0.00 |
2 |
378.597 NG-N 2010 |
05030002428 |
18/10/2024 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
17 |
|
18/10/2024 |
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Mễ Trì |
Phòng DVTT Mễ Trì |
Kho Giáo trình |
26/07/2022 |
0.00 |
2 |
378.597 NG-N 2010 |
05030002429 |
18/10/2024 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
18 |
|
18/10/2024 |
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Mễ Trì |
Phòng DVTT Mễ Trì |
Kho Giáo trình |
26/07/2022 |
0.00 |
11 |
378.597 NG-N 2010 |
05030002433 |
01/07/2024 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
22 |
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Mễ Trì |
Phòng DVTT Mễ Trì |
Kho Giáo trình |
26/07/2022 |
0.00 |
25 |
378.597 NG-N 2010 |
05030002434 |
27/11/2024 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
23 |
|
26/11/2024 |
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Mễ Trì |
Phòng DVTT Mễ Trì |
Kho Giáo trình |
26/07/2022 |
0.00 |
6 |
378.597 NG-N 2010 |
05030002435 |
18/10/2024 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
24 |
|
18/10/2024 |
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Mễ Trì |
Phòng DVTT Mễ Trì |
Kho Giáo trình |
26/07/2022 |
0.00 |
3 |
378.597 NG-N 2010 |
05030002436 |
01/07/2024 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
25 |
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Mễ Trì |
Phòng DVTT Mễ Trì |
Kho Giáo trình |
26/07/2022 |
0.00 |
25 |
378.597 NG-N 2010 |
05030002437 |
27/11/2024 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
26 |
|
26/11/2024 |
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Mễ Trì |
Phòng DVTT Mễ Trì |
Kho Giáo trình |
26/07/2022 |
0.00 |
25 |
378.597 NG-N 2010 |
05030002438 |
27/11/2024 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
27 |
|
26/11/2024 |
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Mễ Trì |
Phòng DVTT Mễ Trì |
Kho Giáo trình |
26/07/2022 |
0.00 |
9 |
378.597 NG-N 2010 |
05030002439 |
18/10/2024 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
28 |
|
18/10/2024 |
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Mễ Trì |
Phòng DVTT Mễ Trì |
Kho Giáo trình |
26/07/2022 |
0.00 |
28 |
378.597 NG-N 2010 |
05030002440 |
01/07/2024 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
29 |
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Mễ Trì |
Phòng DVTT Mễ Trì |
Kho Giáo trình |
26/07/2022 |
0.00 |
|
378.597 NG-N 2010 |
05030002441 |
01/07/2024 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
30 |
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Mễ Trì |
Phòng DVTT Mễ Trì |
Kho Giáo trình |
26/07/2022 |
0.00 |
|
378.597 NG-N 2010 |
05030002442 |
01/07/2024 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
31 |
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Mễ Trì |
Phòng DVTT Mễ Trì |
Kho Giáo trình |
26/07/2022 |
0.00 |
|
378.597 NG-N 2010 |
05030002443 |
01/07/2024 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
32 |
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Mễ Trì |
Phòng DVTT Mễ Trì |
Kho Giáo trình |
26/07/2022 |
0.00 |
|
378.597 NG-N 2010 |
05030002444 |
01/07/2024 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
33 |
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Mễ Trì |
Phòng DVTT Mễ Trì |
Kho Giáo trình |
26/07/2022 |
0.00 |
4 |
378.597 NG-N 2010 |
05030002446 |
27/11/2024 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
35 |
|
26/11/2024 |
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Mễ Trì |
Phòng DVTT Mễ Trì |
Kho Giáo trình |
26/07/2022 |
0.00 |
33 |
378.597 NG-N 2010 |
05030002447 |
27/11/2024 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
36 |
|
26/11/2024 |
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Mễ Trì |
Phòng DVTT Mễ Trì |
Kho Giáo trình |
26/07/2022 |
0.00 |
|
378.597 NG-N 2010 |
05030002448 |
01/07/2024 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
37 |
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Mễ Trì |
Phòng DVTT Mễ Trì |
Kho Giáo trình |
26/07/2022 |
0.00 |
|
378.597 NG-N 2010 |
05030002449 |
01/07/2024 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
38 |
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Mễ Trì |
Phòng DVTT Mễ Trì |
Kho Giáo trình |
26/07/2022 |
0.00 |
|
378.597 NG-N 2010 |
05030002450 |
01/07/2024 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
39 |
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Mễ Trì |
Phòng DVTT Mễ Trì |
Kho Giáo trình |
26/07/2022 |
0.00 |
23 |
378.597 NG-N 2010 |
05030002451 |
27/11/2024 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
40 |
|
26/11/2024 |
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Mễ Trì |
Phòng DVTT Mễ Trì |
Kho Giáo trình |
26/07/2022 |
0.00 |
|
378.597 NG-N 2010 |
05030002452 |
01/07/2024 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
41 |
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Mễ Trì |
Phòng DVTT Mễ Trì |
Kho Giáo trình |
26/07/2022 |
0.00 |
|
378.597 NG-N 2010 |
05030002453 |
01/07/2024 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
42 |
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Mễ Trì |
Phòng DVTT Mễ Trì |
Kho Giáo trình |
26/07/2022 |
0.00 |
8 |
378.597 NG-N 2010 |
05030002455 |
27/11/2024 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
44 |
|
26/11/2024 |
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Mễ Trì |
Phòng DVTT Mễ Trì |
Kho Giáo trình |
26/07/2022 |
0.00 |
25 |
378.597 NG-N 2010 |
05030002456 |
27/11/2024 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
45 |
|
26/11/2024 |
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Mễ Trì |
Phòng DVTT Mễ Trì |
Kho Giáo trình |
26/07/2022 |
0.00 |
26 |
378.597 NG-N 2010 |
05030002457 |
27/11/2024 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
46 |
|
26/11/2024 |
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Mễ Trì |
Phòng DVTT Mễ Trì |
Kho Giáo trình |
26/07/2022 |
0.00 |
|
378.597 NG-N 2010 |
05030002458 |
01/07/2024 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
47 |
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Mễ Trì |
Phòng DVTT Mễ Trì |
Kho Giáo trình |
26/07/2022 |
0.00 |
|
378.597 NG-N 2010 |
05030002459 |
01/07/2024 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
48 |
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Mễ Trì |
Phòng DVTT Mễ Trì |
Kho Giáo trình |
26/07/2022 |
0.00 |
|
378.597 NG-N 2010 |
05030002461 |
01/07/2024 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
50 |
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Mễ Trì |
Phòng DVTT Mễ Trì |
Kho Giáo trình |
26/07/2022 |
0.00 |
|
378.597 NG-N 2010 |
05030002462 |
01/07/2024 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
51 |
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Mễ Trì |
Phòng DVTT Mễ Trì |
Kho Giáo trình |
26/07/2022 |
0.00 |
|
378.597 NG-N 2010 |
05030002463 |
01/07/2024 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
52 |
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Mễ Trì |
Phòng DVTT Mễ Trì |
Kho Giáo trình |
26/07/2022 |
0.00 |
4 |
378.597 NG-N 2010 |
05030002466 |
01/07/2024 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
55 |
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Mễ Trì |
Phòng DVTT Mễ Trì |
Kho Giáo trình |
26/07/2022 |
0.00 |
5 |
378.597 NG-N 2010 |
05030002467 |
01/07/2024 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
56 |
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Mễ Trì |
Phòng DVTT Mễ Trì |
Kho Giáo trình |
26/07/2022 |
0.00 |
28 |
378.597 NG-N 2010 |
05030002468 |
27/11/2024 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
57 |
|
26/11/2024 |
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Mễ Trì |
Phòng DVTT Mễ Trì |
Kho Giáo trình |
26/07/2022 |
0.00 |
3 |
378.597 NG-N 2010 |
05030002469 |
01/07/2024 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
58 |
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Mễ Trì |
Phòng DVTT Mễ Trì |
Kho Giáo trình |
26/07/2022 |
0.00 |
|
378.597 NG-N 2010 |
05030002470 |
01/07/2024 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
59 |
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Mễ Trì |
Phòng DVTT Mễ Trì |
Kho tham khảo |
08/08/2022 |
0.00 |
36 |
378.597 NG-N 2010 |
05040004182 |
28/08/2024 |
01/07/2024 |
Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
|
|
28/08/2024 |
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Mễ Trì |
Phòng DVTT Mễ Trì |
Kho tham khảo |
08/08/2022 |
0.00 |
39 |
378.597 NG-N 2010 |
05040004183 |
11/10/2024 |
01/07/2024 |
Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
|
1 |
11/10/2024 |
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Mễ Trì |
Phòng DVTT Ngoại ngữ |
Kho Giáo trình |
26/07/2022 |
0.00 |
1 |
378.597 NG-N 2010 |
05030002430 |
11/10/2024 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
19 |
|
10/10/2024 |
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Mễ Trì |
Phòng DVTT Ngoại ngữ |
Kho Giáo trình |
26/07/2022 |
0.00 |
1 |
378.597 NG-N 2010 |
05030002445 |
11/10/2024 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
34 |
|
10/10/2024 |
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Mễ Trì |
Phòng DVTT Ngoại ngữ |
Kho Giáo trình |
26/07/2022 |
0.00 |
1 |
378.597 NG-N 2010 |
05030002471 |
11/10/2024 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
60 |
|
10/10/2024 |
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Tổng hợp |
Phòng DVTT Tổng hợp |
Kho lưu chiểu |
17/10/2014 |
0.00 |
1 |
378.597 NG-N 2010 |
00080000218 |
01/07/2024 |
01/07/2024 |
Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
|
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Tổng hợp |
Phòng DVTT Tổng hợp |
Kho tham khảo |
08/08/2022 |
0.00 |
8 |
378.597 NG-N 2010 |
00040005869 |
01/07/2024 |
01/07/2024 |
Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
1 |
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Tổng hợp |
Phòng DVTT Tổng hợp |
Kho tham khảo |
08/08/2022 |
0.00 |
8 |
378.597 NG-N 2010 |
00040005870 |
01/07/2024 |
01/07/2024 |
Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
2 |
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Mễ Trì |
Trung tâm Thư viện và Tri thức số |
Kho Giáo trình |
26/07/2022 |
0.00 |
2 |
378.597 NG-N 2010 |
05030002418 |
25/12/2024 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
7 |
1 |
24/12/2024 |
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Mễ Trì |
Trung tâm Thư viện và Tri thức số |
Kho Giáo trình |
26/07/2022 |
0.00 |
9 |
378.597 NG-N 2010 |
05030002419 |
24/10/2024 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
8 |
|
23/10/2024 |
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Mễ Trì |
Trung tâm Thư viện và Tri thức số |
Kho Giáo trình |
26/07/2022 |
0.00 |
6 |
378.597 NG-N 2010 |
05030002420 |
25/12/2024 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
9 |
|
24/12/2024 |
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Mễ Trì |
Trung tâm Thư viện và Tri thức số |
Kho Giáo trình |
26/07/2022 |
0.00 |
2 |
378.597 NG-N 2010 |
05030002421 |
25/12/2024 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
10 |
|
24/12/2024 |
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Mễ Trì |
Trung tâm Thư viện và Tri thức số |
Kho Giáo trình |
26/07/2022 |
0.00 |
2 |
378.597 NG-N 2010 |
05030002422 |
25/12/2024 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
11 |
|
24/12/2024 |
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Mễ Trì |
Trung tâm Thư viện và Tri thức số |
Kho Giáo trình |
26/07/2022 |
0.00 |
2 |
378.597 NG-N 2010 |
05030002431 |
25/12/2024 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
20 |
|
24/12/2024 |
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Mễ Trì |
Trung tâm Thư viện và Tri thức số |
Kho Giáo trình |
26/07/2022 |
0.00 |
2 |
378.597 NG-N 2010 |
05030002432 |
25/12/2024 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
21 |
|
24/12/2024 |
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Mễ Trì |
Trung tâm Thư viện và Tri thức số |
Kho Giáo trình |
26/07/2022 |
0.00 |
2 |
378.597 NG-N 2010 |
05030002454 |
25/12/2024 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
43 |
|
24/12/2024 |
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Mễ Trì |
Trung tâm Thư viện và Tri thức số |
Kho Giáo trình |
26/07/2022 |
0.00 |
2 |
378.597 NG-N 2010 |
05030002460 |
25/12/2024 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
49 |
|
24/12/2024 |
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Mễ Trì |
Trung tâm Thư viện và Tri thức số |
Kho Giáo trình |
26/07/2022 |
0.00 |
2 |
378.597 NG-N 2010 |
05030002464 |
25/12/2024 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
53 |
|
24/12/2024 |
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Mễ Trì |
Trung tâm Thư viện và Tri thức số |
Kho Giáo trình |
26/07/2022 |
0.00 |
2 |
378.597 NG-N 2010 |
05030002465 |
25/12/2024 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
54 |
|
24/12/2024 |