Giáo trình phương pháp dạy học các vấn đề cụ thể trong chương trình hóa học trung học phổ thông : (Record no. 360492)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01086nam a2200337 a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | vtls000128656 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240802185148.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 141119 vm 000 0 vie d |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] | |
Level of rules in bibliographic description | 201504270313 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points | VLOAD |
Level of effort used to assign subject headings | 201502081549 |
Level of effort used to assign classification | VLOAD |
Level of effort used to assign subject headings | 201411251512 |
Level of effort used to assign classification | yenh |
Level of effort used to assign subject headings | 201411201017 |
Level of effort used to assign classification | haultt |
-- | 201411191007 |
-- | thupt |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | VNU |
041 1# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | VN |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 540 |
Item number | CA-G 2013 |
Edition information | 14 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) | |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) | 540 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) | CA-G 2013 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Cao, Cự Giác |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Giáo trình phương pháp dạy học các vấn đề cụ thể trong chương trình hóa học trung học phổ thông : |
Remainder of title | lưu hành nội bộ / |
Statement of responsibility, etc. | Cao Cự Giác, Lê Văn Năm |
250 ## - EDITION STATEMENT | |
Edition statement | Lưu hành nội bộ |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. : |
Name of publisher, distributor, etc. | Bộ Giáo dục và Đào tạo, |
-- | Ngân hàng phát triển Châu Á , |
Date of publication, distribution, etc. | 2013 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 244 tr. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Giáo trình |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Phương pháp dạy học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Hóa học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Trung học phổ thông |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lê, Văn Năm |
900 ## - LOCAL FIELDS | |
a | True |
925 ## - LOCAL FIELDS | |
a | G |
926 ## - LOCAL FIELDS | |
a | 0 |
927 ## - LOCAL FIELDS | |
a | GT |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Giáo trình |
Withdrawn status | Lost status | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 19/11/2014 | 0.00 | 17 | 540 CA-G 2013 | 05030001739 | 18/12/2024 | 17/12/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 19/11/2014 | 0.00 | 17 | 540 CA-G 2013 | 05030001740 | 18/12/2024 | 17/12/2024 | 2 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 19/11/2014 | 0.00 | 17 | 540 CA-G 2013 | 05030001741 | 18/12/2024 | 17/12/2024 | 3 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 19/11/2014 | 0.00 | 17 | 540 CA-G 2013 | 05030001742 | 18/12/2024 | 17/12/2024 | 4 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 19/11/2014 | 0.00 | 17 | 540 CA-G 2013 | 05030001743 | 18/12/2024 | 17/12/2024 | 5 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 19/11/2014 | 0.00 | 18 | 540 CA-G 2013 | 05030001744 | 18/12/2024 | 17/12/2024 | 6 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 19/11/2014 | 0.00 | 14 | 540 CA-G 2013 | 05030001745 | 18/12/2024 | 17/12/2024 | 7 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 19/11/2014 | 0.00 | 1 | 540 CA-G 2013 | 05030001746 | 01/07/2024 | 8 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 19/11/2014 | 0.00 | 15 | 540 CA-G 2013 | 05030001747 | 18/12/2024 | 17/12/2024 | 9 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 19/11/2014 | 0.00 | 15 | 540 CA-G 2013 | 05030001748 | 18/12/2024 | 17/12/2024 | 10 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 19/11/2014 | 0.00 | 5 | 540 CA-G 2013 | 05030001749 | 01/07/2024 | 11 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 19/11/2014 | 0.00 | 5 | 540 CA-G 2013 | 05030001750 | 01/07/2024 | 12 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 19/11/2014 | 0.00 | 6 | 540 CA-G 2013 | 05030001751 | 01/07/2024 | 13 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 19/11/2014 | 0.00 | 5 | 540 CA-G 2013 | 05030001752 | 01/07/2024 | 14 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 19/11/2014 | 0.00 | 6 | 540 CA-G 2013 | 05030001753 | 01/07/2024 | 15 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 19/11/2014 | 0.00 | 6 | 540 CA-G 2013 | 05030001754 | 01/07/2024 | 16 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 19/11/2014 | 0.00 | 8 | 540 CA-G 2013 | 05030001755 | 01/07/2024 | 17 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 19/11/2014 | 0.00 | 19 | 540 CA-G 2013 | 05030001756 | 01/07/2024 | 18 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 19/11/2014 | 0.00 | 22 | 540 CA-G 2013 | 05030001757 | 18/12/2024 | 17/12/2024 | 19 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 19/11/2014 | 0.00 | 15 | 540 CA-G 2013 | 05030001758 | 01/07/2024 | 20 | 01/07/2024 | Giáo trình |