Giáo trình độ đo-tích phân : (Record no. 360480)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 00879nam a2200313 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000128642
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802185148.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 141117 vm 000 0 vie d
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201504270313
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201502081549
Level of effort used to assign classification VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201411211459
Level of effort used to assign classification yenh
Level of effort used to assign subject headings 201411191217
Level of effort used to assign classification nbhanh
-- 201411171700
-- thupt
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency VNU
041 1# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 515
Item number TR-A 2013
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 515
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) TR-A 2013
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần, Văn Ân
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Giáo trình độ đo-tích phân :
Remainder of title lưu hành nội bộ /
Statement of responsibility, etc. Trần Văn Ân, Kiều Phương Chi
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. Ngân hàng phát triển Châu Á ,
Date of publication, distribution, etc. 2013
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 172 tr.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Giáo trình
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tích phân
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Độ đo
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Kiều, Phương Chi
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a GT
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Giáo trình
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Date last checked out Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 13/01/2015 0.00 13 515 TR-A 2013 01040001042 01/07/2024   1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 13/01/2015 0.00 15 515 TR-A 2013 01040001043 01/07/2024   2 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình 17/11/2014 0.00 28 515 TR-A 2013 05030001694 06/01/2025 03/01/2025 1 01/07/2024 Giáo trình
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình 17/11/2014 0.00 17 515 TR-A 2013 05030001695 01/07/2024   2 01/07/2024 Giáo trình
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình 17/11/2014 0.00 25 515 TR-A 2013 05030001696 06/01/2025 03/01/2025 3 01/07/2024 Giáo trình
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình 17/11/2014 0.00 25 515 TR-A 2013 05030001697 06/01/2025 03/01/2025 4 01/07/2024 Giáo trình
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình 17/11/2014 0.00 37 515 TR-A 2013 05030001698 06/01/2025 03/01/2025 5 01/07/2024 Giáo trình
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình 17/11/2014 0.00 80 515 TR-A 2013 05030001699 06/01/2025 03/01/2025 6 01/07/2024 Giáo trình
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình 17/11/2014 0.00 27 515 TR-A 2013 05030001700 06/01/2025 03/01/2025 7 01/07/2024 Giáo trình
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình 17/11/2014 0.00 32 515 TR-A 2013 05030001701 06/01/2025 03/01/2025 8 01/07/2024 Giáo trình
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình 17/11/2014 0.00 28 515 TR-A 2013 05030001702 01/07/2024   9 01/07/2024 Giáo trình
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình 17/11/2014 0.00 8 515 TR-A 2013 05030001703 01/07/2024   10 01/07/2024 Giáo trình
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình 17/11/2014 0.00 20 515 TR-A 2013 05030001704 06/01/2025 03/01/2025 11 01/07/2024 Giáo trình
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình 17/11/2014 0.00 20 515 TR-A 2013 05030001705 06/01/2025 03/01/2025 12 01/07/2024 Giáo trình
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình 17/11/2014 0.00 10 515 TR-A 2013 05030001706 01/07/2024   13 01/07/2024 Giáo trình
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình 17/11/2014 0.00 16 515 TR-A 2013 05030001707 06/01/2025 03/01/2025 14 01/07/2024 Giáo trình
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình 17/11/2014 0.00 2 515 TR-A 2013 05030001708 01/07/2024   15 01/07/2024 Giáo trình
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình 17/11/2014 0.00 1 515 TR-A 2013 05030001709 01/07/2024   16 01/07/2024 Giáo trình
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình 17/11/2014 0.00 1 515 TR-A 2013 05030001710 01/07/2024   17 01/07/2024 Giáo trình
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình 17/11/2014 0.00 2 515 TR-A 2013 05030001711 01/07/2024   18 01/07/2024 Giáo trình
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình 17/11/2014 0.00 2 515 TR-A 2013 05030001712 01/07/2024   19 01/07/2024 Giáo trình
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình 17/11/2014 0.00 2 515 TR-A 2013 05030001713 01/07/2024   20 01/07/2024 Giáo trình
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 24/12/2014 0.00 12 515 TR-A 2013 05040001601 17/02/2025 17/02/2025 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 24/12/2014 0.00 10 515 TR-A 2013 05040001602 17/02/2025 17/02/2025 2 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 24/12/2014 0.00 7 515 TR-A 2013 00040003121 07/10/2024 07/10/2024   01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập