Giáo trình Luật tố tụng dân sự Việt Nam / (Record no. 360395)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 00863nam a2200313 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000128546
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802185146.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 141112 vm 000 0 vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786049349324
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201504270312
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201502081548
Level of effort used to assign classification VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201411191644
Level of effort used to assign classification yenh
-- 201411121201
-- thupt
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency VNU
041 1# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 346.597
Item number GIA 2014
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 346.597
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) GIA 2014
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Giáo trình Luật tố tụng dân sự Việt Nam /
Statement of responsibility, etc. Chủ biên: Bùi Thị Thanh Hằng
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. ĐHQGHN,
Date of publication, distribution, etc. 2014
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 478 tr.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Luật tố tụng dân sự
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Pháp luật Việt Nam
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Luật dân sự
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Bùi, Thị Thanh Hằng
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date due Date last seen Price effective from Koha item type Date last checked out Copy number
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho lưu chiểu 12/11/2014 999999.99 2 346.597 GIA 2014 00080000226 24/05/2024 01/07/2024 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 30/10/2018 999999.99   346.597 GIA 2014 V-G0/30609   01/07/2024 01/07/2024 Giáo trình    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 30/08/2019 999999.99 40 346.597 GIA 2014 00040004909   01/10/2024 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 17/09/2024 1
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 30/08/2019 999999.99 25 346.597 GIA 2014 00040004910   01/07/2024 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập   2
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 30/08/2019 999999.99 37 346.597 GIA 2014 00040004911   02/01/2025 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 30/12/2024 3
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 30/08/2019 999999.99 17 346.597 GIA 2014 00040004912   11/12/2024 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 02/12/2024 4
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 30/08/2019 999999.99 40 346.597 GIA 2014 00040004913   30/10/2024 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 23/10/2024 5