Giáo trình Đường lối cách mạng của Đảng cộng sản Việt Nam : (Record no. 360451)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01101nam a2200325 a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | vtls000128610 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240802185147.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 141114 vm 000 0 vie d |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] | |
Level of rules in bibliographic description | 201504270313 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points | VLOAD |
Level of effort used to assign subject headings | 201502081549 |
Level of effort used to assign classification | VLOAD |
Level of effort used to assign subject headings | 201411251514 |
Level of effort used to assign classification | yenh |
Level of effort used to assign subject headings | 201411201000 |
Level of effort used to assign classification | haultt |
-- | 201411141530 |
-- | lamlb |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | VNU |
041 1# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | VN |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 324.2597071 |
Item number | GIA 2013 |
Edition information | 14 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) | |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) | 324.2597071 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) | GIA 2013 |
245 00 - TITLE STATEMENT | |
Title | Giáo trình Đường lối cách mạng của Đảng cộng sản Việt Nam : |
Remainder of title | dành cho sinh viên Đại học, Cao đẳng khối không chuyên ngành Mác - Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh / |
Statement of responsibility, etc. | Bộ Giáo dục vào Đào tạo |
250 ## - EDITION STATEMENT | |
Edition statement | Tái bản có sửa chữa |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. : |
Name of publisher, distributor, etc. | CTQG , |
Date of publication, distribution, etc. | 2013 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 260 tr. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Giáo trình |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Đường lối cách mạng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Đảng Cộng sản Việt Nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Lịch sử Đảng |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Bộ Giáo dục vào Đào tạo |
900 ## - LOCAL FIELDS | |
a | True |
925 ## - LOCAL FIELDS | |
a | G |
926 ## - LOCAL FIELDS | |
a | 0 |
927 ## - LOCAL FIELDS | |
a | GT |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Giáo trình |
Withdrawn status | Lost status | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type | Date due | Date last checked out | Source of classification or shelving scheme |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 14/11/2014 | 999999.99 | 16 | 324.2597071 GIA 2013 | V-G2/45465 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 14/11/2014 | 999999.99 | 9 | 324.2597071 GIA 2013 | V-G2/41789 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | 06/09/2021 | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 14/11/2014 | 999999.99 | 15 | 324.2597071 GIA 2013 | V-G2/37146 | 22/10/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | 22/10/2024 | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 14/11/2014 | 999999.99 | 13 | 324.2597071 GIA 2013 | V-G2/41735 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 14/11/2014 | 999999.99 | 14 | 324.2597071 GIA 2013 | V-G2/37205 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 14/11/2014 | 999999.99 | 13 | 324.2597071 GIA 2013 | V-G2/37087 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 14/11/2014 | 999999.99 | 10 | 324.2597071 GIA 2013 | V-G2/45473 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 14/11/2014 | 999999.99 | 12 | 324.2597071 GIA 2013 | V-G2/45407 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 14/11/2014 | 999999.99 | 19 | 324.2597071 GIA 2013 | V-G2/37549 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 14/11/2014 | 999999.99 | 21 | 324.2597071 GIA 2013 | V-G2/37473 | 07/01/2025 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | 07/01/2025 | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Trung tâm Thư viện và Tri thức số | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 24/12/2024 | 324.2597071 GIA 2013 | V-G2/37313 | 24/12/2024 | 24/12/2024 | Giáo trình | Dewey Decimal Classification | ||||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 12/01/2015 | 999999.99 | 2 | 324.2597071 GIA 2013 | V-G4/21024 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | 19/01/2018 | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 12/01/2015 | 999999.99 | 1 | 324.2597071 GIA 2013 | V-G4/21055 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 13/01/2015 | 999999.99 | 1 | 324.2597071 GIA 2013 | V-G4/20472 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 13/01/2015 | 999999.99 | 7 | 324.2597071 GIA 2013 | V-G4/20451 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 16/01/2015 | 999999.99 | 2 | 324.2597071 GIA 2013 | V-G4/19295 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 21/08/2015 | 999999.99 | 14 | 324.2597071 GIA 2013 | V-G0/37607 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 21/08/2015 | 999999.99 | 5 | 324.2597071 GIA 2013 | V-G0/38096 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 21/08/2015 | 999999.99 | 7 | 324.2597071 GIA 2013 | V-G0/38011 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 21/08/2015 | 999999.99 | 4 | 324.2597071 GIA 2013 | V-G0/46696 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 21/08/2015 | 999999.99 | 8 | 324.2597071 GIA 2013 | V-G0/37641 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình |