Khái lược Tương lai học / (Record no. 360298)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 00866nam a2200325 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000128276
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802185144.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 141029 vm 000 0 vie d
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201809041135
Level of effort used to assign nonsubject heading access points bactt
Level of effort used to assign subject headings 201502081544
Level of effort used to assign classification VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201412031100
Level of effort used to assign classification haianh
-- 201410291051
-- thupt
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency VNU
041 1# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 303.49
Item number LE-T 2012
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 303.49
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) LE-T 2012
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê, Thị Tuyết
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Khái lược Tương lai học /
Statement of responsibility, etc. Lê Thị Tuyết, Dương Quốc Quân
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. CTHC,
Date of publication, distribution, etc. 2012
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 213 tr.
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Tương lai học
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Dự báo xã hội
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Sociology.
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Forecasting
General subdivision Methodology
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Dương, Quốc Quân
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Date last checked out
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 29/10/2014 0.00 2 303.49 LE-T 2012 02040002790 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 29/10/2014 0.00 9 303.49 LE-T 2012 02040002791 01/07/2024 2 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 04/11/2014 999999.99 1 303.49 LE-T 2012 02040002792 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 04/11/2014 999999.99 3 303.49 LE-T 2012 02040002793 01/07/2024 2 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 29/10/2014 0.00 3 303.49 LE-T 2012 05040001586 27/12/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 27/12/2024
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 29/10/2014 0.00 4 303.49 LE-T 2012 05040001587 27/12/2024 2 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 27/12/2024
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 04/11/2014 999999.99 5 303.49 LE-T 2012 05040001588 27/12/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 27/12/2024
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 04/11/2014 999999.99 5 303.49 LE-T 2012 05040001589 27/12/2024 2 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 27/12/2024